STT
|
200 Phrasal Verb thông dụng |
Dịch nghĩa |
1 |
ask somebody out |
mời ai đó đi hẹn hò |
2 |
ask around |
hỏi mọi người về cùng một thứ |
3 |
add up to something |
tương đương |
4 |
back something up |
quay ngược, đảo chiều |
5 |
back somebody up |
hỗ trợ |
6 |
blow up |
phát nổ |
7 |
blow something up |
bơm, thổi phồng |
8 |
break down |
ngừng hoạt động (máy móc, xe cộ) |
9 |
break down |
cảm thấy suy sụp |
10 |
break something down |
phân tách thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ |
11 |
break in |
đột nhập vào nhà |
12 |
break into something |
xông vào |
13 |
break something in |
mặc một thứ gì đó nhiều lần khiến nó không còn mới nữa |
14 |
break in |
can thiệp, làm gián đoạn |
15 |
break up |
chia tay, chấm dứt mối quan hệ |
16 |
break up |
cười lớn, cười nắc nẻ |
17 |
break out |
tẩu thoát |
18 |
break out in something |
nổi mẩn, gặp phải vấn đề về da |
19 |
bring somebody down |
khiến ai đó cảm thấy buồn |
20 |
bring somebody up |
nuôi dưỡng trẻ con |
21 |
bring something up |
đề cập, khới ra một chủ đề nào đó |
22 |
bring something up |
nôn |
23 |
call around |
gọi cho nhiều nơi, nhiều người khác nhau |
24 |
call somebody back |
gọi lại cho ai đó |
25 |
call something off |
hủy bỏ |
26 |
call on somebody |
hỏi ý kiến hoặc câu trả lời của ai đó |
27 |
call on somebody |
đến thăm ai đó |
28 |
call somebody up |
gọi điện |
29 |
calm down |
bình tĩnh lại sau khi vừa nổi nóng |
30 |
not care for somebody/something |
không ưa ai đó/ cái gì đó |
31 |
catch up |
theo kịp ai đó |
32 |
check in |
đến và xác nhận đăng ký phòng ở khách sạn hoặc lấy vé ở sân bay |
33 |
check out |
trả phòng khách sạn |
34 |
check somebody/ something out |
quan sát kỹ càng, điều tra |
35 |
check out somebody/ something |
nhìn ngó (một cách không lịch sự) |
36 |
cheer up |
trở nên vui vẻ hơn |
37 |
cheer somebody up |
làm ai đó vui |
38 |
chip in |
giúp đỡ |
39 |
clean something up |
lau dọn gọn gàng |
40 |
come across something |
đi ngang qua, bắt gặp thứ gì đó một cách tình cờ |
41 |
come apart |
chia tách |
42 |
come down with something |
bị ốm, bị bệnh |
43 |
come forward |
tình nguyện xung phong cho một nhiệm vụ gì đó hoặc cung cấp bằng chứng |
44 |
come from some place |
xuất xứ từ đâu đó |
45 |
count on somebody/ something |
dựa vào ai đó/ thứ gì đó |
46 |
cross something out |
gạch bỏ |
47 |
cut back on something |
tiêu thụ ít đi |
48 |
cut something down |
chặt bỏ thứ gì đó |
49 |
cut in |
can thiệp, làm gián đoạn |
50 |
cut in |
chặn sát đầu xe |
51 |
cut in |
bắt đầu vận hành |
52 |
cut something off |
cắt bỏ thứ gì đó bằng vật sắc nhọn |
53 |
cut something off |
ngừng cung cấp |
54 |
cut somebody off |
bỏ tên ai đó ra khỏi di chúc |
55 |
cut something out |
cắt thứ gì đó râ (thường là dùng kéo để cắt giấy) |
56 |
so somebody/ something over |
đánh đập, lục soát |
57 |
do something over |
làm lại một việc gì đó |
58 |
do away with something |
loại bỏ |
59 |
do something up |
đóng lại, kéo khóa |
60 |
dress up |
diện quần áo đẹp |
61 |
drop back |
tụt hạng về một vị trí nào đó |
62 |
drop in/ by/ over |
ghé qua mà không hẹn trước |
63 |
drop somebody/ something off |
đưa ai đó/ thứ gì đó đến một nơi và để lại đó |
64 |
drop out |
bỏ học |
65 |
eat out |
đi ăn ngoài |
66 |
end up |
quyết định/ hành động/ điểm đến cuối cùng |
67 |
fall apart |
tan vỡ thành nhiều mảnh |
68 |
fall down |
ngã xuống mặt đất |
69 |
fall out |
rơi ra khỏi vật đựng |
70 |
fall out |
(nói về tóc, răng) trở nên lung lay và thưa rụng dần |
71 |
figure something out |
hiểu ra, tìm ra câu trả lời |
