Giáng sinh không chỉ là một dịp lễ truyền thống mà còn là khoảnh khắc quan trọng đánh thức lòng nhân ái và tình người trong con người. Sau đây là Bài viết caption giáng sinh tiếng anh thả thính.
1. Caption giáng sinh tiếng anh thả thính
1. This Christmas, you’re the best gift I could ask for.
Dịch nghĩa: Giáng sinh này, bạn là món quà tuyệt vời nhất mà tôi có thể ước.
2. Merry Christmas! May your happiness be large and your bills be small.
Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ! Chúc niềm vui của bạn thật lớn, còn hóa đơn thì thật nhỏ.
3. It’s not what’s under the tree that matters most, it’s who’s around it. Every year, I’m so grateful to have you.
Dịch nghĩa: Không quan trọng dưới cây thông có gì, quan trọng là những người ở xung quanh nó. Mỗi năm, tôi đều cảm thấy thật biết ơn khi luôn có bạn ở bên.
4. Christmas is magical because we’re together.
Dịch nghĩa: Giáng sinh thật diệu kỳ bởi vì chúng ta bên nhau.
5. You’re my favorite Christmas present this year.
Dịch nghĩa: Năm nay, bạn là món quà Giáng sinh yêu thích nhất của tôi.
6. Peace, good will, and happiness for you this Christmas and every other!
Dịch nghĩa: Cầu chúc bình an, thiện trí và hạnh phúc đến với bạn và mọi người trong Giáng sinh này!
7. Warmest thoughts and best wishes for a wonderful Christmas. May peace, love, prosperity follow you always.
Dịch nghĩa: Những suy nghĩ ấm áp nhất và những lời chúc tốt đẹp nhất cho một mùa Giáng sinh tuyệt vời. Cầu chúc bạn luôn được bình an, yêu thương và thịnh vượng.
2. Caption giáng sinh tiếng anh thả thính sâu sắc
1. Christmas is approaching, shall we exchange gifts? You are mine, and I am yours.
Dịch nghĩa: Giáng sinh sắp đến, chúng ta đổi quà nhau nhé? Anh thuộc về em và em cũng thuộc về anh.
2. Encountering you on Christmas Day is the most wonderful thing that has ever happened to me.
Dịch nghĩa: Gặp anh/em là điều tuyệt vời nhất mà anh/em có được trong ngày Giáng Sinh.
3. The only gift I desire this Christmas is your presence.
Dịch nghĩa: Món quà duy nhất anh/em muốn trong Giáng Sinh này là sự hiện diện của em/anh.
4. Are you my Christmas wish? Because I want to ‘marry’ you.
Dịch nghĩa: Anh có phải ước mơ Giáng sinh của em không, vì em muốn ‘kết hôn’ với anh.
5. Christmas arrives once a year, and my love for you is a once-in-a-lifetime occurrence.
Dịch nghĩa: Giáng Sinh chỉ đến một lần trong năm. Tình yêu của em dành cho anh chỉ đến một lần trong đời.
6. Wishing you a Christmas filled with peace, joy, and unconditional love. I will always hold you in my heart.
Dịch nghĩa: Chúc em có một Giáng Sinh tràn ngập hòa bình, niềm vui và tình yêu vô điều kiện. Anh sẽ mãi yêu em.
7. To the most special person in my life, Christmas comes to extend wishes for a happy, love-filled, beautiful, and increasingly successful life.
3. STT giáng sinh tiếng anh gia đình
Dưới đây là những câu nói giáng sinh tiếng anh dành cho gia đình mà bạn không nên bỏ qua:
1. May the Christmas season be filled with light and laughter for our families.
Dịch nghĩa: Cầu mong mùa Giáng sinh tràn ngập ánh sáng và tiếng cười cho gia đình chúng ta.
2. Thank you, my family, for always supporting me. Hope we will be happy together forever. Merry Christmas!
Dịch nghĩa: Cảm ơn gia đình đã luôn ủng hộ con. Mong rằng chúng ta sẽ mãi hạnh phúc bên nhau. Giáng sinh vui vẻ!
3. Dear Parents, Merry Christmas and Happy New Year! Merry Christmas!
Dịch nghĩa: Kính gửi cha mẹ, chúc cha mẹ một Giáng sinh vui vẻ và hạnh phúc nhất! Giáng sinh vui vẻ!
4. Hope Santa Claus will bring our family the best luck. Merry Christmas and Happy New Year everyone!
Dịch nghĩa: Hy vọng ông già Noel sẽ mang đến cho gia đình chúng ta những điều may mắn nhất. Chúc mọi người Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc!
4. Caption giáng sinh tiếng anh thả thính mới
1. Wish you a warm Christmas, sing carols with your loved ones
Dịch nghĩa: Chúc bạn một mùa Giáng Sinh ấm áp, hát những bài hát mừng với người thân.
2. Merry Christmas. Wishing you a long, happy, successful and loving life
Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ. Chúc bạn sống lâu, hạnh phúc, thành công và yêu đời.
3. My companion in every way, wishing you a meaningful, happy and full of joy Christmas
Dịch nghĩa: Người đồng hành cùng tôi trên mọi nẻo đường, chúc bạn Giáng Sinh ý nghĩa, hạnh phúc và tràn ngập niềm vui.
4. Have you received any special gifts this Christmas? Don’t worry, because you are always a meaningful gift to me
Dịch nghĩa: Giáng Sinh này bạn đã nhận được món quà gì đặc biệt chưa? Đừng lo, bởi vì bạn luôn là một món quà ý nghĩa đối với mình rồi.
5. What did you wish for this Christmas? As for me, I wish our friendship would last forever, forever be happy and successful
Dịch nghĩa: Giáng sinh này bạn đã ước điều gì? Còn mình, mình ước tình bạn của chúng ta mãi trường tồn theo thời gian, mãi hạnh phúc và thành công.
Qua bài viết caption giáng sinh tiếng anh thả thính, ta thấy được giáng sinh cũng là dịp để nhìn lại những điều quan trọng trong cuộc sống, đồng thời hướng về tương lai với hy vọng và niềm tin vào những điều tốt đẹp.