60+ stt tiếng anh ngắn gọn thú vị sẽ cung cấp cho các bạn những câu nói mang nhiều ý nghĩa thể hiện tâm trạng sâu sắc. Dưới đây là bài viết chi tiết nhất.
1. Những status tiếng anh ngắn gọn, hài hước mới nhất
- I am not taking a selfie, I am just checking my camera quality. (Không phải đang tự sướng đâu nha, mình chỉ đang kiểm tra chất lượng camera thôi)
- Life is like a mirror. It’ll smile at you if you smile at it. (Cuộc sống như một tấm gương. Nó phản chiếu chính xác thái độ của bạn)
- Life is a story. Make yours the best seller. (Cuộc đời như một cuốn truyện. Hãy làm cho nó bán chạy nhất)
- Long time no selfie! (Lâu quá chưa chụp ảnh đấy!)
- Be your own reason to smile. (Hãy trở thành lý do khiến bản thân cảm thấy vui vẻ)
- The busy have no time for tears. (Người bận rộn không có thời gian để khóc đâu)
- Do more of what makes you happy. (Hãy làm những thứ khiến bạn vui vẻ)
- Your vibe attracts your tribe. (Thần thái của bạn thu hút những người giống bạn)
- My bed is a magical place where I suddenly remember everything I had to do. (Cứ nằm lên giường là tôi lại nhớ đến hằng hà sa số việc cần làm)
- Not lazy, just on energy saving mode. (Không phải mình lười đâu, chỉ là đang tiết kiệm năng lượng thôi)
- Life is short. Smile while you still have teeth. (Cuộc sống thì ngắn ngủi lắm. Cứ mỉm cười khi bạn còn đủ răng)
- Attract good vibes every day. (Ngày nào cũng lan tỏa năng lượng tích cực)
- If nothing goes right, go left. (Nếu không có đường nào là lẽ phải, thì mình rẽ trái)
2. Những câu nói tiếng anh ngắn gọn về tình bạn đáng quý
Tình bạn không chỉ là sự chia sẻ niềm vui, mà còn là động lực mạnh mẽ để vượt qua khó khăn. Mỗi người bạn là một viên ngọc quý, làm phong phú và làm đẹp hành trình cuộc sống.
- Friendship improves happiness and abates misery, by doubling our joys and dividing our grief (Tình bạn giúp tăng niềm hạnh phúc, giảm đau khổ bằng cách nhân đôi niềm vui và chia nhỏ nỗi đau cho chúng ta.)
- Things are never quite as scary when you’ve got a best friend (Không chỉ gì đáng sợ nếu như có bạn thân ở bên.)
- The only way to have a friend is to be one (Cách duy nhất để có một người bạn là bạn phải trở thành một người bạn.)
- Friends show their love in times of trouble, not in happiness (tình bạn phải được thể hiện trong những lúc khó khăn chứ không phải lúc hạnh phúc.)
- Count your age by friends, not years. Count your life by smiles, not tears (Đếm tuổi của bạn nhờ bạn bè, không phải bằng số năm. Đến tuổi cuộc đời bằng những nụ cười chứ không phải bằng giọt nước mắt.)
- Walking with a friend in the dark is better than walking alone in the light (Người bạn đi cùng trong bóng tối sẽ tốt hơn đi một mình trong ánh sáng.)
- A friend is one who knows you and loves you just the same (bạn là người hiểu rõ bạn và yêu bạn vì điều đó.)
- Some people go to priests. Others to poetry. I to my friends (Có một người tìm đến linh mục. Số khác tìm tới thơ ca. Còn tôi tìm tìm đến bạn bè.)
- Don’t walk behind me; I may not lead. Don’t walk in front of me; I may not follow. Just walk beside me and be my friend (Đừng đi trước tôi vì tôi sẽ chẳng theo sau. Đừng đi sau lưng tôi vì tôi sẽ không thể theo dõi bạn. Hãy đi bên cạnh và trở thành bạn của tôi.)
- If you live to be a hundred, I want to live to be a hundred minus one day. So that I’ll never have to live without you (Nếu bạn sống đến trăm tuổi, tôi hy vọng một ngày nào đó mình sống đến chín mươi tuổi. Như vậy, mình sẽ không bao giờ phải sống thiếu bạn.)
3. Status tiếng Anh ngắn truyền cảm hứng
- On the way to success, there is no trace of lazy men. (Trên bước đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.)
- When you want to give up, remember why you started. (Trước khi muốn bỏ cuộc, hãy nhớ đến lý do vì sao bạn bắt đầu.)
- Set your target and keep trying until you reach it. (Hãy đặt mục tiêu và luôn cố gắng cho tới khi bạn đạt được nó.)
- Never leave that till tomorrow which you can do today. – Lord Chesterfield (Đừng trì hoãn đến ngày mai những việc gì bạn có thể làm hôm nay.)
