Trong ngôn ngữ học, ngữ pháp là tập hợp các quy tắc cấu trúc ảnh hưởng đến thành phần của mệnh đề, cụm từ và từ trong bất kỳ ngôn ngữ nhất định nào. Đây là việc nghiên cứu và mô tả một ngôn ngữ một cách có hệ thống, và nó giúp chúng ta hiểu cách các từ và các bộ phận cấu thành của chúng kết hợp với nhau để tạo thành câu. Bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về “but for” để vận dụng vào bài tập tốt hơn. 

But for là gì?

But for

cấu trúc but for

‘But for’ là một cách sử dụng thành ngữ cho cụm từ ‘if it was not for’. Nó được sử dụng khi một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra do sự xuất hiện của một số sự kiện khác. 

Ví dụ:

Hai người bạn X và Y cùng học một bài kiểm tra. Trong quá trình này, Y đã nói với X một số câu hỏi có giá trị rất có thể sẽ được hỏi trong kỳ thi. Và nếu như họ may mắn! Trên thực tế, chính những câu hỏi này đã giúp A sống sót trong kỳ thi, điều mà cậu ấy sẽ không có. Ta có ví dụ về but for cho trường hợp này như sau:

X would’ve failed the test but for Y.

tương đương với việc nói rằng: X would’ve failed the test if it weren’t for Y.

Tham khảo thêm: #3 SỰ KHÁC BIỆT GIỮA BECAUSE OF VÀ DUE TO CHI TIẾT

Các trường hợp sử dụng but for

Trường hợp sử dụng but fof

But for được sử dụng trong nhiều trường hợp với nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ:

But for được sử dụng như một cụm từ hàm ý chỉ nếu ai đó hay điều gì đó không ngăn cản thì sự việc đó đã xảy ra.

Ví dụ: But for my teacher’s help, I couldn’t have done the homework on math. (Nếu không có sự giúp đỡ của giáo viên, tôi đã không hoàn thành bài tập toán được)

But for mang một nghĩa khác đó chính là ngoại trừ một thứ gì đó, đối với trường hợp này, từ đồng nghĩa với but for là “except for.”

Ví dụ: But for her homework, the plan is generally finished. (Ngoài trừ công việc của cô ấy, kế hoạch nhìn chung đã hoàn thành rồi)

Trong câu điều kiện, cấu trúc But for sẽ được viết như sau:

Câu điều kiện loại 2: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V

Câu điều kiện loại 3: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP

Câu điều kiện với But for

Lý do áp dụng đúng ngữ pháp khi nói và viết

  • Các quy tắc ngữ pháp có thể giúp người học phát triển thói quen suy nghĩ logic và rõ ràng. Sau khi học ngữ pháp, người học có thể trở nên chính xác hơn khi sử dụng một ngôn ngữ.
  • Nếu không có ngữ pháp tốt, giao tiếp rõ ràng là không thể. Ngữ pháp phù hợp giúp bạn không bị hiểu nhầm trong khi diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình.
  • Ngữ pháp cải thiện sự phát triển của sự trôi chảy. Khi một người đã học ngữ pháp, người đó sẽ dễ dàng biết cách sắp xếp và diễn đạt các ý trong đầu mà không gặp khó khăn. Kết quả là, họ sẽ có thể nói, đọc và viết ngôn ngữ thành thạo hơn.
  • Nhiều nhà tuyển dụng ngay lập tức thất vọng khi họ nhận được một lá thư xin việc có lỗi ngữ pháp và viết kém. Nhiều nhà tuyển dụng sẽ chỉ đơn giản là bỏ qua CV này và thậm chí xóa nó. Do đó, điều quan trọng là phải ghi nhớ điều này khi nộp đơn xin việc.
  • Khi thay mặt tổ chức của bạn viết, điều quan trọng là phải sử dụng đúng ngữ pháp, vì điều này có thể có nghĩa là sự khác biệt giữa người đọc tin tưởng vào chuyên môn của bạn hoặc nghi ngờ kiến ​​thức của bạn về chủ đề này. Nếu bạn không thể viết đúng cách, bạn không thể chuyển vấn đề của mình với chính quyền.
  • Một người có kỹ năng ngữ pháp kém có thể hình thành ấn tượng tiêu cực đối với người khác. Ấn tượng đầu tiên có thể lâu dài và có thể che giấu sự đánh giá thực sự về tính cách. Một số người coi ngữ pháp tốt là một dấu hiệu của trí thông minh và học vấn. Đừng cho phép người lạ hình thành ấn tượng tiêu cực về bạn dựa trên kỹ năng giao tiếp kém của bạn.
  • Viết và nói một cách chính xác mang lại cho bạn vẻ ngoài đáng tin cậy. Nếu bạn đang cố gắng tạo dựng danh tiếng như một chuyên gia trong nghề của mình, việc sử dụng đúng ngữ pháp là cực kỳ quan trọng.

Với sự phát triển của mạng xã hội và công nghệ, con người ngày càng lười sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp hàng ngày. Khi nhắn tin, sử dụng Facebook, MySpace hoặc Twitter, họ có xu hướng sử dụng những câu càng đơn giản càng tốt. 

Ngữ pháp là không cần thiết trong những phương tiện này và các câu rời rạc khá dễ chấp nhận. Thật không may, nếu dựa vào điều này thì rất dễ mắc phải một thói quen xấu. Để sử dụng but for nói riêng và những loại ngữ pháp khác nói chung, hãy rèn luyện thói quen học tiếng Anh tốt ngay từ bây giờ nhé. 

Bài viết trên đã giúp mọi người biết cách sử dụng but for, những trường hợp nên sử dụng và công thức but for từ A – Z, hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ có thể sử dụng thành thục ngữ pháp trong tiếng Anh giao tiếp lẫn bài tập vận dụng. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này, để biết thêm kiến thức, hãy theo dõi những bài viết sau của chúng tôi nhé.