Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quần áo đầy đủ bạn nên biết
Từ vựng tiếng Anh về quần áo là bộ từ vựng rất cần thiết trong giao tiếp tiếng Anh vì nó gắn liền với cuộc sống hằng ngày của mỗi người. Trong bài viết dưới đây, Cleverlearnvietnam sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng về chủ đề này thật đầy đủ và chi tiết.
1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo các loại chung.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Women’s clothes | /’wʊmins kləʊðz/ | quần áo phụ nữ |
Casual clothes | /’kæʒjʊəl kləʊðz/ | quần áo thông dụng |
Summer clothes | /’sʌmə/r kləʊðz/ | quần áo mùa hè |
Winter clothes | /wintə/r kləʊðz/ | quần áo mùa đông |
Sport clothes | /spɔt kləʊðz/ | quần áo thể thao |
Baby clothes | /’beibi kləʊðz/ | quần áo em bé |
Children’s clothes | /’t∫ildrənkləʊðz/ | quần áo trẻ em |
Men’s clothes | /menkləʊðz/ | quần áo nam giới |
Formal clothes | /’fɔml kləʊðz/ | quần áo trang trọng |
Ready-made clothes | /’redi’meid kləʊðz/ | quần áo may sẵn |
Handmade clothes | /’hændmeid kləʊðz/ | quần áo thủ công |
Tailor-made clothes | /,teilə’meid kləʊðz/ | quần áo may đo |
Designer clothes | /di’zainə/r] kləʊðz/ | quần áo thiết kế |
Nice clothes | /nais kləʊðz/ | quần áo đẹp |
Cheap clothes | /t∫ip kləʊðz/ | quần áo rẻ tiền |
Expensive clothes | /iks’pensiv kləʊðz/ | quần áo đắt tiền |
Uniform | /’junifɔm/ | đồng phục |
Protective clothing | /prə’tektiv ‘kləʊðiŋ/ | quần áo bảo hộ |
Haute couture | /,out ku’tjuə/ | thời trang cao cấp |
Winter coat | /wintər kout/ | áo khoác mùa đông |
Fur coat | / fə kout/ | áo khoác lông |
Sheepskin coat | /’∫ipskinkout/ | áo khoác lông thú |
Storm coat | /stɔm kout/ | áo mưa |
2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo nữ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Casual dress | /’kæʒjuədresl dres/ | váy thường ngày |
Button-through dress | /’bʌtnθru dres/ | váy cài cúc |
Evening dress | /i’vniη dres/ | váy dạ hội |
Wool dress | /wul dres/ | váy len |
Summer dress | /’sʌmə dres/ | đầm mùa hè |
Formal dress | /’fɔml dres/ | lễ phục |
Pinafore dress | /’pinəfɔdres/ | váy sát nách |
Cardigan | /’kɑdigən/ | áo khoác len |
Maternity dress | /mə’təniti dres/ | váy bầu |
House dress | /haus dres/ | váy mặc ở nhà |
Jacket | /’dʒækit/ | áo vét tông nữ |
Trousers | /’trauzəz/ | quần dài |
Slacks | /slæk/ | váy thụng, váy rộng |
Pleated skirt | /plit kət/ | váy xếp ly |
Long skirt | /lɔηskət/ | váy dài |
Miniskirt | /’miniskət/ | váy ngắn |
Tunic | /’tjunik/ | áo dài thắt ngang lưng |
Blouse | /blauz/ | áo cánh |
3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo nam.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Business suit | /’biznis sjut/ | lễ phục đi làm |
Overalls | /’ouvərɔl/ | áo khoác ngoài |
Shorts | /∫ɔts/ | quần đùi |
Denims | /’denim/ | đồ bằng vải bò |
Jeans | /dʒinz/ | quần jean |
Pullover | /’pulouvə/ | áo len chui đầu |
Sweater | /’swetə/ | áo len dài tay |
Tie | /tai/ | cà vạt |
Tailcoat | /’teil’kout/ | áo đuôi tôm |
Tuxedo | /tʌk’sidou/ | áo mốc-kinh |
Three-piece suit | /’θri’pisjut/ | set đồ nam |
Sweatshirt | /’swet∫ə:t/ | Áo len thun |
Polo shirt | /’poulou∫ə:t/ | Áo phông có cổ |
T-shirt | /’ti:’∫ə:t/ | Áo phông; áo thun ngắn tay |
Training suit | /’treiniηsjut/ | Bộ đồ tập |