72 |
fill something in/ out |
điền thông tin vào chỗ trồng |
73 |
fill something up |
đổ đầy đến nắp |
74 |
find out |
khám phá ra |
75 |
find something out |
khám phá thứ gì đó |
76 |
get something across/ over |
trao đổi, làm sáng tỏ |
77 |
get along/ on |
hòa thuận, yêu mến nhau |
78 |
get around |
di chuyển linh động, nhanh nhẹn |
79 |
get away |
đi nghỉ |
80 |
get away with something |
làm một việc gì đó mà không bị bắt quả tang hoặc trừng phạt |
81 |
get back |
quay lại |
82 |
get something back |
lấy lại một thứ đã từng có |
83 |
get back at somebody |
phản công, phục thù ai đó |
84 |
get back into something |
lại quan tâm, hứng thú đến một thứ gì đó |
85 |
get on something |
lên xe |
86 |
get over something |
phục hồi sau moojt căn bệnh, mất mát hoặc khó khăn |
87 |
get over something |
vượt qua một vấn đề |
88 |
get round/ around to something |
cuối cùng cũng có thời gian làm gì đó |
89 |
get together |
gặp gỡ (thường là phục vụ mục đích giao tiếp xã hội) |
90 |
get up |
ra khỏi giường |
91 |
get up |
đứng dậy |
92 |
give somebody away |
tiết lộ thông tin, tố cáo ai đó |
93 |
give somebody away |
đưa cô dâu tới lễ đường thành hôn |
94 |
give something away |
làm lộ bí mật |
95 |
give something away |
cho không ai đó một thứ gì đó |
96 |
give something back |
đem trả một món đồ đi mượn |
97 |
give in |
ngừng đánh nhau hoặc tranh chấp một cách không dứt khoát |
98 |
give something out |
phát cho nhiều người (thường là không mất phí) |
99 |
give something up |
từ bỏ một thói quen |
100 |
give up |
từ bỏ |
101 |
go after somebody |
đi theo ai đó |
102 |
go after something |
theo đuổi để đạt được cái gì đó |
103 |
go against somebody |
thi đua, đối đầu với ai đó |
104 |
go ahead |
bắt đầu, tiến hành |
105 |
go back |
quay trở lại một nơi nào đó |
106 |
go out |
rời khỏi nhà, đi chơi |
107 |
go out with somebody |
hẹn hò ai đó |
108 |
go over something |
kiểm tra lại |
109 |
go over |
thăm ai đó ở gần đây |
110 |
go without something |
trải qua sự thiếu thốn |
111 |
grow apart |
cách xa nhau dần qua thời gian |
112 |
grow back |
mọc lại |
113 |
grow into something |
lớn lên đủ đề phù hợp với thứ gì đó |
114 |
grow out of something |
quá lớn để phù hợp với một thứ gì đó |
115 |
grow up |
trưởng thành, lớn lên |
116 |
hand something down |
nhượng lại cho ai đó một món đồ đã dùng rồi |
117 |
hand something in |
nộp |
118 |
hand something out |
phân phát cho một nhóm người |
119 |
hand something over |
giao nộp (một cách không tự nguyện) |
120 |
hang in |
giữ thái độ tích cực |
121 |
hang on |
đợi trong chốc lát |
122 |
hang out |
vui chơi |
123 |
hang up |
dập máy |
124 |
hold somebody/ something back |
giữ chân, ngăn ai đó/ thứ gì đó lại |
125 |
hold something back |
kiềm nén cảm xúc |
126 |
hold on |
chờ trong chốc lát |
127 |
hold onto somebody/ something |
giữ chặt, bám chặt |
128 |
hold somebody/ something up |
cướp giật |
129 |
keep on doing something |
tiếp tục làm gì đó |
130 |
keep something from somebody |
không nói gì đó cho ai đó |
131 |
keep somebody/ something out |
không cho vào, bắt ở ngoài |
132 |
keep something up |
tiếp tục giữ nguyên phong độ |
133 |
let somebody down |
làm ai đó thất vọng |
134 |
let somebody in |
cho phép vào trong nhà |
135 |
log in/ on |
đăng nhập vào một website hoặc cơ sở dữ liệu |
136 |
log out/ off |
đăng xuất khỏi một website hoặc cơ sở dữ liệu |
137 |
look after somebody/ something |
chăm sóc ai đó/ thứ gì đó |
138 |
look down on somebody |
coi thường, đánh giá thấp |
139 |
look for somebody/ something |
