Tình bạn là thứ tình cảm tốt đẹp được lưu giữ trong cuộc sống. Đã từ lâu, tình bạn được chọn làm chủ đề khai thác rất nhiều trong thi văn. Để học tốt tiếng Anh, Cleverlearnvietnam đã tổng hợp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn chi tiết nhất. Cùng học ngay thôi, “ let’s go” !

Bộ từ vựng tiếng anh về tình bạn hay nhất

Bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn hấp dẫn

Để dễ dàng ghi nhớ, chúng tôi chia bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn thành 2 phần chính bao gồm: 

Phần 1: Danh từ tiếng Anh chỉ người về tình bạn

Chúng tôi sưu tầm chi tiết những danh từ chỉ tình bạn và các mối quan hệ bạn bè tại đây:

  • Close friend – /kləʊz frend/: người bạn tốt

=> Example: For me, Linda has always been a close friend. (Đối với tôi, Linda luôn luôn là một người bạn tốt.)

  • Pen-friend – /pen frend/: bạn qua thư tín

=> Example: We have been two pen-friends for more than 5 years. (Chúng tôi là những người  bạn qua thư đã hơn 5 năm rồi.)

  • Fair-weather friend – /feə(r)-ˈweðər frend/:  Tình bạn phù phiếm

=> Example: A fair-weather friendship won’t last. (Một tình bạn phù phiếm sẽ không thể lâu dài.)

  • Best friend – /best frend/: bạn thân nhất

=> Example: Jen is my best friend. (Jen là người bạn thân nhất của tôi.)

  • New friend – /nuː frend/: bạn mới

=> Example: I met a lot of new friends at the dance club last night. (Tôi đã quen rất nhiều người bạn mới tại câu lạc bộ khiêu vũ tối qua.)

  • Schoolmate – /ˈskuːlmeɪt/: bạn cùng trường

=> Example: A friend of mine just moved to another place. (Một người bạn cùng trường của tôi vừa chuyển đi một nơi ở khác.

  • Childhood friend – /ˈtʃaɪldhʊd frend/: Bạn thời thơ ấu

=> Example: Everyone has unforgettable childhood friends. (Ai cũng có những người bạn thời thơ ấu không thể quên.)

  • On-off relationship – /ɑːn-ɔːf rɪˈleɪʃnʃɪp/: Bạn bình thường

=> Example: Me and her just have an on-off relationship. (Tôi và cô ấy chỉ là những người bạn bình thường.)

  • Workmate – /ˈwɜːrkmeɪt/: đồng nghiệp

=> Example: Lily is my new workmate. (Lily là một người đồng nghiệp mới của tôi.)

  • Roommate – /ˈruːmmeɪt/: Bạn cùng phòng

=> Example: I’ll ask my roommate to bring it right now. (Tôi sẽ nhờ bạn cùng phòng mang nó đến ngay bây giờ.)

  • Partner – /ˈpɑːrtnər/: cộng sự, đối tác

=> Example: Please send this quotation to our partner this afternoon. (Làm ơn hãy gửi bản báo giá này cho đối tác của chúng ta trong chiều nay.)

  • Ally – /ˈælaɪ/: đồng minh

=> Example: I don’t have an ally in my family. (Tôi không có một đồng minh nào trong gia đình cả.)

  • Old friend – /əʊld frend/: Bạn cũ

=> Example: Tom – my old friend just got married. (Tom – người bạn cũ của tôi vừa mới kết hôn.)

  • Teammate – /ˈtiːmmeɪt/: đồng đội

=> Example: Teammates are the most important thing in combat. (Đồng đội là điều quan trọng nhất trong chiến đấu.)

  • Soulmate – /ˈsəʊlmeɪt/: bạn tâm giao, tri kỉ

=> Example: I’m so lucky to have a soulmate like Yan. (Tôi thật may mắn vì có một người bạn tri kỉ như Yan.)

Phần 2: Tính từ tiếng Anh chỉ tính cách trong tình bạn

Tiếp đến, Mi Education gửi bạn bộ tính từ chỉ tính cách trong tình bạn. Sử dụng linh hoạt để bài văn miêu tả người bạn của mình sinh động hơn nhé:

  • Forgiving: khoan dung, vị tha

=> Example: Don’t be forgiving with stubborn enemies. (Đừng khoan dung với những tên kẻ thù cứng đầu.)

  • Gentle: hiền lành, dịu dàng

=> Example: He is very gentle. (Anh ấy cư xử rất dịu dàng.)

  • Funny: hài hước

=> Example: Jim is a funny man. We always smile when we’re with him.
( Jim là người hài hước. chúng Tôi luôn cười khi ở bên cậu ấy.)

  • Pleasant: vui vẻ, dễ thương

=> Example: Anna is always pleasant to help everyone. (Anna luôn vui vẻ giúp đỡ mọi người.)

  • Kind: tử tế, ân cần, tốt tính

=> Example: Hwang is a kind person. (Hwang là một người tốt.)

  • Generous: rộng lượng, hào phóng

=> Example: He is generous in every situation. (Anh ta luôn hào phóng trong mọi tình huống.)

  • Dependable = reliable: đáng tin cậy

=> Example: Lucas is a reliable person to share any secrets with. (Lucas là một người đáng tin cậy để chia sẻ mọi bí mật.)

  • Loyal: trung thành

=> Example: The most precious thing is to have a loyal friend. (Điều đáng quý nhất là có một người bạn trung thành. )

  • Considerate: ân cần, chu đáo

=> Example: She is a considerate friend. (Cô ấy là một người bạn ân cần.)

  • Courteous : lịch sự, nhã nhặn

=> Example: Please be courteous when meeting everyone this afternoon. (Hãy nhã nhặn khi gặp mọi người vào chiều nay.)

Cách học từ vựng tiếng Anh về tình bạn hiệu quả

Một số phương pháp học từ vựng hiệu quả được Mi Education liệt kê dưới đây sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh về tình bạn hiệu quả:

  • Ghi từ vựng vào giấy nhớ
  • Thực hành tiếng Anh về tình bạn với chính những người bạn của bạn hàng ngày
  • Đặt từ vựng vào trong một câu ngữ pháp hoàn chỉnh
  • Thường xuyên ôn lại và “highlight” những từ chưa thuộc
  • Kỷ luật cao trong học tập

Hy vọng qua những kiến thức về từ vựng tiếng Anh về tình bạn mà Mi Education chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ và niềm yêu thích tiếng Anh. Ngoài ra, Cleverlearnvietnam còn tổng hợp các từ vựng theo các chủ đề phổ thông khác cho bạn tham khảo. Chúc bạn sẽ sớm chinh phục từ vựng tiếng Anh!