Hoa không chỉ là một loài thực vật mà nó còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Để làm rõ ý nghĩa của hoa, dưới đây là bài viết 35+ caption tiếng anh về hoa mới nhất năm nay. Click để tham khảo.
1. Caption tiếng anh về hoa
1. Blossoming beauty: Where petals whisper the secrets of nature.
Dịch nghĩa:Vẻ đẹp nở rộ: Nơi những cánh hoa thì thầm bí mật của tự nhiên.
2. In the garden of dreams, flowers are the poets of the soil.
Dịch nghĩa:Trong khu vườn của giấc mơ, hoa là những nhà thơ của đất đai.
3. Petals dancing in the breeze, nature’s delicate ballet.
Dịch nghĩa:Những cánh hoa nhảy múa trong làn gió, vũ điệu mảnh mai của tự nhiên.
4. Embracing the sunshine, flowers bloom like smiles of the earth.
Dịch nghĩa:Ôm nắng, hoa nở rộ như những nụ cười của trái đất.
5. The language of flowers speaks volumes without uttering a word.
Dịch nghĩa:Ngôn ngữ của hoa nói lên nhiều điều mà không cần lời nói.
6. Blooms of hope: Where flowers remind us that even in darkness, there is beauty.
Dịch nghĩa:Những bông hoa của hy vọng: Nơi hoa nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả trong bóng tối, vẫn có vẻ đẹp.
7. Elegance in every petal, a floral symphony playing in the garden.
Dịch nghĩa:Sự thanh lịch trong từng cánh hoa, một bản giao hưởng hoa nở trong khu vườn.
8. Petals like poetry, each bloom tells a story of growth and grace.
Dịch nghĩa:Như những bài thơ, mỗi bông hoa kể một câu chuyện về sự phát triển và thanh trắc.
9. A garden of colors, where flowers paint the canvas of the earth.
Dịch nghĩa:Một khu vườn của màu sắc, nơi hoa vẽ bức tranh trên bề mặt của trái đất.
10. Nature’s jewels: Flowers, the exquisite gems that embellish our world.
Dịch nghĩa:Những viên ngọc của tự nhiên: Hoa, những viên ngọc tinh xảo làm đẹp thế giới của chúng ta.
2. Danh ngôn tiếng anh về hoa
1. Love is much like a wild rose, beautiful and calm, but willing to draw blood in its defense. ~ Mark Overby
Dịch nghĩa: Tình yêu như một đóa hồng dại, tươi đẹp và dịu hiền nhưng lại có thể làm người ta rớm máu khi cần tự vệ
2. You can complain because roses have thorns, or you can rejoice because thorns have roses. ~ Zig Ziglar
Dịch nghĩa: Bạn có thể cằn nhằn vì hồng nhiều gai nhưng cũng có thể vui vẻ vì trong gai góc lại nở ra một đóa hồng
3. A single rose can be my garden; a single friend, my world ~ Leo Buscaglia
Dịch nghĩa: chỉ cần một đóa hòng cũng có thể tạo nên một khu vườn, chỉ cần một người bạn thân cũng có thể trỏe thành cả thế giới
4. Those who fear the thorns will never pick the roses ~ Unknown author
Dịch nghĩa: Ai sợ gai thì không bao giờ hái được hoa đẹp
5. True friendship is like a rose: we don’t realize its beauty until it fades. ~ Evelyn Loeb
Dịch nghĩa: Tình bạn đích thực giống như một bông hồng, mãi đến khi nó tàn chúng ta mới nhận ra nó đẹp nhường nào.
3. Caption tiếng anh về hoa thả thính
1. A flower does not compete with the beauty around it; it simply blooms.
Dịch nghĩa: Một bông hoa không cạnh tranh với vẻ đẹp xung quanh; nó chỉ đơn giản là nở rộ.
2. In the garden of life, bloom where you are planted.
Dịch nghĩa: Trong khu vườn cuộc sống, hãy nở rộ tại nơi bạn được trồng.
3. Every flower is a soul blossoming in nature’s embrace.
Dịch nghĩa: Mỗi bông hoa là một linh hồn nở rộ trong sự ôm của tự nhiên.
4. Life is a garden, and love is the fragrance that blooms in its flowers.
Dịch nghĩa: Cuộc sống là một khu vườn, và tình yêu là hương thơm nở trong những bông hoa của nó.
5. The earth laughs in flowers. – Ralph Waldo Emerson
Dịch nghĩa: Trái đất cười trong những bông hoa. – Ralph Waldo Emerson
6. A flower’s beauty is a reminder that even the smallest things can bring immense joy.
Dịch nghĩa: Vẻ đẹp của một bông hoa là một lời nhắc nhở rằng ngay cả những điều nhỏ bé nhất cũng có thể mang lại niềm vui to lớn.
7. Happiness radiates like the fragrance from a flower and draws all good things towards you. – Maharishi Mahesh Yogi
Dịch nghĩa: Hạnh phúc tỏa ra như hương thơm từ một bông hoa và thu hút mọi điều tốt lành đến với bạn. – Maharishi Mahesh Yogi
8. A flower does not think of competing with the flower next to it. It just blooms.
Dịch nghĩa: Một bông hoa không nghĩ đến việc cạnh tranh với bông hoa bên cạnh. Nó chỉ đơn giản là nở rộ.
4. Caption tiếng anh về hoa mới nhất
1. A flower’s beauty is a silent poetry that speaks to the heart without uttering a word.
Dịch nghĩa: Vẻ đẹp của một bông hoa là một bài thơ tĩnh lặng, nói lên trái tim mà không cần lời.
2. In the language of flowers, each petal tells a story of love, growth, and resilience.
Dịch nghĩa: Trong ngôn ngữ của hoa, mỗi cánh hoa kể một câu chuyện về tình yêu, sự phát triển và sự kiên trì.
3. The vibrant colors of flowers are nature’s way of painting joy on the canvas of existence.
Dịch nghĩa: Những màu sắc sống động của hoa là cách tự nhiên vẽ niềm vui lên bức tranh của sự tồn tại.
4. Just as a flower unfolds its petals, let your inner beauty blossom and illuminate the world.
Dịch nghĩa: Giống như cách một bông hoa mở rộng cánh, hãy để vẻ đẹp nội tâm của bạn nở rộ và chiếu sáng thế giới.
5. Like a garden of dreams, flowers remind us to appreciate the fleeting moments of life’s beauty.
Dịch nghĩa: Như một khu vườn của giấc mơ, hoa nhắc nhở chúng ta đánh giá những khoảnh khắc thoáng qua của vẻ đẹp cuộc sống.
6. Each flower is a unique masterpiece, crafted by nature’s hand, a symbol of perfection in imperfection.
Dịch nghĩa: Mỗi bông hoa là một tác phẩm nghệ thuật duy nhất, được tạo ra bởi tay nghệ thuật của tự nhiên, biểu tượng của sự hoàn hảo trong sự không hoàn hảo.
Hoa là biểu tượng của vẻ đẹp, trong đó ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc. Mong rằng bài viết 35+ caption tiếng anh về hoa mới nhất năm nay sẽ đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của các bạn.