“I try to avoid go to  supermarkets on Saturdays. – Tôi cố gắng tránh đi siêu thị vào thứ Bảy.”. Cấu trúc với Avoid là chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu như bạn còn phân vân sử dụng cấu trúc Avoid với to V hay V-ing thì bài viết dưới đây của Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này. 

1. Avoid là gì?

“Avoid” là ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tránh, tránh xa, né, ngăn ngừa  một việc gì đó bản thân không muốn làm hoặc không tốt cho bản thân.

Ví dụ:

  • I avoid drinking as much alcohol as I can.

(Tôi tránh uống nhiều rượu hết mức có thể.)

  • We just broke up 2 weeks ago, so he always avoids me.

(Chúng tôi vừa chia tay cách đây 2 tuần nên anh ấy luôn tránh mặt tôi.)

2. Cấu trúc Avoid và cách dùng

Đến đây chắc các bạn đã hiểu sơ lược về Avoid. Vậy hãy cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc Avoid và cách dùng trong tiếng Anh nhé.

Cấu trúc Avoid

Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh:

Công thức: Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing: Tránh khỏi điều gì

Ví dụ:

  • I’m losing weight, so I avoid fast food and fried food.

(Tôi đang giảm cân, vì vậy tôi tránh đồ ăn nhanh và đồ chiên.)

  • I don’t know why, but Mike is trying to avoid everyone in the class.

(Tôi không biết tại sao, nhưng Mike đang cố tránh mọi người trong lớp.)

  • The Government recommends that people avoid going to crowded places due to the complicated developments of the Covid-19 epidemic

(Chính phủ khuyến cáo người dân tránh đến những nơi đông người do diễn biến phức tạp của dịch bệnh Covid-19.)

Cách dùng Avoid trong tiếng Anh

Cấu trúc Avoid có 2 cách dùng chính, tuy nhiên sự khác biệt giữa chúng không quá lớn. Bạn có thể đọc hiểu sâu hơn về các cách dùng Avid trong tiếng Anh nhé.

Cách dùng 1: Dùng Avoid với nghĩa là tránh xa, né tránh cái gì hoặc ai đó

Ví dụ:

  • I like quiet, so I always avoid crowded places.

(Tôi thích yên tĩnh nên luôn tránh những nơi đông người.)

  • Did you see him trying to avoid me?

(Bạn có thấy anh ta cố gắng tránh tôi không?)

  • Due to stomach pain, I avoid eating hot spicy foods .

(Do đau dạ dày nên tôi tránh ăn đồ cay nóng.)

Cách dùng 2: Dùng Avoid khi cố ngăn cản một điều xấu xảy ra

Ví dụ:

  • Mike should drive more carefully to avoid an accident

(Mike nên lái xe cẩn thận hơn để tránh tai nạn.)

  • I advise Mike to be patient in order to avoid a conflict with his father.

(Tôi khuyên Mike nên kiên nhẫn để tránh mâu thuẫn với cha mình.)

  • My husband and I always yield to each other to avoid conflicts.

(Vợ chồng tôi luôn nhường nhịn nhau để tránh xảy ra mâu thuẫn.)

3. Phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

Các bạn đã bao giờ sử dụng cấu trúc Prevent mang nghĩa là không làm điều gì chưa? Chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent với nhau. Cùng Tôi Yêu Tiếng Anh phân biệt sự khác nhau giữa chúng nhé.

Cùng xét ví dụ dưới đây:

  • Mom advised me to avoid staying up late.

(Mẹ khuyên tôi nên tránh thức khuya.)

  • Mom prevented me from staying up late.

(Mẹ cấm tôi thức khuya.)

Về mặt ý nghĩa

Từ ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng hai động từ Avoid và Prevent khác nhau về ý nghĩa biểu đạt:

  • to avoid = tránh;
  • to prevent = ngăn cản điều gì hay ai làm gì.

Về cấu trúc

Cấu trúc Avoid và Prevent cũng có điểm khác biệt.

  • Cấu trúc Avoid: Avoid + something;
  • Cấu trúc Prevent: Prevent + someone + FROM something hoặc Prevent + something.

Ví dụ về cấu trúc Prevent

  • My mother prevented me from going out because it was raining heavily

(Mẹ tôi không cho tôi ra ngoài vì trời mưa rất to.)

  • The security guard prevented us from entering the building.

(Bác bảo vệ không cho chúng tôi vào tòa nhà.)

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Avoid

Dưới đây là một số bạn cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Avoid:

Động từ avoid được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.

Ví dụ:

  • Anna always avoids her ex-boyfriend.

(Anna luôn tránh mặt bạn trai cũ.)

  • I stand away from John’s dog to avoid being bitten by it.

(Tôi đứng cách xa con chó của John để tránh bị nó cắn.)

Cấu trúc Avoid thường đi với các danh từ, đại từ hoặc động từ thêm “ing” (V-ing). KHÔNG kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” (to V).

  • I took the other way to avoid seeing Mark.

KHÔNG DÙNG: I took the other way to avoid too see Mark.

(Tôi đi theo hướng khác để tránh gặp Mark.)

5. Bài tập cấu trúc Avoid có đáp án

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc Avoid. Hãy cùng làm bài tập dưới đây để ôn tập lại nhé:

Bài tập: Điền Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống sao cho phù hợp:

  1. This lesson was aimed to __________ misunderstanding.
  2. Jane wants to __________ me from playing extreme games. 
  3. This organisation is trying to ________ people from using plastic.  
  4. ________ smoking in the public, please. 
  5. Group members can’t __________ conflicts all the time.

Đáp án:

  1. Avoid/ prevent
  2. Prevent
  3. Prevent
  4. Avoid
  5. Avoid

Trên là là tổng hợp của Tôi Yêu Tiếng Anh về cấu trúc Avoid. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về Avoid  không bị nhầm lẫn giữa Avoid và Prevent. Nếu bạn có thắc mắc thì hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công.