Kế Toán là một ngành yêu cầu độ chính xác cao và hạn chế sai lầm mắc phải. Bạn đang là Kế toán viên hoặc có mong muốn trở thành kế toán cho công ty nước ngoài? Để giúp bạn, Englishcats đã chọn ra 115 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán thường gặp nhất để các bạn có thể dễ dàng áp dụng.

Những từ vựng về chuyên ngành kế toán dưới đây được liệt kê theo chữ cái A => Z.

Hãy cùng nhau khám phá nào!

Từ vựng Nghĩa
Accountant Ngành kế toán
Audit Kiểm toán
Audit committee Ủy ban kiểm toán
Appropriation of profit Phân phối lợi nhuận
Authorized capital Vốn điều lệ
Break-even point Điểm hòa vốn
Business entity concept Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Board of directors Hội đồng quản trị
Business purchase Mua lại doanh nghiệp
Called-up capital Vốn đã gọi
Calls in arrear Vốn gọi trả sau
Capital expenditure Chi phí đầu tư
Capital redemption reserve Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Capital Vốn
Carriage inwards/ outwards Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán
Carriage Chi phí vận chuyển
Carrying cost Chi phí hàng lưu kho
Cash Tiền mặt
Cash discounts Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Category method Phương pháp phân loại
Causes of depreciation Nguyên nhân khấu hao
Cheques Ngân phiếu/ Chi phiếu
Clock cards Thẻ bấm giờ
Closing an account Khóa tài khoản
Corporate governance Quản trị doanh nghiệp
Closing stock Tồn kho cuối kỳ
Commission  Hoa hồng
Compensating errors Lỗi tự triệt tiêu
Concepts of accounting Nguyên Lý kế toán
Consistency Nguyên tắc nhất quán
Control accounts Tài khoản kiểm tra
Convention Quy ước
Conversion cost Chi phí chế biến
Cost accumulation Sự tập hợp chi phí
Cost allocation Phân bổ chi phí
Cost concept Nguyên tắc giá gốc
Cost object Đối tượng chi phí
Cost of goods sold Giá vốn hàng bán
Credit balance Số dư tín dụng
Credit note/credit memo Hóa đơn điều chỉnh giảm/ hóa đơn âm
Credit transfer Lệnh chi
Creditor Chủ nợ
Cumulative preference shares Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current account Tài khoản vãng lai
Current asset Tài khoản lưu động
Current liability Nợ ngắn hạn
Current ratios/ liquidity ratios Tỉ lệ thanh toán ngắn hạn
Debenture interest Lãi trái phiếu
Debenture Trái phiếu, giấy nợ
Debit note Giấy báo Nợ
Debtor con nợ
Depreciation Khấu hao
Depreciation of goodwill Khấu hao uy tín
Directors’ remuneration Lương giám đốc điều hành
Discounts allowed Chiết khấu bán hàng
Discounts received Chiết khấu mua hàng
Dishonored cheque Ngân phiếu bị từ chối
Disposal of fixed asset Thanh lý tài sản cố định
Dividend Cổ tức
Double entry rule Nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept Nguyên tắc ảnh hưởng kép
Equivalent unit cost Giá đơn vị tương đương
Executive director Giám đốc điều hành
Expenses prepaid Chi phí trả trước
Factory overhead expense Chi phí quản lý phân xưởng
FIFO (First In First Out) Nguyên tắc nhập trước xuất trước
Final accounts Báo cáo quyết toán
Fixed asset Tài sản cố định
Fixed capital Vốn cố định
Fixed expense Chi phí cố định
General ledger Sổ cái
General reserve Quỹ dự trữ chung
Going concerns concept Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Goodwill Uy tín
Gross loss Lỗ gộp
Gross profit percentage Tỷ suất lãi gộp
Gross profit Lãi gộp
Historical cost Giá gốc
Impersonal account Tài khoản phí thanh toán
Imprest system Chế độ tạm ứng
Income tax Thuế thu nhập
Increase in provision Tăng dự phòng
Indirect cost Chi phí gián tiếp
Intangible asset Tài sản vô hình
Interpretation of account Phân tích báo cáo
Invoice Hóa đơn
Issue of share Phát hành cổ phiếu
Journal entry Bút toán nhật ký
Liability Công nợ
LIFO(Last In First Out) Nguyên tắc nhập sau xuất trước
Long-term liability Nợ dài hạn
Margin Tỷ suất lãi trên giá bán
Mark-up Tỷ suất lãi trên giá vốn
Nature of depreciation Bản chất của khấu hao
Net loss Lỗ ròng
Net profit Lãi ròng
Nominal account Tài khoản danh nghĩa
Nominal ledger Sổ cái
Opening entry Các bút toán khởi đầu
Ordinary share Cổ phần thường
Overdraft Thấu chi
Paid-up capital Vốn đã góp
Personal account Tài khoản thanh toán
Preference share Cổ phần ưu đãi
Profitability Khả năng sinh lời
Profit Lợi nhuận
Petty cash Tiền chi vặt
Payroll Bảng lương
Provision for depreciation Dự phòng khấu hao
Provision for discount Dự phòng chiết khấu
Reducing balance method Phương pháp giảm dần
Receipt Biên lai
Uncalled capital Vốn chưa gọi
Value Added Tax (VAT) Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Working capital Vốn lưu động (hoạt động)

 

Trên đây là tất cả 115 từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế Toán thường gặp nhất.

Englishcats hy vọng bài viết này có thể giúp ích cho bạn.