Kỷ yếu không chỉ là một cuốn album hình ảnh, mà còn là một kho báu kỷ niệm, giữ lại những chặng đường đáng nhớ của cuộc hành trình học tập và trưởng thành. Dưới đây là bài viết Liệt kê danh sách caption kỷ yếu tiếng anh hay nhất.

1. Caption kỷ yếu tiếng anh hay nhất

1. Congratulations! Best wishes for your future!

Dịch nghĩa: Xin chúc mừng! Gửi tới bạn những lời chúc tốt đẹp nhất tới tương lai của bạn!

2. Cheers to your graduation!

Dịch nghĩa: Chúc mừng bạn tốt nghiệp!

3. You did it! Congrats!

Dịch nghĩa: Bạn làm được rồi! Chúc mừng!

4. Congratulations and BRAVO!

Dịch nghĩa: Xin chúc mừng và hoan hô!

5. Today, you and I have gone 1/4 of the way of life, let’s try to continue the remaining 3/4 way. Hope you’ll be successful in your life.

Dịch nghĩa: Hôm nay, bạn và tôi đã đi được 1/4 chặng đường, hãy cố gắng tiếp tục 3/4 chặng đường còn lại. Hy vọng bạn sẽ thành công trong cuộc sống của bạn.

6. Congratulations! Follow your passion. It will lead you to the fulfillment of your dreams.

Dịch nghĩa: Xin chúc mừng! Hãy theo đuổi đam mê của bạn. Nó sẽ dẫn bạn đến việc thực hiện ước mơ của bạn.

7. Happy graduation, I hope you will always be as successful and happy as you are today.

Dịch nghĩa: Chúc mừng lễ tốt nghiệp, mình hi vọng bạn sẽ luôn thành công và hạnh phúc như ngày hôm nay.

8. Congratulations on my friend’s graduation. I wish you a successful career ahead in the coming years!

Dịch nghĩa: Chúc mừng bạn tôi đã tốt nghiệp. Tôi chúc bạn có một sự nghiệp thành công phía trước trong những năm tới!

9. Congratulations on my love for graduation. Now you have a brighter future, and I am so proud of you for that. Love you!

Dịch nghĩa: Chúc mừng tình yêu của anh đã tốt nghiệp. Bây giờ em có một tương lai tươi sáng hơn, và anh rất tự hào về em vì điều đó. Yêu em!

Những câu nói kỷ yếu bằng tiếng anh hay nhất

Những câu nói kỷ yếu bằng tiếng anh hay nhất

2. Caption kỷ yếu tiếng anh ý nghĩa

1. A good laugh is sunshine in a house. 

Dịch nghĩa: Có thêm tiếng cười vui vẻ như có thêm ánh nắng trong nhà.

2. To like and dislike the same things, that is indeed true friendship. 

Dịch nghĩa: Tình bạn thật sự là khi ta cùng yêu và ghét một thứ gì đó.

3. Be slow in choosing a friend but slower in changing him. 

Dịch nghĩa: Hãy từ từ chọn bạn, khi thay đổi bạn cũng phải từ từ hơn.

4. No man is whole of himself, his friends are the rest of him. – Harry Emerson Fosdick

Dịch nghĩa: Không ai toàn diện được, bạn bè là phần mà ta còn thiếu.

5.  A sweet friendship refreshes the soul. 

Dịch nghĩa: Một tình bạn ngọt ngào tưới mát cho tâm hồn.

Câu nói kỷ yếu tiếng anh ý nghĩa

Câu nói kỷ yếu tiếng anh ý nghĩa

3. Stt kỷ yếu tiếng anh mới mẻ

1. I think I will never get bored talking about today to others. Thank you for making both of us proud. Congratulations on graduation!

Dịch nghĩa: Anh nghĩ rằng mình sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán khi nói về ngày hôm nay với người khác. Cảm ơn em đã làm cho cả hai chúng ta tự hào. Chúc mừng tốt nghiệp!

2. Congratulations to my newly graduated girlfriend. You are my pride. I love you.

Dịch nghĩa: Chúc mừng bạn gái mới tốt nghiệp của anh. Em là niềm tự hào của anh. Anh yêu em.

3. Congratulations! So happy this day has come in your life. I love you and proud of you.

Dịch nghĩa: Xin chúc mừng! Thật hạnh phúc vì ngày này đã đến trong cuộc đời em. Anh yêu em và tự hào về em.

