Tuổi trẻ là khoảnh khắc tươi mới và đầy năng lượng trong cuộc đời, là giai đoạn quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của những trải nghiệm và hành trình phát triển. Sau đây là bài viết 30+ caption tiếng anh về tuổi trẻ hay nhất.
1. Caption tiếng anh về tuổi trẻ hay nhất
1. Outh is the pollen that blows through the sky, and does not ask why
Dịch nghĩa: Tuổi trẻ là phấn hoa bay khắp bầu trời, và đừng bao giờ hỏi tại sao
2. It is better to be young in your failures than old in your successes
Dịch nghĩa: Điều tốt đẹp nhất là vấp ngã khi bạn còn trẻ và thành công khi bạn đã về già
3. Life is short. Don’t be lazy
Dịch nghĩa: Cuộc sống ngắn lắm, vì thế đừng lười biếng
4. No one is old for fairytales
Dịch nghĩa: Không ai là quá già để phải ngừng việc đọc truyện cố tích cả
5. Life is the greatest journey you will be ever on
Dịch nghĩa: Cuộc sống là chuyến du lịch tuyệt vời nhất mà bạn từng trải qua
6. Life begins when you step out of your comfort zone
Dịch nghĩa: Cuộc sống thực sự bắt đầu khi bạn bước chân ra khỏi quỹ đạo an toàn của chính mình
7. Keep your face to the sunshine and you can’t see a shadow
Dịch nghĩa: Hãy hướng về phía mặt trời và bạn sẽ không nhìn thấy bóng tối đâu cả
8. Be your dream, now or never
Dịch nghĩa: Thực hiện ước mơ của bạn, ngay lúc này hoặc sẽ chẳng bao giờ
9. Older men declare war. But it is youth that must fight and die
Dịch nghĩa: Những người già tuyên chiến. Nhưng tuổi trẻ phải chiến đấu đến cùng và chết
10. The old believe everything, the middle aged suspect everything, the young know everything
Dịch nghĩa: Người già tin tất cả mọi thứ, người trung niên nghi ngờ mọi thứ và người trẻ thì biết tất cả mọi điều
11. No wise man ever wished to be younger
Dịch nghĩa: những người thông minh luôn ước mình được trẻ hơn.
2. Caption tiếng anh về tuổi trẻ nhiệt huyết
1. Youth is a blunder, manhood a struggle, old age a reget.
Dịch nghĩa: Tuổi trẻ là một sai lầm, trưởng thành là một cuộc đấu tranh, tuổi già là một cuộc chiến.
2. The follies of youth are food for repentance in old age.
Dịch nghĩa: Những dại dột của tuổi trẻ là sự nuôi dưỡng cho sự ăn năn trong tuổi già.
3. Youth offers the promise of happiness, but life offers the realities of grief.
Dịch nghĩa: Thanh xuân đưa ra lời hứa về hạnh phúc, nhưng cuộc sống lại mang đến thực tế đau thương.
4. The disappointment of manhood succeeds the delusion of youth.
Dịch nghĩa: Sự thất vọng của trưởng thành là những thành công trong sự ảo tưởng của tuổi trẻ.
5. Youth is the trustee of prosperity.
Dịch nghĩa: Thanh xuân là sự tự tin của sự phồn thịnh.
3. Caption tiếng anh về tuổi trẻ thú vị
1. Youth itself is a talent, a perishable talent.
Dịch nghĩa: Tuổi trẻ thì tài năng, tài năng thì hư hỏng.
2. Youth is the gift of nature, but age is a work of art.
Dịch nghĩa: Thanh xuân là món quà của thiên nhiên, nhưng tuổi tác là một tác phẩm nghệ thuật.
3. We cannot always build the future for our youth, but we can build our youth for the future.
Dịch nghĩa: Chúng ta luôn không thể xây dựng tương lai cho tuổi trẻ, nhưng chúng ta có thể xây dựng tuổi trẻ cho tương lai.
4. The world’s biggest power is the youth and beauty of a woman.
Dịch nghĩa: Sức mạnh lớn nhất của thế giới là thanh xuân và vẻ đẹp của một người phụ nữ.
5. Youth smiles without any reason. It is one of its chiefest charms.
Dịch nghĩa: Tuổi trẻ mỉm cười không có bất kỳ lý do nào. Đó là một trong những nét quyến rũ hàng đầu của nó.
6. The youth of today are the leaders of tomorrow.
Dịch nghĩa: Tuổi trẻ của ngày nay là những người lãnh đạo của ngày mai.
4. Châm ngôn tiếng anh về tuổi trẻ ý nghĩa
1. Youth is the pollen that blows through the sky, and does not ask why
Dịch nghĩa: Tuổi trẻ là phấn hoa bay khắp bâu trời, và đừng bao giờ hỏi tại sao.
2. Age considers; youth ventures
Dịch nghĩa: Tuổi già suy nghĩ, tuổi trẻ xông pha
3. A kiss makes the heart young again and wipes out the years.
Dịch nghĩa: Một nụ hôn làm trái tim trẻ lại và xóa bỏ mọi đau đớn trong những năm qua.
4. Older men declare war. But it is youth that must fight and die.
Dịch nghĩa: Những người già tuyên chiến. Nhưng tuổi trẻ phải chiến đấu đến cùng và chết.
5. It takes a long time to become young.
Dịch nghĩa: Rất mất thời gian để trở nên trẻ
6. The old believe everything, the middle-aged suspect everything, the young know everything.
Dịch nghĩa: Ngươi già tin tất cả mọi thứ, người trung niên nghi ngơ mọi thứ va người trẻ thì biết tất cả mọi điều.
7. No wise man ever wished to be younger.
Dịch nghĩa: những người thông minh luôn ước mình được trẻ hơn
8. It is better to be young in your failures than old in your successes.
Dịch nghĩa: Điều tốt đẹp nhất là vấp ngã khi bạn còn trẻ và thành công khi bạn đã về già
Qua bài viết 30+ caption tiếng anh về tuổi trẻ hay nhất. Có thể thấy tuổi trẻ không chỉ là thời gian để học hỏi, mà còn là cơ hội để tìm kiếm bản thân, xác định đam mê và mục tiêu trong cuộc sống.