Du lịch không chỉ là việc khám phá những địa điểm mới mà còn là hành trình tìm kiếm những trải nghiệm và ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống. Sau đây là 34+ caption du lịch tiếng anh mới nhất được chúng tôi tổng hợp lại.

1. Caption du lịch tiếng anh ngắn gọn 

Khi ta bước chân ra khỏi vùng an toàn, ta mở rộng tầm nhìn và tương tác với những văn hóa, ngôn ngữ, và cảm xúc mới.

1. He that travels much knows much.

Dịch nghĩa: Người đi nhiều thì hiểu biết nhiều.

2. For my part, I travel not to go anywhere, but to go. I travel for travel’s sake. The great thing is to move. – Robert Louis Stevenson.

Dịch nghĩa: Với tôi, đi du lịch không phải là để đi đâu, mà chỉ là để đi. Tôi đi vì mục đích du lịch. Điều tuyệt vời nhất là được di chuyển.

3. Man cannot discover new oceans unless he has the courage to lose sight of the shore.

Dịch nghĩa: Con người không thể khám phá ra những đại dương mới cho đến khi ta có dũng khí để không nhìn thấy bờ.

4. We travel not to escape life, but for life not to escape us.

Dịch nghĩa: Chúng ta đi du lịch không phải để chạy trốn khỏi cuộc sống, mà là để cuộc sống đừng chạy trốn khỏi chúng ta.

5. Our destination is not a land, but a new way of looking.

Dịch nghĩa: Đích đến của chúng ta không phải là một vùng đất, mà là một cách nhìn mới.

6. Happiness isn’t a destination, it’s a journey we are on.

Dịch nghĩa: Hạnh phúc không phải là một điểm đến, mà nó là hành trình mà chúng ta đang đi.

7. Stop worrying about potholes on the road and enjoy that journey.

Dịch nghĩa: Đừng lo lắng về những ổ gà trên đường và hãy tận hưởng cuộc hành trình đó.

8. No one realized how beautiful the trip was until they got home and fell on an old, familiar pillow.

Dịch nghĩa: Không ai nhận ra chuyến đi đẹp như thế nào cho đến khi họ về nhà và ngã trên một chiếc gối cũ, quen thuộc.

9. Travel makes one modest. You see what a tiny place you occupy in the world.

Dịch nghĩa: Du lịch làm cho một người trở nên khiêm tốn. Bạn sẽ thấy được nơi mà bạn chiếm giữ nhỏ bé nhường nào trên thế giới này.

Các câu nói về du lịch bằng tiếng anh

Các câu nói về du lịch bằng tiếng anh

2. Stt du lịch tiếng anh của vĩ nhân

1. He that travels much knows much.- Thomas Fuller

Dịch nghĩa: Người đi nhiều sẽ hiểu biết nhiều.

2. A traveler without observation is a bird without wings.- Eddin Saadi

Dịch nghĩa: Người đi du lịch mà không quan sát như chim không có cánh.

3. Life is a journey, not a destination.– Ralph Waldo Emerson

Dịch nghĩa: Tất cả cuộc sống đều là thử nghiệm. Bạn càng thử nghiệm nhiều càng tốt.

4. To travel is to live. – Hans Christian Andersen

Dịch nghĩa: Đi phiêu du chính là sống.

5. To travel is to discover that everyone is wrong about other countries. – Aldous Huxley

Dịch nghĩa: Đi du lịch là khám phá ra rằng mọi người đều nghĩ sai về những quốc gia khác.

6. The use of traveling is to regulate imagination with reality, and instead of thinking of how things may be, see them as they are. – Samuel Johnson

Dịch nghĩa: Lợi ích của du lịch là cân bằng sự tưởng tượng và hiện thực, và thay vì suy nghĩ mọi thứ như thế nào thì tận mắt chứng kiến chúng.

7. Great things never came from comfort zones.- anonymous 

Dịch nghĩa: Những điều tuyệt vời sẽ không bao giờ đến từ vị trí an toàn.

Các câu nói của vĩ nhân về du lịch bằng tiếng anh

Các câu nói của vĩ nhân về du lịch bằng tiếng anh

3. Caption du lịch tiếng anh châm ngôn

1. To travel is to live. – Hans Christian Andersen

Dịch nghĩa: Đi phiêu du chính là sống.