4. Congratulations dear my lover. A great future is waiting ahead for you and today is proof of that.

Dịch nghĩa: Chúc mừng người yêu của tôi. Một tương lai tuyệt vời đang chờ em ở phía trước và ngày hôm nay là minh chứng cho điều đó.

5. Everyone is wishing all the best for you, and hoping that you will have success in everything you do.

Dịch nghĩa: Mọi người mong điều tốt nhất cho em và hy vọng em thành công trong mọi việc mà em làm.

6. On the occasion of the graduation ceremony today I wish you, my lover, that you will always be successful on your own career path.

Dịch nghĩa: Nhân buổi lễ tốt nghiệp hôm nay anh chúc em, người yêu của anh sẽ luôn thành công trên con đường sự nghiệp của chính mình.

7. Congratulations on my friend’s graduation. I wish you a successful career ahead in the coming years!

Dịch nghĩa: Chúc mừng bạn tôi đã tốt nghiệp. Tôi chúc bạn có một sự nghiệp thành công phía trước trong những năm tới!

Những câu nói tiếng anh mới mẻ về kỷ yếu

Những câu nói tiếng anh mới mẻ về kỷ yếu

4. Caption kỷ yếu tiếng anh hài hước

1. You are the smartest person I have ever known. You deserve this success more than anyone else. A bright future awaits you, please do your best!

Dịch nghĩa: Bạn là người thông minh nhất mà mình từng biết. Bạn xứng đáng với thành công này hơn bất kỳ ai khác. Tương lai tươi sáng đang chờ bạn phía trước, hãy cố gắng lên nhé!

2. It’s only the start of a new life. May you walk on the flowery paths only from now on! Congrats!

Dịch nghĩa: Đó chỉ là sự khởi đầu của một cuộc sống mới. Cầu mong bạn chỉ bước đi trên những con đường đầy hoa từ bây giờ! Chúc mừng bạn!

3. You did very well. I hope that you get even more success in life. Congratulations!

Dịch nghĩa: Bạn đã làm rất tốt. Tôi hy vọng rằng bạn sẽ thành công hơn nữa trong cuộc sống. Xin chúc mừng!

4. Be strong as you fight your way to success, the difficulty you face is nothing compared to the joy of success.

Dịch nghĩa: Hãy mạnh mẽ như cách mà bạn chiến đấu vì thành công, khó khăn mà bạn đối mặt không là gì với niềm vui thành công.

5. I am all ready to celebrate the biggest accomplishment of your life. Congratulations!

Dịch nghĩa: Tất cả tôi đã sẵn sàng để ăn mừng thành tựu lớn nhất trong cuộc đời của bạn. Xin chúc mừng!

6. Congratulations to the new graduate! You did it. I know this is just the beginning. And I hope that you’ll always get success in your life.

Dịch nghĩa: Chúc mừng tân cử nhân! Bạn làm được rồi. Tôi biết đây chỉ là sự khởi đầu. Và tôi hy vọng rằng bạn sẽ luôn đạt được thành công trong cuộc sống của mình.

7. Thank you for your hard study. You made me very proud. Congratulations to you!

Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã chăm chỉ học tập. Bạn đã làm tôi tự hào rất nhiều. Chúc mừng bạn!

8. I feel your efforts during the past years. I hope that you have much success in the way ahead. Congratulations to our new graduate!

Dịch nghĩa: Tôi cảm nhận được sự cố gắng của bạn trong suốt những năm qua. Tôi hy vọng rằng bạn sẽ có nhiều thành công trong chặng đường phía trước. Chúc mừng tân cử nhân của chúng t

9. Congratulations on our new graduation and best wishes for your future life.

Dịch nghĩa: Xin chúc mừng tân khoa của chúng tôi và những lời chúc tốt đẹp nhất cho cuộc sống tương lai của bạn.

Câu nói kỷ yếu tiếng anh hài hước

Câu nói kỷ yếu tiếng anh hài hước

Cuối cùng, sau bài viết Liệt kê danh sách caption kỷ yếu tiếng anh hay nhất thì kỷ yếu còn là nguồn động viên, làm tăng sự tự tin và nhìn nhận bản thân trong tương lai, khiến cho mỗi trang sách trở thành một trải nghiệm quan trọng và ý nghĩa trong hành trình của mỗi người học sinh.