“Tôi bị buộc tội vì quá điển trai!”. Bạn đã biết cách dịch câu này sang tiếng Anh như thế nào chưa? Tôi Yêu Tiếng Anh gợi ý cho bạn hãy sử dụng cấu trúc Accuse nhé! Vậy cấu trúc Accuse là gì? Cách sử dụng ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa cấu trúc Accuse

Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh có nghĩa là cáo buộc, buộc tội ai đó.

Ví dụ:

  • His actions alone accuse him.

(Chỉ riêng hành động của anh ta đã tố cáo anh ta.)

  • I didn’t accuse anyone.

(Tôi không buộc tội ai cả.)

2. Cấu trúc Accuse và cách dùng

Có 2 cấu trúc Accuse thường gặp trong tiếng Anh. Cụ thể như sau:

Accuse + O

Ví dụ:

  • You have no proof. So you are not allowed to accuse him.

(Bạn không có bằng chứng. Vì vậy, bạn không được phép buộc tội anh ta.)

  • Why don’t you accuse Mike?

(Tại sao bạn không buộc tội Mike?)

  • I don’t understand why Mike is always trying to accuse me.

(Tôi không hiểu tại sao Mike luôn cố buộc tội tôi.)

Accuse + O of + N/ V-ing

Ví dụ:

  • Jack accused me of stealing his money.

(Jack buộc tội tôi ăn trộm tiền của anh ta.)

  • Her gaze narrowed as if about to accuse him of lying.

(Ánh mắt cô nheo lại như thể sắp buộc tội anh nói dối.)

  • It had provided the opportunity for Daniel to accuse his girlfriend of being unfaithful.

(Nó đã tạo cơ hội cho Daniel buộc tội bạn gái của mình là không chung thủy.)

3. Phân biệt cấu trúc Accuse và Blame

Người học tiếng Anh thường dễ nhầm lẫn giữa cấu trúc Accuse và Blame với nhau. Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ giúp bạn phân biệt hai cấu trúc này ngay dưới đây.

Về cách dùng

Về cách dùng, hai cấu trúc trên có sự khác biệt như sau:

  • Cấu trúc accuse: được sử dụng để tố cáo tội trạng của ai
  • Cấu trúc blame: sử dụng để đổi lỗi hoặc đổ trách nhiệm cho ai về việc gì.

Ví dụ:

  • The man accused Mike of killing his wife.

(Người đàn ông cáo buộc Mike giết vợ mình.)

  • My parents blamed me for breaking the vase.

(Bố mẹ tôi trách tôi vì đã làm vỡ chiếc bình.)

Về cấu trúc

Về cấu trúc ngữ pháp, cấu trúc Accuse và Blame có sự khác nhau ở tân ngữ theo sau:

  • Với cấu trúc Accuse: giới từ theo sau là “of”.
  • Với cấu trúc Blame + O + for + something( N/ V-ing): giới từ theo sau là “for”.

Ví dụ:

  • Did you accuse Daniel of lying?

(Bạn đã buộc tội Daniel nói dối?)

  • You can’t blame yourself for your mother’s death.

(Bạn không thể tự trách mình về cái chết của mẹ bạn.)

4. Bài tập cấu trúc Accuse

Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc Accuse do Tôi Yêu Tiếng Anh biên soạn giúp bạn ôn luyện lại kiến thức đã học:

  1. They are accusing him ______ breaking mom’s dishes.

 to

 on

 of

  1. They accuse me ______ being a spy.

 for

 of

 on

  1. I think they must be ______ of stealing the bike.

 accused

 blame

 blamed

  1. You should not ______ someone ______ lying unless you are absolutely sure they are not telling the truth.

 blame/of

 accuse/of

 blame/for

  1. They _____ me ______ the defeat of the team.

 accuse/of

 blame/for

 blame/of

  1. The company is _____ failing to pay taxes.

 accused of

 accused for

 blamed for

  1. Are you ______ your mistake ______ me?

 blaming/for

 blaming/on

 accuse/of

  1. ______ someone else for your mistakes is not good.

 blaming

 accusing

 cheating

Đáp án:

  1. of
  2. of
  3. accused
  4. accuse/of
  5. blame/for
  6. accuse of
  7. blaming on
  8. blaming

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về cấu trúc Accuse trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm chắc được định nghĩa, cách dùng của cấu trúc này. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc hãy bình luận