Cấu trúc Let thường được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Vậy let đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc này như thế nào? Bài viết này sẽ chia sẻ chi tiết các kiến thức về điểm ngữ pháp này nhé!

Cấu trúc Let trong tiếng Anh

Trong tiếng anh, Let có nghĩa là cho phép. Vì vậy, chúng ta sử dụng cấu trúc let để chỉ về việc cho phép ai đó làm gì hoặc ai đó được phép làm gì.

Công thức let có dạng:

S + let(s) + somebody + Verb (infinitive)

Trong công thức trên, “let” sẽ là động từ chính trong câu, và được chia theo chủ ngữ đứng trước nó. Sau “let” là một tân ngữ chỉ người và một động từ nguyên thể không “to”

Ví dụ:

  • Let me tell you about my journey to America.

(Hãy để tôi kể cho bạn nghe về hành trình đến Mỹ của tôi.)

  • He let me read his letters.

(Anh ấy cho phép tôi đọc những bức thư của anh ấy)

  • He always lets me use his computer

(Anh ấy luôn cho phép tôi sử dụng máy tính của anh ấy.)

Cấu trúc let và ví dụ

Các dạng cấu trúc Let’s

Dạng khẳng định

Let’s là dạng rút gọn của “Let us”. Cấu trúc let này thường được sử dụng trong tiếng anh giao tiếp, mang ý nghĩa đề xuất một điều gì đó, hoặc kêu gọi mọi người hãy cùng làm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Let’s play football. (Chúng ta hãy chơi đá bóng đi)
  • Let’s build a project about environmental protection (Hãy xây dựng một dự án về bảo vệ môi trường)

Ngoài ra, Let’s còn sử dụng trong câu đề nghị

Ví dụ:

  • Let’s go to Hoi An next week (Chúng ta đi tới Hội An vào tuần sau đi)
  • Let’s try once more Thử lại lần nữa xem)

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc Let us với ý nghĩa xin phép ai làm điều gì đó và muốn thể hiện thành ý của bản thân, thì không được dùng let’s dạng viết tắt.

Ví dụ:

  • Let us help them. (Hãy để tôi giúp họ)
  • Let us rest. We are very tired. (Hãy để chúng tôi nghỉ ngơi. Chúng tôi rất mệt)

Dạng phủ định

Dạng phủ định của Let’s

Trong tiếng anh, cấu trúc Let’s có 2 dạng phủ định như sau:

  • Don’t let’s
  • Let’s not

Ví dụ:

  • Let’s not buy that dress. It is very old fashioned. (Đừng mua cái váy đó. Nó quá lỗi thời)
  • Don’t let’s throw away rubbish on the road. (Đừng vứt rác trên đường)

Xem thêm: Cách Dùng Not Only But Also Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất

Let đi với giới từ gì trong tiếng anh?

Giới từ đi với Let

Let đi với nhiều giới từ khác nhau, mỗi công thức let + giới từ sẽ mang nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giới từ đi với Let thường gặp, cụ thể như sau:

  1. Let up: giảm dần, ngừng hẳn

Ví dụ:

  • When the rains let up, we will go out. (Khi cơn mưa ngớt, chúng ta sẽ đi chơi.)
  1. Let out: kết thúc

Ví dụ:

  • My math class lets out at 8.00 am (Lớp toán của tôi tan học lúc 8 giờ sáng)
  1. Let sb/sth in: cho ai vào

Ví dụ:

  • My teacher opened the door and let me in. (Giáo viên của tôi đã mở cửa và cho tôi vào)
  1. Let sb in on: tiết lộ cho ai biết

Ví dụ:

  • My parents let me in on what they were planning. (Cha mẹ tôi đã tiết lộ cho tôi biết những gì họ đang lên kế hoạch.)
  1. Let sb down: làm ai đó thất vọng

Ví dụ:

  • When I didn’t pass this exam, I really felt I had let my parents down. (Khi tôi trượt kỳ thi này, tôi thực sự cảm thấy mình đã làm bố mẹ thất vọng.)

Qua 5 cấu trúc trên, giờ đây chắc hẳn các bạn đã biết được sau let là gì rồi đúng không? Để biết được những thành ngữ được hình thành từ cấu trúc Let, hãy tiếp tục theo dõi bài viết nhé.

Một số thành ngữ phổ biến với Let

Thành ngữ phổ biến với Let

Thành ngữ (idiom) đi với Let được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng anh. Dưới đây là một số thành ngữ đi với Let hay gặp nhất, các bạn cần nhớ:

  1. Let…go: Đừng buông thứ gì đó ra…

Ví dụ:

  • Hold on tight and don’t let go! (Hãy giữ chặt và đừng buông tay!)
  1. Let one’s hair down: thư giãn, “xõa”

Ví dụ:

  • After the competition, let your hair down and travel. (Sau cuộc thi, hãy thư giản và đi du lịch.)
  1. Let someone off/ let someone off the hook: bao biện, ngụy biện

Ví dụ:

  • He stole my phone but he was let off the hook that he didn’t (Anh ta đã lấy trộm điện thoại của tôi nhưng anh ta đã ngụy biện rằng anh ấy không làm vậy)
  1. Let off steam: giải tỏa cảm xúc tiêu cực, thoát khỏi sự buồn chán

Ví dụ:

  • She often visits the spa after work to let off steam. (Cô thường đến spa sau giờ làm việc để thư giãn.)
  1. Let’s say/ Let’s suppose: Cứ cho rằng, giả sử rằng

Ví dụ:

  • Let’s suppose you had a supercar. What would you do? (Giả sử bạn có một chiếc siêu xe. Bạn sẽ làm gì?)
  1. Let’s hope: hãy cầu nguyện, hi vọng

Ví dụ

  • Let’s hope we win this competition. (Hãy hy vọng chúng ta giành chiến thắng trong cuộc thi này)
  1. Let’s face it: Hãy nên chấp nhận sự thật…

Ví dụ:

  • Let’s face it, you are never going to be a famous singer. (Hãy chấp nhận sự thật, bạn sẽ không bao giờ trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
  1. Let’s get this bread: Hãy cố gắng lên!

Ví dụ:

  • Happy a new week – let’s get the bread. (Chúc một tuần mới vui vẻ – Hãy cố gắng lên!)

Với những kiến thức về cấu trúc Let ở trên, hy vọng các bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này trong các bài tập ngữ pháp và giao tiếp tiếng anh. Hãy ghi nhớ chúng để vận dụng thật tốt nhé. Chúc các bạn luôn luôn học tốt!