Trunks | /trʌηk/ | Quần sooc tập thể thao |
Bathing trunks | /’beiðiηtrʌηk/ | Quần sooc tắm |
Swimming trunks | /’swimiηtrʌηk/ | Quần bơi |
4. Từ vựng tiếng Anh về đồ lót.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
underwear | /’ʌndəweə/ | đồ lót |
stockings | /’stɔkiη/ | tất da chân |
tights | /taits/ | quần mặc trong váy |
undershirt | /’ʌndə∫ət/ | áo trong |
underpants | /’ʌndəpænts/ | quần sịp |
briefs | /brifs/ | quần đùi |
slip | /slip/ | váy trong, coocxe |
bra | /brɑ/ | áo lót |
panties | / ‘pæntiz/ | quần lót |
lingerie | /’lænʒəri/ | nội y |
5. Từ vựng tiếng Anh về các loại phụ kiện.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Socks | /sɒks/ | tất |
Scarf | /skɑf/ | khăn |
Cap | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
Hat | /hæt/ | mũ |
Beret | /bəˈreɪ/ | mũ nồi |
Helmet | /ˈhelmɪt/ | mũ bảo hiểm |
Gloves | /glʌvz/ | găng tay |
Glasses | /ˌɡlɑː.sɪz/ | kính mắt |
Sunglasses | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | kính râm |
Wallet | /’wɔlit/ | ví nam |
Purse | /pəs/ | ví nữ |
Earring | /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/ | khuyên tai |
Belt | /bɛlt/ | thắt lưng |
Watch | /wɔtʃ/ | đồng hồ |
Necklace | /’neklis/ | vòng cổ |
Bracelet | /’breislit/ | vòng tay |
Make-up | /’meikʌp/ | đồ trang điểm |
Ring | /riɳ/ | nhẫn |
6. Từ vựng tiếng Anh về các loại giày dép.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sneaker | /ˈsniːkə(r)/ | giày thể thao |
Stilettos | /stɪˈletoʊ/ | giày gót nhọn |
Sandals | /ˈsændl/ | dép xăng-đan |
Wellingtons | /ˈwelɪŋtən/ | ủng cao su |
Boots | /buːts/ | bốt |
Wedge boot | /uh bu:t/ | giày đế xuồng |
Knee high boot | /ni: hai bu:t/ | bốt cao gót |
Clog | /klɔg/ | guốc |
Slip on | /slip ɔn/ | giày lười thể thao |
Monk | /mʌɳk/ | giày quai thầy tu |
Loafer | /‘loufə/ | giày lười |
7. Cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo.
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo được sử dụng phổ biến nhất như sau:
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
A slave to fashion | Chỉ một người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng. |
Classic style | Chỉ phong cách đơn giản, tối giản. |
Dressed to kill | Cách ăn mặc cực kỳ cuốn hút, quyến rũ tạo ấn tượng nổi bật. |
Fashion icon | Chỉ cái gì, ai đó là biểu tượng thời trang. |
Hand-me-downs | Quần áo mà không còn mới, đã được sở hữu bởi ai đó trước đó. |
Must-have items | Một món đồ thời trang rất cần thiết mà bạn nhất định phải có. |
Mix and Match | Chọn và kết hợp các loại trang phục, phụ kiện để tạo thành một bộ phù hợp cho người dùng. |
Have a sense of fashion | Chỉ một người có gu thẩm mỹ tốt. |
Well-dressed |
Chỉ sự mặc đẹp, ăn diện, thanh lịch, trang nhã. |
(to) on trend | Cụm từ chỉ đang có xu hướng mới nhất. |
Ví dụ:
- T-shirts are a must-have item: Áo thun là món đồ mà bạn nhất định phải có.
- Lisa is one of the best female fashion icons today: Lisa là một trong những biểu tượng thời trang nữ xuất sắc nhất hiện nay.
Bài viết trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo. Cleverlearnvietnam tin rằng qua bài viết này bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình. Hãy theo dõi fanpage Fast Enghlish để cập nhật những kiến thức hay ho nhé. Chúc các bạn đạt được thành công trong việc học tiếng Anh.