Trong tiếng anh, các phrasal verb with take được sử dụng khá phổ biến trong văn nói cũng như văn viết. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu đầy đủ về nghĩa và ví dụ của các cụm động từ (take) thường được dùng để bạn có thể vận dụng chúng dễ dàng hơn nhé!

Khái niệm Phrasal verb

Phrasal verb là sự kết hợp một cách tự nhiên giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, đổi khi kết hợp với cả giới từ và trạng từ cùng lúc.

Sử dụng phrasal verbs được xem là một thói quen hiển nhiên của người bản xứ. Do đó, khi chúng ta dùng các cụm động từ trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp tiếng anh của chúng ta trở nên lưu loát và tự nhiên.

10 cụm phrasal verbs with take nên nhớ

Một số phrasal verbs with take phổ biến là: take after, take away, take on, take off, take over, take aback, take in, take up, take it out of, và take apart. Hãy đi vào chi tiết từng phần bên dưới nào!

Take after

Phrasal verb with take after (trông giống)

Đối với phrasal verbs with take after, chúng ta có 4 nghĩa cơ bản:

  • Take after: trông giống ai đó về ngoại hình hay tính cách.

Ex:

Jimmy takes after me with his love of traveling.

(Jimmy giống tôi với tình yêu du lịch.)

My sister doesn’t take after me at all.

(Chị gái tôi không giống tôi chút nào hết.)

  • Take after somebody: theo sau ai đó nhanh chóng. 

Trường hợp này dùng trong trường hợp thông thường và được dùng chủ yếu ở như tiếng Anh Bắc Mỹ.

Ex: You should take after me if you don’t want to be late on the bus.

(Bạn nên theo tôi nhanh nếu bạn không muốn trễ xe buýt.)

Lưu ý: không dùng dạng bị động cho phrasal verb này.

Take away

  • Take away: khiến cảm giác, đau đớn biến mất.

Ex:

The doctor gives me some pills in order to take away my pain.

(Bác sĩ cho tôi vài viên thuốc để tôi giảm đau.)

  • Take away: Mua thức ăn nấu sẵn và mang đi. Nghĩa này thường được dùng trong đời sống.

Ex:

Can you give me a cup of coffee to take away?

(Bạn có thể cho tôi 1 lý cà phê mang đi không?)

I would like to get bread to take away.

(Tôi muốn 1 ổ bánh mì mang đi.)

She usually has fast food that can be taken away.

(Cô ấy thường ăn thức ăn nhanh có thể mang đi.)

Take on

Khi một phrasal verbs with take + on, chúng lại có sự biến đổi về nghĩa rõ ràng.

Cách dùng cụm động từ take on
  • Take somebody on: thuê/tuyển ai làm việc.

Ex:

PNJ Company takes on many staff this month.

(Công ty PNJ tuyển dụng nhiều nhân sự trong tháng này.)

She is taken on as an accountant by a foreign enterprise.

(Cô được một doanh nghiệp nước ngoài đảm nhận vị trí kế toán.)

  • Take somebody on: đấu với ai trong trò chơi/ cuộc thi. Hay chống lại ai đó.

Ex:

 The army took on the rebels in a lot of areas.

(Quân đội đã chống lại quân nổi dậy ở nhiều khu vực.)

The M.U will take on Brighton in the next round on Monday.

(M.U sẽ đấu với Brighton ở vòng đấu tiếp theo vào thứ Hai.)

  • Take on sb/sth: chịu  trách nhiệm người/việc nào đó.

Ex:

I will take care of our children while my husband will take on the finances.

(Tôi sẽ chăm sóc con cái của chúng tôi trong khi chồng tôi sẽ lo liệu tài chính.)

She has the energy and confidence to take on the sales campaign.

(Cô ấy có nghị lực và tự tin để đảm nhận chiến dịch bán hàng.)

Mr. Petter said his group is qualified to take on the strategy.

(Ông Petter cho biết nhóm của ông có đủ điều kiện để thực hiện chiến lược này.)

  • Take on: đón/ lấy (trên xe, tàu, thuyền,…)

Ex:

The car will take on you at 9 a.m.

(Xe sẽ đón bạn sau 9 giờ sáng.)

The bus takes on more fuel at the next destination.

(Xe buýt tiếp thêm nhiên liệu ở điểm đến tiếp theo.)

Take off

Phrasal verbs with take off
  • Take off : cất cánh (máy bay)

The plane is going to take off at 10 a.m, so you should be there at 8 a.m.

