Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp rất thường gặp trong các bài thi, bài kiểm tra tiếng Anh. Các bạn đã nắm được hết các đại từ quan hệ trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng Tôi Yêu Tiếng Anh tìm hiểu chi tiết về cách dùng các đại từ quan hệ trong bài viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa các đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các từ được dùng để nối mệnh đề quan hệ và mệnh đề chính trong một câu với nhau.

Ví dụ:

  • The woman who is sitting by the lake is my mother.

(Người phụ nữ đang ngồi bên hồ là mẹ tôi.)

  • The boy who Mike is looking for is his brother.

(Cậu bé mà Mike đang tìm kiếm chính là em trai của anh ấy.)

2. Chức năng của các đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh có chức năng giống tính từ, nên chung còn được gọi là mệnh đề tính ngữ.

Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh có 3 chức năng chính:

  • Thay thế cho danh từ đứng ở phía trước.
  • Làm nhiệm vụ cho mệnh đề theo sau.
  • Liên kết 2 mệnh đề trong câu lại với nhau.

Mệnh đề phía sau các đại từ quan hệ trong tiếng Anh được chia làm 2 loại là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Cụ thể như sau:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (defining clause): làm rõ nghĩa cho mệnh đề phía trước đại từ quan hệ.

Ví dụ: The boy whom you saw yesterday is Mr.Smith’s niece. (Cậu bé mà bạn nhìn thấy hôm qua là cháu gái của Mr.Smith.)

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining clause): không làm rõ nghĩa cho mệnh đề phía trước đại từ quan hệ, có nghĩa là nếu bỏ mệnh đề này thì câu vẫn có nghĩa.

Ví dụ: My father, whom you saw last night, is a doctor. (Cha tôi, người mà bạn đã gặp tối qua, là một bác sĩ.)

Nếu bỏ mệnh đề “whom you saw last night” thì câu “ My father is a doctor” vẫn có nghĩa là “Cha tôi là bác sĩ”.

Hình thức của các đại từ quan hệ trong tiếng Anh không thay đổi, kể cả khi chủ ngữ là số nhiều hay số ít.

3. Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh thông dụng

Có 5 loại đại từ quan hệ phổ biến, thường gặp nhất:

Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh Loại danh từ thay thế Vai trò
Who Chỉ người Chủ ngữ
Whom Chỉ người Tân ngữ
Which Chỉ vật Chủ ngữ/Tân ngữ
Whose Chỉ người hoặc vật Sở hữu
That Chỉ người hoặc vật Chủ ngữ/Tân ngữ

Bây giờ, hãy tìm hiểu chi tiết hơn về các đại từ quan hệ trong tiếng Anh nhé.

Who

WHO là đại từ quan hệ được dùng để thay thế cho các danh từ chỉ người, làm chủ ngữ. Đôi khi, người ta sử dụng “who” để thay thế cho các con vật, thú cưng nhằm thể hiện sự thân thiết.

Cấu trúc: 

… N (người) + who + V + O

Ví dụ:

  • I have a best friend. She is Hoa.

=> I have a best friend who is Hoa.

(Tôi có một người bạn thân nhất là Hoa.)

  • My father’s name is Phong. He’s a farmer.

=> My father’s name is Phong who is a farmer.

(Bố tôi tên là Phong làm nông.)

Whom

WHOM là một trong các đại từ quan hệ dùng để thay cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ.

Cấu trúc : 

…N (người) + WHOM + S + V

Ví dụ:

  • I have an ex-boyfriend. I love him so much.

=> I have an ex-boyfriend whom I love so much.

(Tôi có một người bạn trai cũ mà tôi rất yêu.)

  • It’s Jack. I met him yesterday.

=> It’s Jack whom I met yesterday.

(Đó là Jack mà tôi đã gặp hôm qua.)

Which

WHICH là đại từ quan hệ dùng để thay cho danh từ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Đại từ quan hệ WHICH được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Cấu trúc : 

…N (vật) + WHICH + V + O

…N (vật) + WHICH + S + V

Ví dụ:

  • Mike has a big dream. It is becoming an engineer.

=> Mike has a big dream which is becoming an engineer.

(Tôi có một người bạn trai cũ mà tôi rất yêu.)

  • My mother gave me a dress. It is white.

=> My mother gave me a dress which is white.

(Mẹ tôi đã tặng tôi một chiếc váy màu trắng.)

Whose

WHOSE được dùng để diễn đạt sự sở hữu, thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật.

