Tuy là một chủ đề quen thuộc, nhưng từ vựng về âm nhạc cũng khiến nhiều bạn bối rối. Cùng mình tìm hiểu các thể loại nhạc, danh từ chỉ người, kỹ thuật âm nhạc,…dưới đây nhé!

Từ vựng các thể loại nhạc

Hãy thử xem bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về thể loại nhạc dưới đây nào!

Các thể loại nhạc trong tiếng Anh
  • Blues: nhạc blues – một loại nhạc buồn, chậm, có nguồn gốc từ miền nam nước Mĩ.
  • Jazz: nhạc Jazz. 
  • Rock and Roll Music: nhạc rock ‘n’ roll, nhạc rock & roll
  • Rock Music: nhạc rock
  • Country Music: nhạc đồng quê
  • Classical music: nhạc cổ điển
  • Soul Music: Nhạc linh hồn (được biết là thể loại nhạc của người Mỹ gốc Phi)
  • Dance Music: nhạc khiêu vũ
  • Hip Hop Music: nhạc hip hop
  • Opera: nhạc opera (nhạc kịch)
  • Folk music: Nhạc dân ca
  • Reggae là một thể loại âm nhạc có bắt nguồn từ Jamaica vào cuối năm 1960.
  • Techno là loại nhạc dance điện tử ( hay electric dance music)
  • National anthem /ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/: quốc ca
  • Hymn  /hɪm/: Thánh ca
  • Symphony: nhạc giao hưởng, sự hòa âm

Ex:

  • I’ve never really gone in for blues, but I am intester classical music. (Tôi chưa bao giờ thực sự theo đuổi nhạc jazz, nhưng tôi say mê nhạc cổ điển.)
  • I am going to book a jazz band for our wedding. (Tôi sẽ đặt một ban nhạc jazz cho đám cưới của chúng tôi.)

Từ vựng chỉ người trong âm nhạc

Từ vựng về âm nhạc chỉ người

Tiếp theo là các từ vựng (danh từ) chỉ người trong âm nhạc, mình chắc hẳn rằng có nhiều từ thú vị mà bạn vẫn chưa biết đấy!

  • Composer: nhà soạn nhạc
  • Musician: nhạc sĩ
  • Performer: người biểu diễn
  • Bassist or bass player:người chơi bass
  • Cellist: nghệ sĩ cello
  • Conductor: Nhạc trưởng
  • DJ: người DJ
  • Drummer: người đánh trống
  • Flautist: người thổi sáo
  • Guitarist: người chơi guitar
  • Keyboard player: người chơi nhạc cụ có phím.(piano, organ,…)
  • Organist: người chơi organ
  • Pianist: người chơi piano
  • Pop star: ngôi sao nhạc pop
  • Saxophonist: người chơi saxophone
  • Trumpeter: người chơi kèn
  • Violinist: nghệ sĩ vĩ cầm
  • Singer: ca sĩ

Ex:

  • Taylor Swift is a famous composer and singer of country music. (Taylor Swift là nhà soạn nhạc kiêm ca sĩ nhạc đồng quê nổi tiếng.)
  • Justin Bieber Is known as the Biggest Pop Star in the World. (Justin Bieber được mệnh danh là Ngôi sao nhạc Pop lớn nhất thế giới)

Từ vựng về âm nhạc chỉ kỹ thuật

Từ vựng chỉ các kỹ thuật trong âm nhạc
  • Alto: giọng nữ trầm
  • Soprano: giọng nữ cao

Ex:

She began by singing alto, then changed to soprano. (Cô bắt đầu hát với giọng nữ trầm, sau đó chuyển sang giọng nữ cao.)

  • Tenor: giọng nam cao
  • Baritone: giọng nam trung
  • Beat: tiết tấu
  • Harmony: hài hòa, hòa hợp
  • Lyrics: lời bài hát
  • Melody or tune: giai điệu
  • Note: nốt nhạc
  • Rhythm: nhịp
  • Scale: gam, thang âm
  • Solo: độc tấu, đơn ca
  • Duet: song ca
  • Tune: điệu, giai điệu
  • In tune: hát đúng tông, đúng nhịp
  • Out of tune: lạc tông, lạc nhịp

Ex:

  • I usually hum a tune when I do household choices. (Tôi thường ngâm nga một giai điệu khi làm các công việc trong gia đình.)
  • I am into singing but I always sing out of tune. (Tôi thích ca hát nhưng tôi luôn hát lạc nhịp.)
  • My Anh was singing a great duet of Real Love with TLinh. (Mỹ Anh có bản song ca Real Love tuyệt vời với TLinh)

Những từ vựng khác về âm nhạc

Từ vựng về âm nhạc

  • Orchestra /ˈɔːr.kə.strə/: dàn nhạc
  • Concert: buổi hòa nhạc
  • Choir: hợp xướng
  • Band: ban nhạc
  • Jazz band
  • Rock band
  • Pop group
  • String quartet: Tứ tấu đàn dây – một nhóm nhạc gồm 4 người chơi dây
  • Recording: thu âm => Record label: hãng thu âm
  • Recording studio: phòng thu âm
  • Stage: sân khấu

Các idiom về âm nhạc

Một số idiom liên quan đến âm nhạc
  • Elevator music: Bản nhạc thu âm dễ nghe nhưng nhàm chán, được phát ở những nơi công cộng.
  • Blow your own trumpet: khoe khoang về thành tích, tài năng hoặc thành công của chính mình.
  • Music to my ears: Tin tốt
  • Face the music: Chấp nhận những hậu quả
  • Play by ear: biểu diễn (hoặc chơi một nhạc cụ) mà không cần luyện tập hoặc chuẩn bị; chỉ ra sự không chắc chắn trong một tình huống.
  • As fit as a fiddle: có sức khỏe tốt.
  • Sound like a broken record: Người nào đó lặp đi lặp lại cùng một điều.
  • Blow Your Own Trumpet: Khoe khoang; nhấn mạnh những đóng góp của mình.
  • All That Jazz: Những thứ tương tự, phẩm chất tương tự.
  • Beat the Drum for (Sth): Nói ủng hộ điều gì đó để cố gắng tạo ra sự ủng hộ.
  • Blow the whistle: Báo cáo một hoạt động bất hợp pháp cho cơ quan chức năng.

Ex:

  • I’m kind of bored of hearing how “great” he is because he is always blowing his own trumpet. (Tôi thấy chán khi nghe anh ấy “tuyệt vời” như thế nào vì anh ấy luôn khoe khoang về mình.)
  • She passed the exam that’s music to my ears! (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi là một tin tốt)
  • Try to keep exercising regularly and eat well in order that you’re as fit as a fiddle. (Cố gắng tiếp tục tập thể dục thường xuyên và ăn uống điều độ để có sức khỏe tốt)

Vậy là mình đã chia sẻ các từ vựng về âm nhạc cũng như các idiom liên quan thường dùng. Hãy thực hành thường xuyên để dễ dàng ghi nhớ. Chúc các bạn học tốt!