- The only person you should try to be better than is the person you were yesterday. (Người duy nhất mà bạn nên cố gắng để trở nên tốt đẹp hơn chính là bạn của ngày hôm qua.)
- Life is a story. Make yours the best seller. (Cuộc đời là một câu chuyện. Hãy biến câu chuyện của bạn thành tác phẩm bán chạy nhất.)
- Success is a journey not a destination. – A.Moravia (Thành công là cả một cuộc hành trình chứ không chỉ là điểm đến.)
- A little more persistence, a little more effort, and what seemed hopeless failure may turn to glorious success. (Thêm một chút bền bỉ, một chút nỗ lực, và điều tưởng chừng như là thất bại vô vọng có thể biến thành thành công rực rỡ.)
- Someone’s sitting in the shade today because someone planted a tree a long time ago. (Có những người được ngồi trong bóng râm ngày hôm nay chính là nhờ đã trồng cây từ lâu về trước.)
- People who are crazy enough to think they can change the world, are the ones who do.– Rob Siltanen (Những người đủ điên rồ để nghĩ rằng họ có thể thay đổi thế giới, là những người sẽ làm được điều đó.)
4. Câu nói tiếng Anh ngắn gọn hài hước
- Life is short, smile while you still have teeth. (Cuộc đời này ngắn lắm, hãy cười khi bạn vẫn còn răng.)
- It’s never too late to study; it’s only too late to use that knowledge. (Không bao giờ quá muộn để học, chỉ quá muộn để áp dụng kiến thức đó.)
- Practice makes perfect…But nobody’s perfect… so why practice? (Rèn luyện tạo nên sự hoàn hảo…Nhưng không ai là hoàn hảo cả… vậy tại sao phải rèn luyện?)
- Procrastination is the greatest laborsaving invention of all time. (Trì Hoãn – Là sáng kiến tiết kiệm lao động vĩ đại nhất mọi thời đại.)
- Money is not the only thing, it’s everything. (Tiền không phải là thứ duy nhất, nó là mọi thứ.)
- I don’t get older. I level up. (Tôi không già đi. Tôi lên cấp.)
- Don’t blame yourself. Let me do it. (Đừng tự trách mình, hãy để tôi làm điều đó.)
- If sleep is SO important… why does school start so early? (Nếu ngủ quan trọng đến vậy… thì sao trường học lại bắt đầu sớm thế kia)
- Future depends on your dreams. So go to sleep. (Tương lai phụ thuộc vào những giấc mơ của bạn. Vì vậy hãy đi ngủ.)
- I love you – Like a dentist loves crooked teeth. (Anh yêu em – Như nha sỹ yêu những chiếc răng mọc lệch)
- If you give a student the base, he will fall asleep. (Nếu cho học sinh một điểm tựa, cậu ta sẽ rơi vào giấc ngủ.)
- You never know what you have until… you clean your room. (Bạn sẽ không bao giờ biết mình có gì cho đến khi… bạn dọn phòng của mình.)
- I wish I were a unicorn so I could stab idiots with my head. (Tôi ước gì mình là một con kỳ lân để tôi có thể đâm những thằng ngu bằng đầu mình.)
- The brain is a wonderful organ; it starts working in the moment you get up in the morning, and does not stop until you get into the office. — Robert Frost (Não bộ là một cơ quan diệu kỳ, nó bắt đầu hoạt động vào thời điểm bạn thức dậy buổi sáng và không dừng lại cho đến khi bạn đi đến văn phòng.)
- Those who laugh last thinks slowest. (Ai cười sau cùng là người “chậm tiêu” nhất.)
- My wallet is like an onion. When I open it, I cry. (Ví của tôi giống như củ hành tây, mỗi khi mở nó ra, tôi đều khóc.)
- 3 most difficult things to do in the world: You can’t count your hair. You can’t wash your eyes with soap. You can’t breathe when your tongue is out. Now please put your tongue back inside. (Ba điều khó làm nhất trên đời này: Đếm được số tóc trên đầu bạn, rửa mắt bằng xà phòng, thở khi thè lưỡi ra ngoài. Bây giờ thì làm ơn đặt lưỡi của bạn lại vào trong được rồi.)
- You can’t always control who walks into your life… but you can control which window you throw them out of. (Bạn không thể luôn điều khiển việc ai sẽ bước vào cuộc sống của mình nhưng bạn có thể quyết định cánh cửa sổ nào mà bạn có thể ném họ ra.)
- I never make the same mistake twice. I make it like five or six times, you know, just to be sure. (Tôi không bao giờ sai lầm đến lần thứ hai. Tôi thường sai lầm lần thứ năm hoặc sáu, bạn biết đó, để cho nó chắc chắn.)