Cấu trúc : 

… N (người, vật) + WHOSE + N + V…

Ví dụ:

  • I have an ex-boyfriend. His name is Doan.

=> I have an ex-boyfriend whose name is Doan.

(Tôi có một người bạn trai cũ tên là Đoàn.)

  • It’s a Jenny house. Her bedroom looks out over the sea.

=> It’s a Jenny house, whose bedroom looks out over the sea.

(Đó là một ngôi nhà của Jenny, có phòng ngủ nhìn ra biển.)

That

Có thể nói, THAT là một trong các đại từ quan hệ trong tiếng Anh “đa năng” nhất, bởi THAT dùng để chỉ cả người và vật, có thể thay thế cho cả các đại từ Who, Whom, Which. Vì vậy That có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Cách dùng THAT:

  • Sử dụng sau các tính từ so sánh hơn nhất.
  • Sử dụng sau một số từ như: first, last, only…

Ví dụ:

  • My father is one of the greatest people that I’ve ever known.

(Cha tôi là một trong những người vĩ đại nhất mà tôi từng biết.)

  • This is my first time that I meet Lisa.

(Đây là lần đầu tiên tôi gặp Lisa.)

4. Lưu ý khi sử dụng các đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Khi sử dụng các đại từ quan hệ trong tiếng Anh có bao giờ bạn thắc mắc rằng khi nào dùng dấu phẩy, khi nào không hoặc khi nào thì lược bỏ đi mệnh đề không? Hãy xem những lưu ý dưới đây nhé.

Sử dụng dấu phẩy khi:

  • Tên riêng: Jack, Mary…
  • Có this, that, these, those đứng ở phía trước danh từ
  • Có sở hữu cách đứng trước danh từ
  • Là vật duy nhất mà ai cũng biết, ví dụ như: Sun, moon, ….

Ví dụ:

  • Hanoi, which is the capital of Vietnam, is the most populous city in Vietnam.

(Hà Nội, là thủ đô của Việt Nam, là thành phố đông dân nhất Việt Nam.)

  • The sun, which rises in the east, sets in the west.

(The sun, which rises in the east, sets in the west.)

Cách sử dụng dấu phẩy đúng

  • Sử dụng 2 dấu phẩy đặt ở đầu và cuối mệnh đề nếu mệnh đề quan hệ nằm ở giữa câu.
  • Sử dụng một dấu phẩy đặt ở đầu mệnh đề nếu mệnh đề quan hệ nằm ở cuối.

Ví dụ:

  • Mike, who is an artist, paints very well.

(Mike, là một họa sĩ, vẽ rất đẹp.)

  • This is Mike, who is an artist.

(Đây là Mike, là một họa sĩ.)

5.  Bài tập về các đại từ quan hệ trong tiếng Anh có đáp án

Dưới đây là bài tập ôn lại kiến thức về các đại từ quan hệ trong tiếng Anh. Cùng làm và kiểm tra xem mức độ hiểu bài của mình đến đâu bạn nhé.

Bài tập: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống.

  1. She gives her children everything ___(who/whom/which/whose/that)___ they want.
  2. Nora is the only person ___(who/whom/which/whose/that)____ understands me.
  3. The man ___(who/whom/which/whose/that)___ mobile was ringing and did not know what 
  4. A bus is a big car ___(who/whom/which/whose/that)___ carries lots of people.
  5. The phone __(who/whom/which/whose/that)___ belongs to An is on the table.
  6. The family’s ___(who/whom/which/whose/that)___ car was stolen last week is the Smiths.
  7. Lam met a girl ___(who/whom/which/whose/that)___ I used to employ.
  8. The newspaper to ___(who/whom/which/whose/that)___ we subscribe is delivered 
  9. I live in a city __(who/whom/which/whose/that)___is in the north of Vietnam.
  10. He arrived with a friend ___(who/whom/which/whose/that)___ waited outside in the car.

Đáp án:

  1. that
  2. who
  3. whose
  4. which
  5. that
  6. whose
  7. that
  8. which
  9. that
  10. who

Trên đây là kiến thức về các địa từ quan hệ trong tiếng Anh và cách dùng mà Tôi Yêu Tiếng Anh. Các đại từ hay xuất hiện trong các bài tập rút gọn câu lắm đấy, vì vậy các bạn hãy học kỹ chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này để tránh mất điểm nhé. Chúc các bạn học tập tốt