“It’s difficult to pick my crush up! – Thật khó để tán đổ crush”. Khi muốn diễn tả một việc gì đó khó khăn, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Difficult. Vậy Difficult nghĩa là gì? Có cách dùng ra sao? Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc Difficult trong bài viết dưới đây.
1. Difficult là gì?
“Difficult” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khó, khó khăn”.
Ví dụ:
- The teacher asked me to answer a difficult question.
(Giáo viên yêu cầu tôi trả lời một câu hỏi khó.)
- Mike found himself in a difficult situation.
(Mike thấy mình trong một tình huống khó khăn.)
2. Cấu trúc Difficult và cách dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc Difficult được sử dụng linh động như sau:
Khi là một tính từ, cấu trúc difficult thể hiện nhiều nghĩa khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể. Cấu trúc này có thể mang nghĩa là “khó khăn, cần nỗ lực và cố gắng”. Trong một số trường hợp khác, lại có nghĩa là “khó gần, không thân thiện hay khó kiểm soát”. Tuy nhiên, ý nghĩa chung của cấu trúc Difficult vẫn là khó khăn, gay go.
Với từ loại là tính từ, “difficult” mang nghĩa là “khó, khó khăn” và được sử dụng như một tính từ bình thường. Cụ thể như nào thì tìm hiểu sau đây nha!
Sử dụng với danh từ
Difficult đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó, diễn tả một cái gì đó khó khăn.
Difficult + N
Ví dụ:
- This is a difficult assignment.
(Đây là một nhiệm vụ khó.)
- I am in a difficult position.
(Tôi đang ở một vị trí khó khăn.)
Sử dụng với phó từ
Sử dụng phó từ chỉ mức độ kết hợp với tính từ Difficult để nhấn mạnh sự “khó” của sự vật, sự việc.
Adverbs (phó từ) + difficult
Ví dụ:
- My brother’s homework was really difficult.
(Bài tập về nhà của em trai tôi thực sự khó.)
- The problem was fairly difficult.
(Vấn đề là khá khó khăn.)
Sử dụng với động từ
Cấu trúc Difficult có thể kết hợp với nhiều loại động từ khác nhau.
Sử dụng với động từ liên kết
Cấu trúc Difficult có thể đứng sau các động từ liên kết:
Linking V + difficult
Ví dụ:
- The problem can become difficult.
(Vấn đề có thể trở nên khó khăn.)
- This job seems very difficult for Jame.
(Công việc này có vẻ rất khó khăn đối với Jame.)
Cấu trúc Difficult với động từ nguyên mẫu có “to”
Trong các bài tập tiếng Anh, ta dễ bắt gặp cấu trúc Difficult + to V mang nghĩa là “khó để làm gì”
Difficult + to V
Ví dụ:
- Jame is difficult to get the job done.
(Jame rất khó để hoàn thành công việc.)
- It is difficult to tell the truth.
(Rất khó để nói sự thật.)
Difficult + for + sb + to V
Ví dụ:
- It’s difficult for Anna to make a cake. She doesn’t know cooking.
(Thật khó cho Anna để làm một chiếc bánh. Cô ấy không biết nấu ăn.)
- The boss deliberately makes it difficult for Daniel to take revenge.
(Ông chủ cố tình làm khó Daniel để trả thù.)
Sử dụng với động từ “find”
S + find it + difficult + to V: ai thấy khó khi làm gì
Ví dụ:
- I find it difficult to lie to my mother that I have bad grades.
(Tôi cảm thấy khó khăn khi phải nói dối mẹ rằng tôi bị điểm kém.)
- Mr. Smith has leg pain. He finds it difficult to walk.
(Ông Smith bị đau chân. Anh ấy cảm thấy khó khăn khi đi lại.)
Find + N + difficult: thấy cái gì khó
Ví dụ:
- I find this homework difficult.
(Tôi thấy bài tập về nhà này khó.)
- We all find this job difficult.
(Tất cả chúng tôi đều thấy công việc này khó khăn.)
3. Phân biệt cấu trúc Difficult với Difficulty và Hard
Không ít bạn từng nhầm lẫn cấu trúc Difficult với Difficulty do chúng tương đối giống nhau. Hay đã từng lúng túng khi không biết nên chọn sử dụng nghĩa khó với Difficult hay Hard rồi phải không? Vậy Difficult khác với Difficulty và Hard ở điểm nào? Câu trả lời ở ngay dưới đây nhé.
Phân biệt Difficult và Difficulty
Difficult là tính từ mang nghĩa là “khó”.
Difficulty là dạng danh từ của Difficult, mang nghĩa là “sự khó khăn, sự trở ngại”.
Ví dụ:
- This challenge is really very difficult.
(Thử thách này thực sự rất khó.)
- The difficulty of the challenge kept us even more excited.
(Độ khó của thử thách khiến chúng tôi càng phấn khích.)
Phân biệt Difficult và Hard
Cả hai cấu trúc Difficult và Hard đều mang nghĩa là “khó khăn” và có thể thay thế nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên, “hard” trừu tượng hơn và nặng nề hơn so với “difficult”.
Ví dụ:
- This task is quite difficult.
(Nhiệm vụ này là khá khó khăn.)
- I just got a hard mission.
(Tôi vừa có một nhiệm vụ khó khăn.)
Ngoài ra, hard còn có nghĩa là chăm chỉ, cần cù.
Ví dụ:
- I work hard to make money.
(Tôi làm việc chăm chỉ để kiếm tiền.)
- I study hard to take the college entrance exam.
(Tôi học hành chăm chỉ để thi vào đại học.)
4. Bài tập cấu trúc Difficult có đáp án
Đến đây chắc bạn cũng nắm được ngữ pháp tiếng Anh về cấu trúc Difficult rồi phải không? Cùng ôn luyện lại qua bài tập dưới đây nhé:
Bài tập: Điền difficult/hard vào chỗ trống:
- A _____ boss is _____to describe.
- It is _____ to drive 8 hours continuously.
- I had to do some _____ work.
- I had to work really _____ .
- The most _____ class is history, we’ve got plenty to read and memorize.
Đáp án
- difficult – hard
- hard
- difficult
- hard
- difficult
Trên đây, Tôi Yêu Tiếng Anh đã chia sẻ tới các kiến thức về cấu trúc Difficult trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc, hãy bình luận phía dưới để được giải đáp nhé. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!