Bài này mình sẽ giới thiệu 20+ từ vựng trong bài reading IELTS liên quan tới chủ đề Polar Bear (gấu Bắc Cực.). các từ này được mình chắc lọc từ bài reading trong quyển Cam 16 đấy nhé. Vì vậy đừng bỏ qua nha!
Từ vựng
Polar bears: Gấu Bắc Cực
Threaten /ˈθret.ən/: bị đe dọa
Climate change: biến đổi khí hậu
e.g: Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change. (Gấu Bắc Cực ngày càng bị đe dọa do tác động của biến đổi khí hậu.)
Adapte to: thích nghi với
Underneath = under, below: bên dưới
E.g: fat underneath their skin: lớp mỡ dưới da
Comparative = relative, proportional: tương đối
Adipose /ˈæd.ɪ.pəʊs/: liên qua tới mỡ động vật
E.g: adipose tissue = fat: mô mỡ
Shed light on something = làm sáng tỏ điều gì, giúp điều gì dễ hiểu hơn
Mutation /mjuːˈteɪ.ʃən/ = đột biến
E.g: We known that mutation can be caused radiation.
Osteoporosis /ˌɒs.ti.əʊ.pəˈrəʊ.sɪs/ = loãng xương
Insufficient /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/ = thiếu
Synonym: not enough, lacking, inadequate, deficient
Starvation /stɑːˈveɪ.ʃən/ = hunger: thiếu ăn, chết đói
E.g: There were reports of refugees dying of starvation. (Báo cáo về những người tị nạn chết vì đói.)
Constantly /ˈkɒn.stənt.li/ = continuously: liên tục
E.g: Anna is constantly changing her mind. (Anna liên tục thay đổi ý định của mình)
Undergo /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ = experience: trải qua
E.g: Jennefer underwent an unhappy childhood. (Jennefer đã trải qua tuổi thơ bất hạnh.)
Pregnancy /ˈpreɡ.nən.si/ (n): sự mang thai
Maternity /məˈtɜː.nə.ti/ = liên quan tới phụ nữ mang thai
Den /den/ = hang thú, chỗ ẩn nấp của động vật (e.g: lions or foxes)
Throughout /θruːˈaʊt/: xuyên suốt
Once autumn comes around, these females (bears) will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter. (Khi mùa thu đến, những con cái (gấu) này sẽ đào hang sinh sản trong tuyết và ở đó trong suốt mùa đông.)
Cub /kʌb/ = chỉ động vật hoang dã còn nhỏ, như gấu con, sư tử con.
Deplete /dɪˈpliːt/ = reduce: giảm, cạn kiệt (dùng cho tiền, năng lượng)
E.g: The illness depletes your body of important vitamins and minerals. (Bệnh này làm cơ thể bạn cạn kiệt các vitamin và khoáng chất quan trọng.)
Dense /dens/ = thick: dày đặc
E.g: dense fog: sương dày đặc
Despite this, their bones remain strong and dense. (Dùvậy, xương của chúng vẫn chắc khỏe và dày đặc (ý chỉ lương canxi))
Paradox /ˈpær.ə.dɒks/ = nghịch lý
E.g: It’s a curious paradox that drinking a lot of water can often make you feel thirsty. (Có một nghịch lý kỳ lạ là uống nhiều nước thường có thể khiến bạn cảm thấy khát.)
Hibernate /ˈhaɪ.bə.neɪt/ (v) ngủ đông
E.g: The turtle hibernates in a shallow burrow for six months of the year. (Rùa ngủ đông trong hang cạn trong vòng sáu tháng trong năm.)
Reformation /ˌref.əˈmeɪ.ʃən/ = cải cách
Bedridden /ˈbed.rɪd.ən/ (adj): nằm liệt giường
Anecdotal /ˌæn.ɪkˈdəʊ.təl/ (adj): giai thoại, câu chuyện ngắn được nhiều người kể lại
Resort to something: làm điều gì tồi tệ
Vậy là mình vừa chia sẻ cho các bạn một số từ vựng tiếng Anh hữu ích trong bài thi IELTS – chủ đề: Polar bear. Hãy đón chờ phần tiếp theo nhé!
Cảm ơn các bạn đã ủng hộ bài viết của mình! Học tốt nhé!!!
Xem thêm:
Từ Vựng Chủ Đề Money (Tiền Tệ) Trong Tiếng Anh Cực Chất