Bạn có biết câu văn của chúng ta trở nên phong phú và suôn sẻ hơn nhờ các cụm tính từ tiếng anh. Chúng giúp cung cấp thêm thông tin cho danh từ cũng như làm vị ngữ cho cả câu. Bài viết này sẽ thể hiện chi tiết khái niệm, cấu trúc, và chức năng của cụm tính từ (Adj Phrase).

Cụm tính từ là gì

Cụm tính từ là một cụm từ bao gồm thành phần chính là tính từ và phần bổ ngữ hoặc phần bổ sung đi kèm. Cụm tính từ tiếng anh ngắn nhất chỉ gồm một tính từ duy nhất.

Ex:

That’s a big car. (Đó là một chiếc xe lớn.)

These tables are new. (Những chiếc bàn này thì mới.)

Hanoi’s weather is pretty cold. (Thời tiết Hà Nội khá lạnh.)

My house is very small. (Nhà tôi rất nhỏ.)

The house is spacious for its cost. (Ngôi nhà là rộng rãi với giá của nó.)

Khái niệm cụm tính từ tiếng anh

Vị trí cụm tính từ tiếng anh

Các tính từ có thể linh hoạt thay đổi vị trí của chúng để tạo thành cụm tính từ tiếng anh. Cụ thể như thế nào thì hãy cùng nhau tìm hiểu trong phần này nhé.

Adj đứng trước danh từ

  • Sự kết hợp giữa adjective + noun (Adj + N) nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó. Thông thường, adj đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ex:

What an intelligent girl ! (Thật là một cô gái thông minh!)

I have just received a significant present from my friend.

(Tôi vừa nhận được một món quà ý nghĩa từ bạn của tôi.)

  • Trong trường hợp trong cụm tính từ tiếng anh có chứa nhiều thành phần khác như: số thứ tự, last/next thì ta sắp xếp chúng theo thứ tự:

Last/next + number + Adj + N

Một trong những cấu tạo cụm tính từ

Ex:

I don’t have to go to school for the next two weeks.

(Tôi không phải đi học trong hai tuần tới.)

That’s the first great research on the environment in 2020.

(Đó là nghiên cứu tuyệt vời đầu tiên về môi trường vào năm 2020.)

  • Đối với các tính từ chỉ mức độ thì chúng luôn đi kèm với một danh từ và được đặt chỉ trước danh từ đấy.

=> Chúng ta có một số tính từ chỉ mức độ cần nắm: real, proper, pure, utter, true, absolute, perfect, complete.

Ex:

Monica gets a perfect result in this exam.

(Monica đạt được một kết quả hoàn hảo trong kỳ thi này.)

She has a real Gucci watch.

(Cô ấy có một chiếc đồng hồ thật của Gucci.)

***Ngoài ra, một số loại tính từ dưới đây cũng có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm tính từ. 

  • Các tính từ chỉ thời gian, thứ tự: former, future, present.
  • Các tính từ giới hạn: certain, mere, only,  main, major.

Adj đứng sau danh từ

Chúng ta sẽ dùng tính từ dạng đuôi -ed (hoặc dạng quá khứ phân từ) sau danh từ.

Khi tính từ đứng sau danh từ

Ex:

Most of the problems mentioned in the meeting are quite important.

(Hầu hết các vấn đề được đề cập trong cuộc họp là khá quan trọng.)

The way to the tourism area is clear from the maps shown.

(Đường đến khu du lịch rất rõ ràng từ bản đồ hiển thị.)

Adj đứng sau động từ

  • Đối với các cụm tính từ trong tiếng anh có tính từ chứa tiền tố a- thì thường đứng sau động từ liên kết (linking verbs). 
  • Các linking verbs thường dùng: be, become, seem, look…

Ex:

This way looks safe. (Cách này có vẻ an toàn.)

New recipe seems efficient for our restaurant.

(Công thức mới dường như hiệu quả với nhà hàng của chúng ta)

  • Các tính từ chứa tiền tố a- như: awake, alive, afloat, ablaze, asleep, aboard

Ex:

Children are asleep in the bedroom. (Tụi nhỏ ngủ trong phòng ngủ.)

Petter was awake when I came home. (Petter đã thức khi tôi về nhà.)

Chức năng cụm tính từ

Thông thường, các cụm tính từ tiếng anh sẽ có 2 chức năng chính trong câu. Đó là: bổ nghĩa cho danh từ và làm vị ngữ khi đứng sau linking verbs.

Chức năng cụm tính từ tiếng anh

Bổ ngữ cho danh từ

Như các bạn đã biết: tính từ bổ nghĩa cho danh từ còn trạng từ bổ nghĩa cho động từ. Vì vậy, chúng ta có thể đặt tính từ ở trước danh từ để cung cấp thêm thông tin về đặc điểm hay tính chất của danh từ trong một cụm tính từ. 

Ex:

The scarcity of clean water has become a difficult issue in rural areas.

(Sự khan hiếm nước sạch đã trở thành vấn đề khó khăn ở các vùng xa xôi.)

Làm vị ngữ cho câu

Chức năng thứ hai của cụm tính từ là làm vị ngữ khi adj đứng sau một động từ liên kết. Bằng cách này nó có thể giúp câu nói trở nên hoàn chỉnh và rõ nghĩa hơn.

Ex:

Nowadays, keeping a stable economy is gradually difficult.

(Ngày nay, giữ một nền kinh tế ổn định đang dần trở nên khó khăn.)

Xem thêm:

Vị trí của tính từ trong tiếng anh và những lưu ý cần nhớ

Chúng ta vừa tìm hiểu về cụm tính từ tiếng anh, cấu tạo và chức năng của cụm tính từ cần lưu ý. Hy vọng rằng bài viết này có thể giải đáp các thắc mắc về Adj Phrase cho các bạn.