Để diễn tả sự yêu thích trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng cấu trúc Prefer. Mặc dù là cấu trúc phổ biến, nhưng prefer dễ gây nhầm lẫn với các cấu trúc would prefer, would rather… Hôm nay chúng ta sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách đùng, cấu trúc prefer và phân biệt cấu trúc này trong các trường hợp khác nhau.

Cấu trúc Prefer tiếng Anh

Prefer thường kết hợp cùng to Vinf và Ving. Mỗi cấu trúc Prefer lại có một ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc Prefer thông dụng.

1. Cấu trúc Prefer something to something

S + Prefer + N1 + to + N2

  • Cấu trúc thể hiện sự yêu thích cái này hơn cái kia

Ex: I prefer meat to chicken. (Tôi thích thịt lợn hơn thịt gà.)

She prefers going to school on foot to by bus, because she feels stuffy. (Cô ấy thích đi bộ đến trường hơn là đi bằng xe buýt, vì cô ấy cảm thấy ngột ngạt.)

Cấu trúc prefer

2. Cấu trúc Prefer to Vinf

S + prefer + to Vinf

  • Cấu trúc thể hiện sự mong muốn, yêu thích làm cái gì hơn.

Ex: Her brother prefers to play football. (Anh trai cô ấy thích đá bóng.)

His uncle prefers to read newspapers. (Chú anh ấy thích đọc báo hơn.)

3. Cấu trúc Prefer Ving to Ving

S + prefer + Ving + to + Ving

  • Cấu trúc ý nói thích cái gì hơn cái gì

Ex: My mother prefer flying to traveling by train. (Mẹ tôi thích đi máy bay hơn là đi du lịch bằng tàu.)

We prefer sleeping to going out. (Chúng tôi thích ngủ hơn ra ngoài.)

4. Cấu trúc Prefer…rather than

S + prefer + to Vinf + rather than + Vinf

Ex: Many people prefer to swim rather than ride a bike. (Nhiều người thích đi bơi hơn là đạp xe.)

Cách dùng cấu trúc prefer

Tham khảo thêm: TOÀN BỘ KIẾN THỨC A-Z VỀ CẤU TRÚC WOULD RATHER

Cấu trúc Would prefer

Cấu trúc Would prefer được sử dụng trong những trường hợp trang trọng, lịch sự.

1. Thích cái gì đó

S + would prefer + N/to Vinf

Ex: She would prefer to go fishing. (Cô ấy thích câu cá.)

A: Do you want to travel by bus? (Bạn có muốn đi du lịch bằng xe buýt không?)

B: No, I would prefer to travel by car. (Không tôi thích đi bằng ô tô hơn.)

2. Thích cái này hơn cái kia

S + would prefer + to Vinf + rather than + Vinf

  • Muốn cái gì hơn cái gì.

Ex: My sister would prefer to read book rather than watch TV. (Chị tôi thích đọc sách hơn xem ti-vi.)

3. Muốn người khác làm gì/không làm gì

S + would prefer + O + (not) + to Vinf

Ex: Hoa’d prefer us to come early. (Hoa muốn chúng tôi đến sớm hơn.)

S + would prefer it if S + VQuá khứ đơn

Ex: Would you prefer it if I left? (Bạn có muốn nếu tôi rời đi?)

*Notes:

– Thêm “not” ở phía sau “prefer”.

– Câu phủ định thêm trợ động từ “didn’t” sau rather.

Phân biệt giữa prefer và would prefer

Hai cấu trúc prefer và would prefer có nghĩa tương tự nhau, nhưng lại sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:

1. Prefer

Cấu trúc Prefer thể hiện sự yêu thích có tính chung chung, lâu dài.

Ex: Minh prefers dancing. (Minh thích nhảy hơn.)

2. Would prefer

Cấu trúc would prefer thể hiện sở thích, yêu thích ở những trường hợp cụ thể, chỉ mang tính tạm thời.

Ex: His friend would prefer a cup of tea. (Bạn anh ấy thích một cốc trà.)

Một số ví dụ

  • Quynh prefers these white car than those yellow one. (Quỳnh thích xe ô tô màu trắng hơn chiếc màu vàng kia.)
  • Hung and his friends prefer to listen to music than play the guitar. (Hùng và bạn anh ấy thích nghe nhạc hơn chơi đàn ghi-ta.)
  • My parents prefer cooking at home to going out. (Bố mẹ tôi thích nấu ăn ở nhà hơn ra ngoài.)
  • Because it’s so hot today, I prefer lemon ice tea than milk. (Vì thời tiết hôm nay quá nóng, tôi thích một cốc nước chanh đá hơn là sữa.)

Trên đây là những kiến thức về cấu trúc Prefer trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn có thêm vốn ngữ pháp vững chắc.

Chúc bạn học thật tốt và đạt điểm cao!