(Máy bay sẽ cất cánh lúc 10 giờ, vì vậy bạn nên có mặt lúc 8 giờ.)

  • Take off: rời đi vội vã (informal)

Jack took off the house when he realized that he was late.

(Jack rời khỏi nhà vội vã khi nhận ra rằng mình đã muộn.)

  • Take off: trở nên thành công/ phổ biến nhanh chóng (cho ý tưởng hay 1 sản phẩm nào đó)

The new product has taken off efficiently.

(Sản phẩm mới phát triển hiệu quả.)

His singing career took off after The Voice contest last year.

(Sự nghiệp ca hát của anh cất cánh sau cuộc thi The Voice năm ngoái.)

  • Take off: cởi/ tháo (quần áo. giày,…)

You could take off your coat and put it there.

(Bạn có thể cởi áo khoác và đặt nó ở đó.)

You should take off your shoes before entering the living room.

(Bạn nên cởi giày trước khi vào phòng khách.)

Take over

Phrasal verbs with take + over cũng là một cụm động từ cũng được dùng thường xuyên. Cụm này có 2 nghĩa chính:

  • Take over: đảm nhiệm 
Phrasal verb – take over: đảm nhiệm

Tim’s team took over the project in 2019.

(Nhóm của Tim đã tiếp quản dự án vào năm 2019.)

Mr. Peter took over the position of director after Mr. Henry resigned.

(Ông Peter đảm nhiệm vị trí giám đốc sau khi ông Henry từ chức.)

  • Take over (from sth): trở nên lớn hơn/ quan trọng hơn điều gì.

Your responsibility toward family takes over when you get older.

(Trách nhiệm gia đình của bạn nhiều hơn khi bạn càng lớn.)

If you are itching to take over, you should go to hospital.

(Nếu bạn thấy ngứa nhiều hơn, bạn nên đến bệnh viện.)

Take aback

  • Take aback: khiến ai vô cùng ngạc nhiên

I was taken aback by his sudden decision.

(Tôi bị ngạc nhiên bởi quyết định đột ngột của anh ấy.)

Even for a pro player like Messi, the scene seemed to take him aback.

(Thậm chí với người chơi chuyên nghiệp như Messi, hoàn cảnh này cũng khiến anh ấy ngạc nhiên.)

Take in

  • Take sb in: cho phép ai đó vào nhà.

I am quite busy, so can you help me to take him in?

(Tôi khá bận nên bạn có thể giúp tôi đưa anh ấy vào nhà không?)

He has taken me in perfectly with his story.

(Anh ấy lừa dối tôi hoàn toàn với câu chuyện của anh ấy.)

  • Take sth in: hấp thụ, hít vào

The fish use their gills to take in oxygen.

(Cá dùng mang của mình để hấp thụ oxy.)

  • Take sth in: hiểu hay nhớ điều bạn nghe/ đọc

Halfway through the movie, I had just taken its main content in.

(Xem được nửa bộ phim tôi mới hiểu được nội dung chính.)

Take up

Cách dùng và ví dụ của take up
  • Take up: bắt đầu học/ làm gì đó (theo sở thích)

He took up playing guitar when he was a student.

(Anh ấy bắt đầu chơi guitar khi còn là sinh viên.)

  • Take up sth: lấp đầy/ sử dụng 1 lượng không gian/ thời gian.

Going to work by bus will take up a lot of time.

(Đi làm bằng xe buýt sẽ mất nhiều thời gian.)

My time is taken up with watching TV.

(Thời gian của tôi dùng cho việc xem TV.)

Take it out of 

  • Take it out of: khiến ai cảm thấy mệt mỏi

This project usually takes it out of me by the end of the day.

(Dự án này thường khiến tôi mệt mỏi vào cuối ngày.)

Take apart

We have to take the engine apart to make a new one.

(Chúng tôi phải tháo động cơ ra để làm một cái mới.)

  • Take sb apart: đánh bại ai đó một cách dễ dàng (dùng trong thể thao)

His team took the defence apart, due to scoring  2 goals in the first 10 minutes.

(Đội của anh ta đã đánh bại đối phương dễ dàng vì ghi 2 bàn trong 10 phút đầu tiên.)

Xem thêm:

Top 16 Phrasal Verb With Get Tiếng Anh Cần Học Thuộc Ngay

Bài viết đã giới thiệu chi tiết 10 phrasal verbs with take phổ biến nhất trong tiếng anh. Các bạn hãy tham khảo và vận dụng ngay để có thể nhớ lâu hơn nhé. Chúc các bạn thành công!