“Ước gì tôi có thể học giỏi tiếng Anh” – Làm thế nào để diễn đạt được câu nói này bằng tiếng Anh? Có cấu trúc nào thể hiện được mong muốn, bày tỏ nguyện vọng trong tiếng Anh không? Trong bài viết này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cách dùng, cấu trúc Wish nhé!

Wish trong tiếng Anh là gì?

Wish (v): ước, chúc

Cấu trúc Wish (hay còn gọi là cấu trúc ước) được sử dụng để diễn tả mong muốn/điều ước của người nào đó.

Cấu trúc này được áp dụng trong cả 3 thời: quá khứ, hiện tại và tương lai.

Ex: Best wish (Điều tốt nhất)

Cấu Trúc Wish

Cách dùng và cấu trúc Wish

Dưới đây là cách dùng và cấu trúc Wish ở mỗi thời điểm khác nhau.

1. Cấu trúc Wish ở quá khứ

(+) S + (wish) + S + had + Ved/PII + O.

(-) S + (wish) + S + hadn’t + Ved/PII + O.

=> Ý nghĩa: Cấu trúc Wish ở quá khứ thể hiện những mong ước, nguyện vọng về một sự việc đã xảy ra. Thông thường, nó sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối trong thời gian đó và người đó muốn mọi chuyện xảy ra theo chiều hướng ngược lại với thực tế.

Ex: a. Tommy wishes that he had gone to Da Lat with his friend.

(Tommy ước rằng anh ấy đã đi Đà Lạt cùng bạn của anh ấy.)

  • Thực tế, Tommy lại ở nhà.

b. I wish I had joined the party.

(Tôi ước rằng tôi đã tham gia bữa tiệc.)

  • Thực tế, tôi đã không thể tham gia được.

c. Teddy wishes that she hadn’t gone out.

(Teddy ước rằng cô ấy đã không ra ngoài.)

  • Thực tế, Teddy đã ra ngoài.

2. Cấu trúc Wish ở hiện tại

(+) S + (wish) + S + Ved/c2 + O.

(-) S + (wish) + S + didn’t + Vinf + O.

=> Ý nghĩa: Cấu trúc Wish ở hiện tại diễn tả ước muốn không có thật trong thực tế. Điều này ám chỉ tới 1 mong ước viển vông, hão huyền hoặc điều tiếc nuỗi khi không thực hiện điều nào đó.

Ex: a. My sister wishes it didn’t rain today.

(Chị gái tôi ước trời không mưa hôm nay.)

  • Thực tế, hôm nay trời đã mưa.

b. His aunt wishes she went to Paris with us.

(Dì của anh ấy ước rằng bà ấy đi tới Paris cùng chúng tôi.)

  • Thực tế, dì của anh ấy không đi.

3. Cấu trúc Wish ở tương lai

(+) S + (wish) + S + would + Vinf + O.

(-) S + (wish) + S + wouldn’t + Vinf + O.

=> Ý nghĩa: Cấu trúc Wish ở tương lai nói về mong ước sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Điều này thể hiện ước muốn sự việc xảy ra như những gì người đó mong chờ.

Ex: a. I wish we could travel to Hoi An in the next month.

(Tôi ước chúng tôi có thể du lịch Hội An vào tháng tới.)

b. My brother wishes he could save enough money to buy a new car soon.

(Anh trai tôi ước anh ấy có thể tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe sớm.)

Một số cấu trúc Wish biến thể

Ngoài những cấu trúc Wish phía trên, nó còn một số dạng cấu trúc biến thể khác như sau:

1. S + (wish) + Noun

  • Ý nghĩa: Cấu trúc Wish kết hợp với danh từ được dùng để đưa ra lừoi chúc, mong ước trong các dịp đặc biệt như lễ Tết, sinh nhật.

Ex: a. I wish they a Happy New Year.

(Tôi ước họ có một dịp Tết vui vẻ.)

b. She wishes me all the best.

(Cô ấy chúc tôi những điều tốt lành.)

2. S + (wish) + to Vinf + something.

  • Ý nghĩa: Cấu trúc Wish cộng với động từ nguyên mẫu có “to” thể hiện mong muốn làm gì.

Ex: a. I wish to meet your idol.

(Tôi ước được gặp thần tượng của bạn.)

b. My mother wishes to buy a new house before she turns 60.

(Mẹ tôi ước mua một ngôi nhà mới trước khi bà ấy 60 tuổi.)

Cấu trúc Wish và cách dùng

3. S + (wish) + to Vinf + something.

  • Ý nghĩa: Mong muốn ai đó làm gì.

Ex: a. I wish my mother to buy a new laptop.

(Tôi ước mẹ tôi mua một chiếc máy tính mới.)

b. Sam wishes her friend to come home and join in her birthday’s party.

(Sam ước bạn của cô ấy đến nhà và tham dự bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)

Viết lại câu với cấu trúc Wish

Cấu trúc Wish có thể được thay thế bằng If only/Would rather

S + (wish) + S + V

= If only (that) + S + V

= S + would rather + S + V

Ex: I wish the bus had been on time.

= If only that the bus had been on time.

= I would rather the bus had been on time.

(Tôi ước xe buýt đã đến đúng giờ.)

*Note:

– Would rather thay thế cấu trúc wish chỉ sử dụng ở hiện tại và quá khứ.

– Không dùng wish với điều có khả năng xảy ra trong tương lai, thay thế “wish = hope”.

Ex: Not: I wish we pass the final exam.

True: I hope we pass the final exam.

Trên đây là những kiến thức quan trọng về cấu trúc Wish. Hy vọng chúng sẽ thực sự bổ ích trong quá trình học ngoại ngữ của bạn.