Nhiều người chưa biết thực sự cấu trúc hardly là gì? Hardly được sử dụng như thế nào và cách áp dụng vào bài tập như thế nào là tốt nhất. Vậy trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp điều đó.
Khái niệm cấu trúc Hardly
Trong câu, bạn chỉ sử dụng cấu trúc hardly khi nó mang nghĩa phủ định, nó được dùng để diễn tả những điều vừa mới xảy ra, khi xảy ra và không bao giờ xảy ra.
Ví dụ:
- Hardly had Trong left the school when the phone rang. (Trọng vừa mới rời khỏi trường thì điện thoại reo.)
- Thanh speaks hardly any French. (Thanh hầu như không nói được tiếng Pháp.)
Cấu trúc hardly khi sử dụng trong tiếng Anh thường đi theo sau là một số từ như any, ever, at all,…
Ví dụ:
- Hoa can hardly read at all without books. (Hoa khó có thể đọc được nếu không có sách.)
- She hardly ever goes there. (Cô ấy hầu như không bao giờ đến đó.)
Vị trí của hardly trong câu
Hardly thường nằm ở nhiều vị trí trong câu, cụ thể như sau:
Hardly đứng ở đầu câu đảo ngữ là một trạng từ
Ví dụ:
- Hardly had we came home when it rained. (Chúng tôi vừa về tới nhà thì trời mưa.)
- Hardly had the meeting started when he left. (Ngay khi cuộc họp vừa mới bắt đầu thì anh ấy rời đi.)
Hardly đứng giữa câu sau chủ ngữ và trước động từ chính
Ví dụ:
- Jane hardly attended the meeting on time. (Jane hầu như không tham dự cuộc họp đúng giờ.)
- Minh hardly eat noodles anymore. (Minh hầu như không ăn mì nữa.)
Tham khảo thêm: NOT ONLY…BUT ALSO: CÁCH SỬ DỤNG CHUẨN NHẤT
2 cấu trúc Hardly phổ biến
Mỗi cấu trúc hardly sẽ có một cách dùng tương ứng. Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ và chi tiết nhất về cấu trúc này cho mọi người cùng tham khảo.
Cấu trúc 1:
Hardly + Noun/Verb/Adj/…
Lúc này, hardly có thể nằm giữa câu, nó sẽ đứng trước động từ chính và đứng sau chủ ngữ trong câu, đối với những động từ chính ở dạng to be thì hardly sẽ đứng sau cả to be.
Ví dụ:
- I hardly played tennis on Monday afternoon. (Tôi hiếm khi chơi tennis vào chiều thứ 2)
- There was hardly any fruit in the fridge yesterday. (Hầu như không còn trái cây trong tủ lạnh vào hôm qua.)
Cấu trúc 2: Cấu trúc hardly dùng trong câu đảo ngữ
Đa số những bài tập sử dụng cấu trúc hardly với câu đảo ngữ đều là những bài tập khó, dùng để khống chế điểm tuyệt đối. Vậy điểm khác biệt của chúng là gì? Hãy tìm hiểu dưới nội dung sau để thấy rõ nhé.
Cấu trúc hardly trong câu đảo ngữ có when. (Hardly … when)
Cấu trúc:
Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved: vừa mới … thì …
Ví dụ:
- Hardly had I came home when Chau called. (Tôi vừa mới về nhà thì Chau gọi.)
- Hardly had the cartoon started when we left. (Bộ phim hoạt hình vừa mới bắt đầu thì chúng tôi phải dời đi.)
Cấu trúc no sooner và scarcely là những cấu trúc tương tự như cấu trúc Hardly trong tiếng Anh. Hãy lưu ý, no sooner thường đi chung với than, trong khi đó “when” thường đi kèm với cấu trúc hardly/scarcely.
Ví dụ:
- No sooner they finished shopping, they went home. (Ngay sau khi họ mua sắm xong, họ đã về nhà.)
- Phuong had hardly/scarcely finished her housework when the electricity went out. (Phuong vừa mới hoàn thành công việc nhà thì mất điện.)
Cấu trúc hardly trong câu đảo ngữ thông thường
Cấu trúc:
Hardly + trợ động từ + S + V-inf…
Ví dụ:
- Hardly do I go to work late. (Tôi hầu như không đi họp muộn)
- Hardly did I eat egg when I was ten years old. (Tôi hầu như không trứng khi 10 tuổi.)
3 cách dùng cấu trúc Hardly chuẩn nhất
Với những nội dung trên, chúng tôi rút ra được 3 cấu trúc hardly chuẩn nhất như sau:
Kết hợp hardly với any, ever, at all.
Dùng hardly với danh từ, tính từ
Dùng cấu trúc đảo ngữ.
Bên cạnh đó, bạn cũng phải lưu ý cách phân biệt hard và hardly để có thể sử dụng hai từ này đúng nhất.
Phân biệt hard và hardly trong câu
Hard là trạng từ theo sau động từ, thể hiện rất nhiều nghị lực cùng quyết tâm cao độ trong một việc gì đó.
Ví dụ: He works hard. He should be promoted.
She trains hard before a competition. She really wants to win.
Ngược lại, trạng từ “hardly” cho bạn biết hầu như không bao giờ về một trạng từ hay hầu như không bao giờ với một tính từ.
Nó đứng trước một động từ ở quá khứ và hiện tại đơn giản và đứng sau động từ trợ giúp ở các thì khác. Nó đứng trước bất kỳ tính từ nào mà nó sửa đổi.
Ví dụ: He has hardly shown up for class this term. He’s going to fail.
It’s hardly polite to burp in public. If you do so, you have hardly any manners.
Tương tự, working hard và hardly working có ý nghĩa trái ngược nhau! “Hard” được sử dụng trong cụm từ Làm việc chăm chỉ để chỉ ra rằng một người đang làm việc rất nhiều.
Trong trường hợp này, “hard” là một trạng từ cho chúng ta biết rằng người đó đang làm việc tập trung và hoàn thành tốt công việc. Chăm chỉ làm việc chỉ ra rằng người đó hầu như không làm gì cả! Cấu trúc Hardly được sử dụng như một trạng từ có nghĩa là hầu như hoàn toàn không.
Bài viết trên đã giúp mọi người biết cách sử dụng cấu trúc hardly và cách phân biệt hardly với những từ tương tự nghĩa khác. Hy vọng mọi người có được kiến thức hữu ích sau khi đọc xong.