Bỏ túi trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật là chủ đề rất hay và luôn hiện hữu trong cuộc sống hàng ngày. Biết nhiều từ về chủ đề này sẽ thúc đẩy bạn sáng tạo hơn trong công việc cũng như trong học tập. Trong bài viết dưới đây Cleverlearnvietnam xin gửi đến bạn trọn bộ từ vựng về chủ đề này.
1. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm nghệ thuật.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Places and events | /ˈpleɪsəz ænd ɪˈvɛnts/ | địa điểm và sự kiện |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | viện bảo tàng |
Gallery | /ˈɡæl.ɚ.i / | bộ sưu tập |
Theater | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | rạp hát |
Cinema | /cinema / | rạp chiếu phim |
Movies | /ˈmuviz/ | phim |
Exhibition | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | buổi triển lãm |
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật về hình ảnh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Visual art | /ˈvɪʒəwəl ɑrt/ | nghệ thuật thị giác |
Ceramics | /səˈræm.ɪks/ | đồ gốm |
Drawing | /ˈdrɑː.ɪŋ/ | vẽ |
Painting | /ˈdrɑː.ɪŋ/ | bức vẽ |
Sculpture | /ˈskʌlp.tʃɚ/ | điêu khắc |
Printmaking | /ˈprɪntˌmeɪkɪŋ/ | in ấn |
Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Crafts | /kræfts/ | đồ thủ công |
Photography | /fəˈtɑː.ɡrə.fi/ | nhiếp ảnh |
Video | /ˈvɪd.i.oʊ/ | chiếu phim |
Film-making | /fɪlm meɪ.kɪŋ/ | /làm phim |
Architecture | /ˈɑːr.kə.tek.tʃə/ | kiến trúc |
3. Từ vựng tiếng Anh về ngôn ngữ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Written art | /ˈrɪtən ɑrt/ | nghệ thuật viết |
Literature | /ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/ | văn chương |
Novels | /ˈnɑvəlz/ | tiểu thuyết |
Drama | /ˈdræm.ə/ | kịch |
Short story | /ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i/ | truyện ngắn |
Biography | /baɪˈɑgrəfi/ | tiểu sử |
Autobiography | /ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi/ | tự truyện |
Poetry | /ˈpoʊ.ə.tri/ | thơ |
4. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật biểu diễn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Performing art | /pərˈfɔrmɪŋ ɑrt/ | nghệ thuật biểu diễn |
Dance | /dæns/ | nhảy |
Ballet | /bælˈeɪ/ | vở ba lê |
Concert | /ˈkɑːn.sɚt/ | buổi hòa nhạc |
Live performance | /lɪv pərˈfɔrməns/ | biểu diễn trực tiếp |
Expressionism | /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ | chủ nghĩa biểu diễn |
Perform | /pərˈfɔrm/ | biểu diễn |
Choreograph | /ˈkɔːriəɡræf/ | dàn dựng |
5. Từ vựng tiếng Anh trong hội họa.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Painting | /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/ | bức tranh |
Portrait | /ˈpɔːr.trɪt/ | chân dung |
Brush stroke | /brʌʃ stroʊk/ | nét vẽ |
Canvas | /ˈkæn.vəs/ | tranh sơn dầu |
Landscape | /ˈlændˌskeɪp/ | phong cảnh |
Still-life picture | /still-life ˈpɪkʧər/ | tranh tĩnh vật |
Palette | /ˈpæl.ət/ | bảng màu |
Impressionism | /ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm/ | trường phái ấn tượng |
Sketch | /sketʃ/ | bản phác thảo |
Sitter | /ˈsɪt̬.ɚ/ | người mẫu (vẽ, chụp) |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
Artefact | /ˈɑːrtɪfækt/ | đồ tạo tác |
Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | kiến trúc |
Cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | tranh biếm họa (đả kích) |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
Critic | /ˈkrɪtɪk/ | nhà phê bình |
Masterpiece | /ˈmæstərpiːs/ | kiệt tác |
Nude | /nuːd/ | (tranh) khoả thân |
Illustrate | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa |
6. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc nghệ thuật.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Adoring fans | /əˈdɔrɪŋ fænz/ | người hâm mộ |
Background music | /ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk/ | nhạc nền |
A catchy tune | /eɪ ˈkæʧi tun/ | một giai điệu hấp dẫn |
Classical music | /ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk/ | nhạc cổ điển |
To download tracks | /ˈdaʊnˌloʊd træks/ | tải nhạc |
To have a great voice | /tu hæv eɪ greɪt vɔɪs/ | có một giọng hát tuyệt vời |
To go on tour | /tu goʊ ɑn tʊr/ | đi tour |
A huge following | /hjuʤ ˈfɑloʊɪŋ/ | một lượng lớn người theo dõi |
Live music | /lɪv ˈmjuzɪk/ | nhạc trực tiếp |
Live performance | /lɪv pərˈfɔrməns/ | biểu diễn trực tiếp |
A massive hit | /ˈmæsɪv hɪt / | một cú đánh lớn |
A music festival | /ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl/ | một lễ hội âm nhạc |
Musical talent | /ˈmjuzɪkəl ˈtælənt/ | tài năng âm nhạc |
To be/sing out of tune | /tu be/sing aʊt ʌv tun/ | hát lạc nhịp |
A piece of music | /pis ʌv ˈmjuzɪk/ | một bản nhạc |
A pop group | /pɑp grup/ | một nhóm nhạc pop |
To read music | /rid ˈmjuzɪk/ | đọc nhạc |
A rock band | /rɑk bænd/ | nhóm nhạc rock |
To sing along to | /sɪŋ əˈlɔŋ tu/ | hát theo |
A sing-song | /sɪŋ – sɑːŋ/ | hát bài hát |
To take up a musical instrument | /teɪk ʌp eɪ ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ | chơi một nhạc cụ |
taste in music | /teɪst ɪn ˈmjuzɪk/ | gu âm nhạc |
To be tone-deaf | /ˌtoʊnˈdef/ | không cảm được nhạc, tone điếc |
7. Một số mẫu câu tiếng Anh trong giao tiếp nghệ thuật.
Dưới đây là một vài ví dụ về mẫu câu về chủ đề nghệ thuật trong giao tiếp:
Câu ví dụ | Nghĩa |
Oh, the gallery is incredible! | Ồ, bộ sưu tập thật là tuyệt vời. |
This movie has a good cast | Bộ phim này có diễn viên thật giỏi. |
She actually did give a fantastic performance | Cô ấy đã mang đến một màn biểu diễn thật tuyệt vời. |
Sorry, I have to do a performance next Friday | Xin lỗi, tôi có một buổi biểu diễn vào thứ 6 tới |
Yes, to pass the competition, you have to get a rave review | Đúng vậy, để qua được cuộc thi này thì bạn cần phải nhận phê bình. |
I have a ticket to watch an exhibition by Salva Dior | Tôi có một vé để xem triển lãm của Salva Dior. |
>>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về chủ đề làm đẹp
Như vậy, bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật thông dụng nhất. Hy vọng bài viết sẽ đem lại lợi ích trong việc học tập và nghiên cứu nghệ thuật của bạn. Hãy theo dõi Cleverlearnvietnam và fanpage Cleverlearnvietnam để bổ sung thêm nhiều chủ đề từ vựng nữa nhé!