2. To travel is to discover that everyone is wrong about other countries. – Aldous Huxley

Dịch nghĩa: Đi du lịch là khám phá ra rằng mọi người đều nghĩ sai về những quốc gia khác.

3. The use of traveling is to regulate imagination with reality, and instead of thinking of how things may be, see them as they are. – Samuel Johnson

Dịch nghĩa: Lợi ích của du lịch là cân bằng sự tưởng tượng và hiện thực, và thay vì suy nghĩ mọi thứ như thế nào thì tận mắt chứng kiến chúng.

4. Great things never came from comfort zones. – anonymous 

Dịch nghĩa: Những điều tuyệt vời sẽ không bao giờ đến từ vị trí an toàn.

5. A journey is best measured in friends, rather than miles. – Tim Cahill

Dịch nghĩa: Một cuộc hành trình tốt nhất là được đo bằng những người bạn hơn là đo bằng dặm.

6. Travel makes one modest. You see what a tiny place you occupy in the world. – Gustave Flaubert

Dịch nghĩa: Du lịch tạo nên một con người khiêm tốn. Bạn sẽ thấy nơi mình chiếm lĩnh nhỏ đến nhường nào trong thế giới này!

7. The gladdest moment in human life, methinks, is a departure into unknown lands. – Sir Richard Burton

Dịch nghĩa: Khoảnh khắc buồn nhất trong cuộc sống con người, tôi nghĩ, là một sự khởi đầu vào những vùng đất không rõ.

8. No place is ever as bad as they tell you it’s going to be. – Chuck Thompson

Dịch nghĩa: Không có nơi nào tệ như họ đã kể với bạn.

9. The man who goes alone can start today, but he who travels with another must wait till that other is ready. – Henry David Thoreau

Dịch nghĩa: Người đi một mình có thể bắt đầu đi hôm nay, nhưng nếu đi với một người khác thì phải chờ đến khi người đó sẵn sàng.

Những câu châm ngôn tiếng anh về du lịch

Những câu châm ngôn tiếng anh về du lịch

4. Caption du lịch tiếng anh truyền cảm hứng

1. Once a year go somewhere you’ve never been before. –  Dalai Lama.

Dịch nghĩa: Mỗi năm một lần hãy đến nơi mà bạn chưa từng đến.

2. Traveling – it leaves you speechless, then turns you into a storyteller. – Ibn Battuta.

Dịch nghĩa: Đi du lịch – nó khiến bạn không nói nên lời, sau đó lại biến bạn thành một người kể chuyện.

3. Life is like riding a bicycle. To keep your balance you must keep moving.

Dịch nghĩa: Cuộc sống giống như cưỡi một chiếc xe đạp. Để giữ thăng bằng bạn phải di chuyển liên tục.

4. There is not need to start a new trip. Everything just happened from a movie, a song, a photo.

Dịch nghĩa: Không cần thiết phải bắt đầu một chuyến đi mới. Mọi thứ chỉ diễn ra từ một bộ phim, một bài hát, một bức ảnh.

5. A journey is best measured in friends, rather than miles. – Tim Cahill.

Dịch nghĩa: Một hành trình được đo lường tốt nhất bằng những người bạn, thay vì đo bằng dặm.

6. You’re just another tiny, momentary speck within an indifferent universe.. Instead of still sitting and waiting for the opportunity, you need to run very fast to see everything.

Dịch nghĩa: Bạn chỉ là một đốm sáng nhỏ bé nhất thời trong một vũ trụ bao la.. Thay vì ngồi yên chờ đợi cơ hội, bạn cần phải chạy thật nhanh để có thể ngắm nhìn mọi thứ.

Những câu nói về du lịch bằng tiếng anh truyền cảm hứng

Những câu nói về du lịch bằng tiếng anh truyền cảm hứng

Bài viết 34+ caption du lịch tiếng anh mới nhất để lại cho ta thấy Đi du lịch là hành trình đến những nơi chưa từng biết đến, nhưng cũng là hành trình để khám phá những khía cạnh mới của chính mình.