Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất bạn cần biết
Với những bạn đang làm trong ngành ẩm thực, từ vựng tiếng Anh về nhà bếp rất cần thiết. Dưới đây, Cleverlearnvietnam tổng hợp trọn bộ từ vựng liên quan để bạn tham khảo nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị và tiện ích nhà bếp
Thiết bị nấu, nướng là những thứ không thể thiếu trong các nhà bếp. Dưới đây là một số những từ vựng tiếng Anh về tiện ích nhà bếp có thể giúp bạn dễ dàng giao tiếp và trao đổi khi mua hàng.
- Tea maker: Máy pha trà
- Toaster: Máy nướng bánh mì
- Kettle: Ấm đun nước
- Mixer: Máy trộn
- Refrigerator: Tủ lạnh
- Blender: Máy xay
- Cabinet: Tủ
- Cupboard: Tủ đựng chén
- Cooker hood/range hood: Máy hút mùi
- Microwave: Lò vi sóng
- Dish soap: Nước rửa bát
- Kitchen counter: Kệ trong nhà bếp
- Dinner table: Bàn ăn
- Kitchen scale: Cân điện tử
- Pedal bin: Thùng rác
- Grill: Lò nướng
- Drawer: Ngăn kéo
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp thông dụng và được sử dụng rộng rãi.
- Apron: Tạp dề
- Bread basket: Giỏ bánh mì
- Bowl: Bát
- Teapot: Ấm trà, bình trà
- Measuring cup: Cốc đo
- Baking tray: Khay nướng bánh
- Timer: Thiết bị hẹn giờ
- Spice container: Hộp đựng gia vị
- Chopping board: Cái thớt
- Grater: Cái nạo
- Pie plate: Đĩa bánh
- Salad spinner: Công cụ rửa salad
- Colander: Cái chao
- Butter dish: Đĩa đựng bơ
- Oven glove: Găng tay
- Napkin: Giấy ăn
- Chopsticks: Đũa
- Rolling pin: Cây lăn bột
- Measuring spoon: Thìa đong
- Whisk: Phới đánh trứng
- Wooden spoon: Thìa gỗ
- Strainer: Cái lọc
- Steak hammer: Búa đập thịt
- Spoon: Thìa
- Spatula: Dao trộn, dao phết
- Cleaver: Dao phay
- Ladle: Cái muôi
- Knife: Con dao
- Kitchen shears: Kéo cắt bếp
- Fork: Cái dĩa/nĩa
- Cutlery: Dao kéo
- Corkscrew: Đồ mở nắp chai
- Cake slice: Dao cắt bánh
- Saucepan/pot: Cái chảo (một dụng cụ nấu có thành cao và tay cầm dài)
- Frying pan: Chảo rán
- Pressure cooker: Nồi áp suất
- Cooker: Nồi cơm điện
- Casserole dish: Nồi hầm
3. Từ vựng tiếng Anh về cốc, chén
Cốc và chén là những đồ vật không thể thiếu trong mọi căn bếp, và dưới đây những từ vựng tiếng Anh về cốc và chén.
- Wine glass: Ly rượu
- Water goblet: Cốc nước
- Margarita glass: Ly Margarita
- Hurricane glass: Ly Hurricane
- Champagne flute: Ly rượu Sâm panh
- Cocktail glass: Ly Cocktail
- Irish coffee glass: Ly cà phê Ailen
- Plastic cup: Cốc nhựa
- Mug: Ly cối
- Beer mug: Cốc bia
- Weizen glass: Cốc đựng bia
- Teacup: Tách trà
- Demitasse: Tách trà nhỏ (Chuyên đựng Espresso)
- Collins glass: Ly pha chế Collins
- Vodka glass: Ly Vodka
- Shot glass: Ly shot
4. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trên bàn
- Dessert fork: Dĩa ăn món tráng miệng
- Teaspoon: Muỗng cà phê
- White wine glass: Ly rượu vang trắng
- Red wine glass: Ly rượu vang đỏ
- Water goblet: Cốc nước
- Bread and butter knife: Dao cắt bơ và bánh mì
- Coffee cup: Cốc cà phê
- Saucer: Đĩa lót tách
- Bread and butter plate: Đĩa đựng bơ và bánh mì
- Napkin: Giấy ăn
- Salad fork: Dĩa salad
- Dinner fork: Dĩa
- Dinner plate: Đĩa
- Dinner knife: Dao
5. Ví dụ của từ vựng về nhà bếp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp vô cùng đa dạng và phong phú, nhưng nếu bạn luyện tập thường xuyên thì sẽ rất nhanh hiểu và nhớ từ. Và dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể tự tập nói tại nhà.
- This chocolate milk can be served straight from the refrigerator. (Socola sữa sẽ được phục vụ trực tiếp từ tủ lạnh).
- You should wait until the chocolate melts completely, stirring with a spoon. (Đợi cho đến khi socola tan chảy hoàn toàn, dùng thìa khuấy đều).
- Reheat the chicken in the microwave. (Cho gà vào lò vi sóng để làm nóng).
Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp rất quan trọng với chúng ta, nhất là những bạn đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài. Vì vậy, bạn đừng quên ghi lại những từ vựng được chia sẻ ở trên và thường xuyên luyện tập với bạn bè để giao tiếp thành thạo. Cleverlearnvietnam chúc bạn học tốt và áp dụng được những từ vựng đó trong đời sống hàng ngày nhé!