- When I die, I want my tombstone to offer free WiFi, just so people will visit more often. (Khi tôi chết, tôi muốn mộ của mình có cài wifi để mọi người sẽ ghé thăm thường xuyên hơn.)
- Men marry women with the hope they will never change. Women marry men with the hope they will change. Invariably they are both disappointed. ― Albert Einstein (Người đàn ông cưới phụ nữ với hy vọng họ sẽ không bao giờ thay đổi. Phụ nữ cưới đàn ông với hy vọng họ sẽ đổi thay. Và luôn luôn là như vậy, cả hai bên đều vô cùng thất vọng.)
- Do not argue with an idiot. He will drag you down to his level and beat you with experience. ― Anonymous (Đừng tranh cãi với một thằng ngu. Hắn ta sẽ kéo bạn xuống bằng với trình độ của mình và đánh bại bạn bằng kinh nghiệm.)
- Money won’t buy happiness, but it will pay the salaries of a large research staff to study the problem. — Bill Vaughan (Tiền không mua được hạnh phúc nhưng nó sẽ trả được lương cho số lượng lớn nhân viên để nghiên cứu về vấn đề.)
- I’m going to stand outside. So If anyone asks, I am outstanding. (Tôi sẽ đứng ở ngoài thôi và nếu có ai hỏi thì tôi nói là tôi nổi bật đấy) (chơi chữ “outstanding”) .
- I’m not lazy. I’m just on my energy saving mode. (Tôi không có lười, tôi chỉ đang bật chế độ tiết kiệm năng lượng thôi.)
- People say nothing is impossible, but I do nothing everyday. (Mọi người nói không gì là không thể, nhưng tôi lại không thể làm gì mỗi ngày.)
5. Câu nói tiếng Anh ngắn về độc thân
Độc thân không chỉ là một trạng thái tình cảm, mà còn là cơ hội để khám phá bản thân, xây dựng sự độc lập và trải nghiệm cuộc sống một cách tự do. Trong thời gian độc thân, mỗi người có cơ hội tập trung vào sự phát triển cá nhân, xác định định hình mục tiêu và giác ngộ về những giá trị quan trọng.
- The sun has a hat, the rain has an umbrella, and whose will I be? (Nắng đã có mũ, mưa đã có ô, còn tôi sẽ là của ai?)
- Banyan tree, water well in the courtyard. When will I end up alone? (Cây đa, giếng nước sân đình. Bao giờ em hết một mình đây anh?)
- Being single is not scary, the scariest thing is being alone in your relationship (Độc thân không đáng sợ, cái đáng sợ nhất chính là cô đơn trong chính mối quan hệ của mình.)
- The girls who choose the status of “single” are worth living in a proud and confident position (Những cô gái lựa chọn trạng thái “độc thân” đều đáng sống trong tư thế kiêu hãnh, tự tin.)
- Instead of being betrayed, deceived and afraid of the heartless partner, you still hesitate to choose to be single (Thay vì bị phản bội, lừa dối và sợ đối phương vô tâm thì bạn còn chần chừ gì mà không chọn độc thân.)
- Be a sexy girl that all guys want to conquer, not a girl who relies on others (Hãy trở thành một cô gái quyến rũ để tất cả các chàng trai đều muốn chinh phục, chứ không phải là cô gái dựa dẫm vào người khác.)
- Modern girl, not afraid to be lonely (Con gái hiện đại, chẳng ngại cô đơn.)
- Being single isn’t because I’m not good, it’s because I’m not good enough to have you (Độc thân không phải do em không tốt, mà là do anh không đủ tốt để sở hữu em thôi!)
- I’m sick of indifference to everything but you (Em bị bệnh thờ ơ với mọi thứ, ngoại trừ anh.)
- Beautiful, talented I don’t have. Are you willing to take the hard work? (Xinh đẹp, tài giỏi em không có. Chung tình chịu khó anh lấy không?)
- Butter with more milk will be less boring. You’re so cute, can I flirt? (Bơ có thêm sữa sẽ đỡ ngán. Cậu cute quá, tớ tán có được không?)
- As a girl, don’t love someone too much, don’t expect too much. And don’t wait too long for someone (Là con gái, đừng yêu ai đó nhiều quá, đừng hi vọng quá nhiều. Và đừng chờ đợi ai đó quá lâu)
- The road is long, my legs are short. How far do you have to go to find him? (Đường thì dài, chân em thì ngắn. Phải đi bao xa mới có thể tìm thấy anh.)
- Several generations of castors have bones. Several generations of beautiful girls love poor boys (Mấy đời bánh đúc có xương. Mấy đời gái đẹp lại thương trai nghèo.)
Kết luận
Bài viết Bỏ túi 60+ stt tiếng anh ngắn gọn thú vị nhất chia sẻ cho bạn những câu nói hay nhất, ngắn gọn nhất. Hi vọng sẽ đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của của các bạn.