Khi bị ai đó đổ oan hay đặt điều, để phủ nhận chúng ta thường nói “Không phải tôi” đúng không nhỉ? Còn trong tiếng Anh, người ta sử dụng cấu trúc Deny để phủ nhận điều gì đó. Vậy cấu trúc này sử dụng như thế nào? Cùng Tôi Yêu tiếng Anh tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

1. Định nghĩa về Deny?

“Deny” là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là “phủ nhận điều gì đó”.

Ví dụ:

  • Mike denies breaking the vase.

(Mike phủ nhận việc làm vỡ chiếc bình.)

  • Jack denied that he steals his classmates’ money, but the camera filmed.

(Jack phủ nhận việc mình ăn cắp tiền của bạn cùng lớp nhưng máy quay đã quay được.)

2. Cấu trúc Deny và cách dùng trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Deny có thể kết hợp với động từ thêm “ing” (V-ing) hoặc một mệnh đề. Cụ thể như sau.

Cấu trúc Deny + something

Cấu trúc deny something được sử dụng để nói rằng một điều gì đó không hề đúng sự thật.

Deny + something

Ví dụ:

  • She denied all knowledge of the incident.

(Daniel phủ nhận việc nói dối bố mẹ mình.)

  • He has denied causing the accident.

(Anh ta đã phủ nhận việc gây ra vụ tai nạn.)

Cấu trúc Deny + V-ing

Cấu trúc Deny kết hợp với V-ing dùng để phủ nhận việc đã làm. Cấu trúc này thường được dùng khi bị ai đó buộc tội đã làm gì.

Deny + V-ing

Ví dụ:

  • She denies attempting to murder her husband.

(Cô phủ nhận âm mưu giết chồng của mình.)

  • Mike will not confirm or deny the allegations.

(Mike sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.)

 

Cấu trúc Deny (that) + mệnh đề

Cấu trúc Deny:

Deny (+ that) + S + V

Ví dụ:

  • He denied that it was his fault.

(Anh ấy phủ nhận rằng đó là lỗi của anh ấy.)

  • He denied that the accident had anything to do with him.

(Anh ta phủ nhận rằng vụ tai nạn có liên quan đến anh ta.)

3. Cấu trúc Refuse

Cấu trúc Refuse được sử dụng để từ chối một việc gì đó người khác nhờ hoặc yêu cầu bạn làm. 

Refuse + somebody/something

Từ chối ai hay cái gì

Ví dụ:

  • They refuse Mike’s job application.

(Họ từ chối đơn xin việc của Mike.)

  • I refused Jack’s suggestion.

(Tôi từ chối đề nghị của Jack.)

Refuse + to V

Từ chối làm gì

Ví dụ:

  • Lisa refuses to answer any of my questions.

(Lisa từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào của tôi.)

  • I refuse to forgive Daniel because he lied to me so many times.

(Tôi từ chối tha thứ cho Daniel vì anh ấy đã nói dối tôi rất nhiều lần.)

4. Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse

Trong một số trường hợp, cả hai cấu trúc Deny và Refuse đều có nghĩa là “từ chối”. Tuy nhiên trong các ngữ cahr khác nhau chung lại có cấu trúc khác nhau. 

Deny Refuse
Phủ nhận (chối bay chối biến) Từ chối (không muốn làm)
+ V-ing + to V

Ví dụ:

  • Susan denies breaking her sister’s computer.

(Susan phủ nhận việc làm hỏng máy tính của chị gái.)

  • Susan refused to lend her friend a computer.

(Susan từ chối cho bạn mình mượn máy tính.)

5. Bài tập cấu trúc Deny có đáp án

Trên đây là các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cấu trúc Deny. Tôi Yêu Tiếng Anh đã biên soạn bài tập ngắn, ứng dụng các kiến thức đã hcọ phía trên. Hãy cùng làm nhé.

Bài tập: Chia động từ

  1. Cuong denied…………(walk)…….. on the grass.
  2. Van denied………(not do)……….. the homework. 
  3. Oanh denied………(talk)……….. disrespectfully to the elders. 
  4. Hong denied………(cheat)……….. in the exam. 
  5. Ha denied that her father………(be)……….. a thief because she didn’t have an LCD panel on her front. 
  6. Quan denied that he ………(have)……….. a girlfriend. 
  7. Uyen denied that it………(be)……….. her who made that stupid mistake. 
  8. Hoai denied………(play)……….. video games during class. 

Đáp án:

  1. walking
  2. not having done
  3. talking
  4. cheating
  5. was
  6. had
  7. was
  8. playing

Như vậy, Tôi Yêu Tiếng Anh đã chia sẻ với bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc Deny trong tiếng Anh. Nếu bạn có những câu hỏi khác về tiếng Anh thì hãy bình luận ở bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt!