Khi muốn nói “Bạn có thể dừng nói một phút được không!” người ta thường sử dụng cấu trúc Stop. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh phải “đau đầu” khi không biết lựa chọn việc sử dụng Stop + to V hay Stop + V-ing. Hiểu được vấn đề này, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật về cấu trúc Stop và cách dùng trong tiếng Anh.

1. Stop là gì?

“Stop” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “dừng lại”

Khi kết hợp với các động từ khác, cấu trúc stop được sử dụng vơi nghĩa là dừng làm việc gì hoặc dừng lại để làm gì.

Các dạng của động từ “stop”:

  • Dạng hiện tại ngôi ba số ít: stops
  • Dạng quá khứ đơn: stopped
  • Dạng phân từ hai: stopped

Ví dụ:

  • Can you stop talking for a minute?

(Bạn có thể ngừng nói một phút không?)

  • Stop eating too much before you get fat.

(Ngừng ăn quá nhiều trước khi bạn béo lên.)

2. Cấu trúc Stop + to V

Cấu trúc Stop kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” để nói về việc ai đó dừng lại ĐỂ làm gì. 

Công thức:

S + stop (chia theo thì) + to V

Ví dụ:

  • When the teacher entered the classroom, all students stopped everything to greet the teacher.

(Khi cô giáo bước vào lớp, tất cả học sinh dừng mọi việc để chào cô giáo.)

  • Mike stopped on the side of the road to answer the phone.

(Mike dừng lại bên đường để nghe điện thoại.)

3. Cấu trúc Stop + V-ing

Cấu trúc Stop + V-ing sử dụng để nói về việc ai đó đã dừng làm gì

Công thức:

S + stop (chia theo thì) + V-ing

Ví dụ:

  • Due to pneumonia, Mark stopped smoking.

(Due to pneumonia, Mark stopped smoking.)

  • My brother stopped playing basketball since he got injured.

(Anh trai tôi đã ngừng chơi bóng rổ kể từ khi anh ấy bị thương.)

4. Một số cấu trúc Stop khác

Bên cạnh các cấu trúc Stop thông dụng với động từ, trong tiếng Anh Stop còn có thể kết hợp với các giới từ.

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Off

Cấu trúc Stop off diễn tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua địa điểm nào đó khi đang đi trên đường.

Công thức:

S + stop + off + cụm danh từ/Ving

Ví dụ:

  • On the way to the company, I stopped off buying a coffee.

(Trên đường đến công ty, tôi dừng lại mua một ly cà phê.)

  • Mike stopped off asking the way.

(Mike dừng lại hỏi đường.)

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ By

Cấu trúc Stop By miêu tả ai đó ghé qua ai hoặc địa điểm nào đó.

Ví dụ:

  • Lisa stopped by her uncle’s house last weekend.

(Lisa đã ghé qua nhà chú của cô ấy vào cuối tuần trước.)

  • During the trip, I stopped by the old town.

(Trong chuyến đi, tôi có ghé qua phố cổ.)

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Over

Cấu trúc Stop over nói về việc ai đó hay cái gì dừng lại ở đâu (thường sử dụng để nói khi di chuyển bằng máy bay).

Ví dụ:

  • Daniel stopped over China.

(Daniel đã dừng qua Trung Quốc.)

  • Due to the storm, the plane stopped over Francisco.

(Do cơn bão, máy bay dừng lại qua Francisco.)

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Up

Cấu trúc Stop up: Thức khuya để làm gì. 

Ví dụ:

  • I often stop up late to watch movies.

(Tôi thường thức khuya để xem phim.)

  • Mike stops up late at night doing homework.

(Mike thức khuya để làm bài tập về nhà.)

5. Một số cụm từ thông dụng với Stop

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Stop:

Cụm từ Dịch nghĩa
Pull out all the stops Nỗ lực rất lớn để đạt được mục đích.
Put a stop to Chấm dứt
Stop at nothing Không ngần ngại điều gì để đạt được mục đích, cho dù đó là việc xấu xa
Stop one’s ears Bịt tai lại để không nghe những điều không muốn nghe.
Stop someone’s mouth Khiến cho ai đó phải giữ kín một việc nào đó
Stop payment Đình chỉ việc thanh toán/chi trả

6. Bài tập cấu trúc Stop có đáp án

Đến đây, chắc các bạn cũng đã nắm được cấu trúc Stop rồi phải không? Cùng làm bài tập dưới đây để ôn tập lại nhé:

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc

  1. Henry stopped …………..(work) for them last month..
  2. I have stopped  …………..(cycle) to work.
  3. On the way to L.A, we stopped  …………..(look) at a museum.
  4. Jenny stopped  …………..(wait) for her mother.
  5. I’ve stopped  …………..(use) plastic bags in supermarkets.
  6. Mike Stopped off  …………..(play) at the cyber shop on his way home.
  7. Students should stop  …………..(look) around during the test.
  8. We stopped  …………..(look) at the wildflowers.
  9. Boo stop  …………..(go) to school.
  10. I stopped  …………..(have) lunch at 12:00.

Đáp án:

  1. Working
  2. Cycling
  3. To look
  4. To wait
  5. Using
  6. Playing
  7. Looking
  8. To look
  9. Going 
  10. To have

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Stop trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn thu nạp thêm ngữ pháp tiếng Anh hữu dụng cho mình. Chúc các bạn học tập tốt!