Trong qua tiếng Anh, chắc hẳn bạn thường xuyên bắt gặp cụm từ As well as. Vậy As well as là gì? Cách dùng As well as ra sao? Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật những thắc mắc liên quan tới cấu trúc As well As nhé.
1. As well as là gì?
Tương tự một số cấu trúc khác như Not only but also, Neither… or, cấu trúc As well as không dịch riêng lẻ từng từ mà dịch theo cả cụm mang nghĩa là “cũng như, và, không khác gì, như thế”.
As well As được sử dụng như một liên từ nối hai mệnh đề, hai từ hoặc cụm từ có ý nghĩa ngang nhau.
Ví dụ:
- Rhymastic is a singer as well as a music producer.
(Rhymastic là một ca sĩ đồng thời là một nhà sản xuất âm nhạc.)
- Lisa has good professional knowledge as well as diligence.
(Lisa có kiến thức chuyên môn tốt cũng như siêng năng.)
2. Cấu trúc As well as và cách dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc as well as được sử dụng ở trong trường hợp nào nhỉ? Hãy cùng xem cách dùng as well as dưới đây nhé.
Cấu trúc As well As thông dụng
Cấu trúc As well as được sử dụng tương tự như Not Only But Also với công thức như sau:
N/Adj/Phrase/Clause + as well as + N/Adj/Phrase/Clause
Ví dụ:
- Daniel is a singer as well as a dancer.
(Daniel là một ca sĩ cũng như một vũ công.)
- My mother is a gentle as well as mannered woman.
(Mẹ tôi là một người phụ nữ hiền lành và chỉn chu.)
- Lisa is very beautiful as well as charming.
(Lisa rất xinh đẹp và quyến rũ)
Cách dùng As well as với động từ
Sử dụng với động từ là một dạng đặc biệt của cấu trúc As well as. Trong câu tiếng Anh, khi động từ được chia theo chủ ngữ thì động từ đi với As well As sẽ ở dạng V-ing.
Ví dụ:
- Daniel gave me many useful pieces of advice, as well as helping me finish for my project.
(Daniel là một ca sĩ cũng như một vũ công.)
- My mom got up early to go to the market as well as cooking breakfast for the whole family.
(Mẹ tôi dậy sớm đi chợ cũng như nấu bữa sáng cho cả nhà.)
Nếu động từ vế thứ nhất ở dạng nguyên mẫu thì động từ đi theo sau cấu trúc As well as cũng được sử dụng dạng nguyên mẫu không có “to”.
Ví dụ:
- I play soccer as well as jump rope.
(Tôi chơi bóng đá cũng như nhảy dây.)
- I exercise as well as listen to music.
(Ông Smith tập thể dục cũng như nghe nhạc.)
Cấu trúc As well as nối hai chủ ngữ
Cấu trúc As well as còn có cách dùng khác, đó là nối hai chủ ngữ. Động từ chính trong câu sẽ được chia theo chủ ngữ đứng đằng sau “as well as”.
Ví dụ:
- Mike, as well as his parents, both love climbing.
(Mike, cũng như cha mẹ của mình, đều thích leo núi)
- Jenny’s classmates, as well as her, is disabled.
(Các bạn cùng lớp của Jenny, cũng như cô ấy, đều bị khuyết tật.)
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc As well as
Khi sử dụng cấu trúc As well as trong tiếng Anh, các bạn cần lưu ý một số điều như sau:
- Các từ đứng trước và sau As well As phải cùng loại từ;
- Khi dùng As well as với động từ cần chú ý kỹ động từ ở phía trước để chia động từ phía sau As well as cho đúng;
- Khi dùng As well as nối hai chủ ngữ thì động từ chính chia theo chủ ngữ phía sau As well as.
4. Một số cụm as…as thông dụng
Bên cạnh cấu trúc As well as, trong tiếng Anh còn nhiều cụm As… As thông dụng khác nữa:
Cụm As… as | Ví dụ |
As soon as: ngay khi | Anna went to the party as soon as the training was over.
(Anna đã đến bữa tiệc ngay khi khóa đào tạo kết thúc.) |
As far as: theo như | As far as the teacher said, we will get 5 days off.
(Theo như lời cô giáo nói thì chúng tôi sẽ được nghỉ 5 ngày.) |
As good as: gần như | Mark knows as good as all programming languages.
(Mark biết rõ gần như tất cả các ngôn ngữ lập trình.) |
As long as: miễn là | As long as he forgives me, I can do anything.
(Chỉ cần anh ấy tha thứ cho tôi, tôi có thể làm bất cứ điều gì.) |
As much as: gần như là, hầu như là | As much as everyone opposed this incident.
(Cũng như mọi người phản đối sự việc này.) |
As early as: ngay từ khi | Mike liked Jenny as early as he met her.
(Mike thích Jenny ngay khi gặp cô ấy.) |
5. Bài tập cấu trúc As well As
Cùng làm bài tập cách dùng As well as và ôn lại kiến thức ở trên nhé:
Bài tập: Sử dụng cấu trúc As well as dịch những câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi cũng như hai chị gái của mình đều thích dâu tây.
- Jason thông minh cũng như sắc sảo.
- Mike thích chơi bóng đá cũng như bóng bàn.
- Tôi cũng như mọi người đều mong đến Tết Nguyên đán.
- Mẹ tôi thích nấu mỳ Ý cũng như salad trong các bữa ăn.
Đáp án:
- I, as well as my two sisters, like strawberries.
- Jason is smart as well as sharp.
- Mike likes to play soccer as well as table tennis.
- I as well as everyone both look forward to the Lunar New Year.
- My mom likes to cook spaghetti as well as salad with meals.
Như vậy ạ, Tôi Yêu Tiếng Anh đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về cấu trúc và cách dùng As well as trong tiếng Anh. Nếu bạn có câu hỏi khác về ngữ pháp tiếng Anh thì hãy bình luận phía dưới nhé, chúng mình sẽ giải đáp giúp bạn. Chúc các bạn học tập tốt.