Danh từ trong tiếng Anh và các kiến thức liên quan là một trong những kiến thức cơ bản nhất mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan nhất về định nghĩa, phân loại và cách dùng danh từ tiếng Anh.

Danh từ trong tiếng Anh: định nghĩa và phân loại

Cũng như các loại khác như tính từ, trạng từ hay đại từ nhân xưng thì danh từ trong tiếng Anh có vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng anh. Vậy trước hết hãy hiểu đúng danh từ (noun) là gì và chúng được phân loại như thế nào?

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Theo định nghĩa, danh từ (tiếng anh là “noun”) là từ loại được sử dụng để chỉ người, vật, khái niệm, sự việc, tình trạng hay cảm xúc, trạng thái, địa điểm, nghề nghiệp….

Ví dụ: cat (con mèo), girl (cô gái), architecture (kiến trúc sư)

Danh từ được phân loại như thế nào?

Có nhiều cách để phân loại danh từ tiếng Anh. Dưới đây là những cách phân loại phổ biến nhất:

  • Nhóm danh từ số nhiều + danh từ số ít

Nếu như trong tiếng Việt, khi muốn nói tới số lượng nhiều hơn một, chúng ta chỉ cần thêm các từ chỉ lượng vào trước danh từ. Còn đối với danh từ trong tiếng Anh, nếu số lượng lớn hơn hai, danh từ sẽ phải được cấu tạo thành dạng số nhiều. 

Danh từ số nhiều thường được tạo bằng cách thêm vào cuối danh từ số ít “s” hoặc “es”. Tất nhiên, các từ sẽ có sự thay đổi về cách đọc nên hãy nắm vững cách phát âm s/es nhé.

Ví dụ:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều
Book

House

Bed

Books

Houses

Beds

Tuy nhiên, có một số danh từ không tuân theo quy tắc này, đòi hỏi các bạn phải học thuộc để dùng cho chính xác.

Một số từ đặc biệt khi chuyển sang số nhiều

Một số danh từ số nhiều đặc biệt như:

Mouse => Mice

Child => Children

Foot => Feet

Tooth => Teeth

  • Nhóm danh từ không đếm được +  danh từ đếm được

Thông thường, các danh từ được xếp vào loại danh từ không đếm được sẽ không có dạng cấu tạo số nhiều và phải đi kèm với một đơn vị khác thì mới có thể đếm được.

Và hiển nhiên, danh từ đếm được sẽ là danh từ có thể được đếm đếm bằng số lượng cụ thể.

Ví dụ: 

Danh từ đếm được: comb (cái lược), bạn có thể đếm và viết số lượng a comb, two combs

Danh từ không đếm được: milk (sữa), bạn chỉ có thể đếm được nếu danh từ này đi kèm đơn vị có thể đếm được khác như a glass of milk, a bottle of milk.

  • Nhóm danh từ ghép + danh từ đơn

Danh từ đơn là danh từ đứng riêng một mình, không có sự kết hợp với từ loại danh từ hay tính từ nào khác. Ngược lại, danh từ ghép được hình thành bằng cách ghép 2 từ lại với nhau.

Ví dụ

Danh từ đơn: glasses (cặp kính), mouse (con chuột)

Danh từ ghép: bus station (bến xe buýt), whiteboard (bảng trắng)

Ví dụ của danh từ đơn và danh từ ghép
  • Nhóm danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng 

Đối với nhóm danh từ cụ thể, danh từ lại tiếp tục được chia thành 3 loại dưới đây:

  • Loại 1: Danh từ riêng. Chỉ tên riêng của người, vật, vùng đất, địa danh như: Vietnam, China, Donald Trump
  • Loại 2: Danh từ chung. Chỉ chung cho một loài, một loại như: house, horse, table
  • Loại 3: Danh từ trừu tượng. Như đúng tên gọi của nó, dùng để diễn tả những khái niệm mang ý nghĩa trừu tượng như happiness (niềm hạnh phúc), revenge (sự trả thù), belief (niềm tin).

Cách dùng danh từ  (noun) trong tiếng Anh

Danh từ có thể tham gia vào nhiều vai trò trong câu:

Danh từ/ cụm danh từ làm chủ ngữ của câu

Khi làm chủ ngữ, danh từ có vị trí ở đầu câu và trước động từ được chia. 

Ví dụ:
– Laptop is crashed. (Cái laptop này bị hỏng): trong câu này danh từ “laptop” là chủ ngữ của câu, và nó đứng trước động tự bị chia “to be” là “is”.

– My table has been sold. (Cái bàn của tôi vừa bị bán đi): cụm danh từ “my table” với danh từ chính “table” đóng vai trò chủ ngữ của câu và nó đứng ngay trước động từ bị chia “has been sold”.

Danh từ trong tiếng anh làm tân ngữ sau động từ

Không phải động từ nào cũng đòi hỏi có tân ngữ, nhưng một số động từ thì bắt buộc sẽ phải có tân ngữ. Danh từ được sử dụng làm tân ngữ cho động từ sẽ đứng ngay sau động từ đó.

Ví dụ: 

  • I have bought a new shirt (Tôi vừa mua một cái áo mới): cụm danh từ “a new shirt” với danh từ “shirt” là thành phần chính của cụm đóng vai trò bổ ngữ cho động từ “bought”
  • She eats ice-cream (Cô ấy ăn kem): danh từ “ice-cream” được sử dụng làm tân ngữ cho động từ “eat”

Danh từ làm tân ngữ sau giới từ

Ví dụ danh từ trong tiếng anh làm tân ngữ sau giới từ

Khi làm tân ngữ cho giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ đó

Ví dụ: 

  • I work at this place (Tôi làm việc ở địa điểm này): danh từ “place” là tân ngữ cho giới từ “at”
  • You have to pay attention to Mary. (Bạn phải để ý tới Mary): danh từ riêng “ Mary” chính là tân ngữ cho giới từ “to”.

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Khi đứng sau một số động từ như appoint, name, call, declare…, danh từ có thể trở thành bổ ngữ cho tân ngữ của câu. 

Ví dụ: 

Please call her Mary! (Hãy gọi cô ấy là Mary): trong câu này động từ “call”, tân ngữ của câu “her” và danh từ riêng “Mary” có vai trò là bổ ngữ cho tân ngữ.

Với những thông tin được chia sẻ trên đây, chúng tôi hy vọng bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về danh từ trong tiếng Anh từ định nghĩa danh từ là gì tới chức năng vai trò trong câu cũng như cách phân loại danh từ. Mong rằng khi nắm được chắc kiến thức, bạn sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.