tìm kiếm |
140 |
look forward to something |
cảm thấy phấn khích, mong ngóng đến tương lai |
141 |
look into something |
điều tra, nghiên cứu |
142 |
look out |
cảnh giác, lưu ý |
143 |
look out for somebody/ something |
cực kì cảnh giác với ai đó/ cái gì đó |
144 |
look something over |
kiểm tra, xem xét |
145 |
look something up |
tìm kiếm thông tin trên một danh bạ hoặc cơ sở dữ liệu |
146 |
look up to somebody |
ngưỡng mộ ai đó |
147 |
make something up |
bịa đặt, nói dối về một việc gì đó |
148 |
make up |
tha thứ, làm hòa với nhau |
149 |
make somebody up |
trang điểm cho ai đó |
150 |
mix something up |
nhầm lẫn giữa hai hay nhiều thứ với nhau |
151 |
pass away |
qua đời |
152 |
pass out |
bất tỉnh, ngất |
153 |
pass something out |
truyền tay nhau |
154 |
pass something up |
từ chối, bỏ qua (thường là thứ gì đó tích cực, tốt đẹp) |
155 |
pay somebody back |
trả tiền nợ |
156 |
pay for something |
bị trừng phạt, trả giá vì làm điều gì đó xấu |
157 |
pick something out |
lựa chọn |
158 |
point somebody/ something out |
chỉ trỏ vào ai đó/ cái gì đó |
159 |
put something down |
đặt vật đang cầm xuống đất |
160 |
put somebody down |
xúc phạm, làm ai đó cảm thấy ngu ngốc |
161 |
put something off |
trì hoãn |
162 |
put something out |
dập tắt |
163 |
put something together |
tập hợp, lắp ráp |
164 |
put up with somebody/ something |
chịu đựng |
165 |
put something on |
mặc quần áo, đeo trang sức lên người |
166 |
run into somebody/ something |
tình cờ gặp |
167 |
run over somebody/ something |
cán xe qua một vật gì đó/ ai đó |
168 |
run over/ through something |
tập dượt, tổng duyệt |
169 |
run away |
đào tẩu, bỏ chạy |
170 |
run out |
hết mất, không còn |
171 |
send something back |
gửi trả lại thứ gi đó |
172 |
set something up |
sắp đặt, bố trí |
173 |
set somebody up |
lừa, gài bẫy ai đó |
174 |
shop around |
so sánh giá cả |
175 |
show off |
khoe mẽ, thể hiện |
176 |
sleep over stay somewhere for the night |
ngủ lại, qua đêm ở đâu đó |
177 |
sort sommething out |
sắp xếp, giải quyết một vấn đề |
178 |
stick to something |
tiếp tục làm gì đó, giới hạn bản thân trong một thứ cụ thể nào đó |
179 |
switch something off stop the energy flow |
tắt thứ gì đó đi |
180 |
switch something on start the energy flow |
bật thứ gì đó lên |
181 |
take after somebody |
giống một ai đó trong gia đình |
182 |
take something apart |
cố tình phá, tách một thứ gì đó thành nhiều mảnh |
183 |
take something back |
trả lại một vật gì đó |
184 |
take off |
cất cánh |
185 |
take something off |
tháo bỏ thứ gì đó (thường là quần áo, phụ kiện) |
186 |
take something out |
lấy , đem thứ gì đó ra |
187 |
take somebody out |
chu cấp cho ai đó đi đâu đó cùng mình |
188 |
tear something up |
xé vụn thành từng mảnh |
189 |
think back to/ on |
nhớ lại |
190 |
think something over |
cân nhắc |
191 |
throw something away |
vứt bỏ thứ gì đó |
192 |
turn something down |
vặn nhỏ âm lượng hoặc cường độ của (nhiệt, ánh sáng) |
193 |
turn something down |
từ chối thứ gì đó |
194 |
turn something off |
tắt đi |
195 |
turn something on |
bật lên |
196 |
turn something up |
tăng âm lượng hoặc cường độ (nhiệt, ánh sáng) |
197 |
turn up |
xuất hiện đột ngột |
198 |
try something on |
mặc thử đồ |
199 |
try something out |
thử nghiệm |
200 |
use something up |
dùng hết |
201 |
wake up |
tỉnh giấc |
202 |
warm somebody/ something up |
làm ấm ai đó/ cái gì đó |
203 |
warm up |
khởi động |
204 |
wear off |
phai nhạt |
205 |
work out |
tập thể dục |
206 |
work out |
thành công |
207 |
work something out |
tính toán |