Gerund (Danh động từ) là một dạng động từ thường được dùng trong bài đọc cũng như các đoạn hội thoại tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu loại động từ đặc biệt này, cách sử dụng cũng như những lưu ý khi dùng nó nhé.
Gerund là gì ?
Gerund (danh động từ) là một danh từ được hình thành bằng việc thêm đuôi -ing vào động từ.
- Cách nhận biết Gerund: V-ing
Gerund thường thay thế danh từ trong câu và có chức năng là một danh từ nhưng dùng để chỉ các hành động. Tuy nhiên, cần phân biệt Gerund (Danh động từ) với thì tiếp diễn bởi Gerund không phải là động từ.
Cách sử dụng Gerund (Danh động từ)
Trong phần này, mình sẽ giới thiệu cho các bạn các cách sử dụng gerund (danh động từ) và một số ví dụ liên quan. Cùng nhau tìm hiểu để có thể biết rõ hơn về loại từ này trong tiếng anh nhé!
Làm chủ ngữ
Chúng ta có thể sử dụng gerund làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Doing exercise everyday makes us healthier.
(Tập thể dục mỗi ngày giúp chúng ta khỏe mạnh hơn).
Làm bổ ngữ
Gerund có thể được sử dụng làm bổ ngữ (đứng sau động từ to be).
Ví dụ:
My favorite is listening to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc).
Làm tân ngữ
– Đối với động từ thường, gerund có thể sử dụng làm tân ngữ.
Ví dụ:
I like drawing and painting on the weekend. (Tôi thích vẽ và tô màu vào cuối tuần).
Đứng sau giới từ và liên từ
– Gerund có thể sử dụng sau giới từ và liên từ để bổ sung ý nghĩa cho câu.
+ Một số giới từ thường gặp như: on, in, at, under, by, ….
+ Liên từ phổ biến như: before, after, when, while, …
Ví dụ:
She is good at swimming. (Cô ấy rất giỏi bơi).
He finished his homework before going to school. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập trước khi đi học).
- Dùng sau một số động từ/ cụm động từ
Những động từ/ cụm động từ đặc biệt: love, like, delay, be busy, it’s no use, be worth, look forward to, be used to, keep, advise, suggest, recommend, permit, resent, escape, can’t’ help, can’t bear / can’t stand, …
Ví dụ:
We love travelling around the world.
(Chúng tôi yêu thích du lịch vòng quanh thế giới).
My work has kept getting worse lately.
(Công việc của tôi trở nên tồi tệ hơn dạo gần đây).
I was used to working with people at a new company.
(Tôi đã quen với việc làm việc với mọi người ở công ty mới).
Một số trường hợp lưu ý khi dùng Gerund
Trường hợp phủ định của Gerund
Khi muốn phủ định một hành động nào đó, nhấn mạnh việc không thực hiện nó, chúng ta sẽ thêm “not” phía trước Gerund (Not + V-ing).
Ví dụ:
Not opening the door makes this room colder.
(Không mở cửa khiến căn phòng này lạnh hơn).
Trường hợp dùng tính từ sở hữu với Gerund
Chúng ta có thể thêm tính từ sở hữu trước Gerund để nhấn mạnh hành động nào đó thuộc về ai. Cụm tính từ sở hữu và gerund có thể là chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
My/ His/ Her/ Its/ Their + V-ing → S/ O
Ví dụ:
My turning on music helps him happier.
(Việc bật nhạc của tôi giúp anh ta vui vẻ hơn).
My joy is his making cake for me.
(Niềm vui của tôi là việc anh ấy làm bánh cho tôi).
Phân biệt trường hợp sử dụng Gerund và Infinitive
Chúng ta có thể thấy nhiều người thường bối rối trong việc dùng Gerund (V-ing) hay Infinitive (V-to). Đừng quá lo lắng, hãy cùng nhau phân biệt các trường hợp cho Gerund và Infinitive nhé.
Đối với những động từ: love, like, prefer, continue, begin, start chúng ta có thể sử dụng cả hai mà không thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
I will begin studying English. = I will begin to study English.
(Tôi sẽ bắt đầu học Tiếng Anh).
Đối với một số động từ như: stop, try, refuse, go on, …, chúng ta bắt buộc phải học thuộc vì nó sẽ làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
She stops talking when seeing him.
(Cô ấy ngừng việc nói chuyện khi thấy anh ta).
She stops to talk to him.
(Cô ấy ngừng lại để nói chuyện với anh ta).
He tries doing her homework.
(Anh ấy thử làm bài tập của cô ta).
He tries to do her homework.
(Anh ấy cố gắng làm bài tập của cô ấy).
Trường hợp Gerund trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ
Chúng ta dùng Gerund thay thế mệnh đề quan hệ (who, which, that) và động từ hoặc động từ “to be” (nếu có).
S + who/which/that + V/be + O
→ S + V-ing/being + O
Ví dụ:
The girl who stands next to that board is my sister.
The girl standing next to that board is my sister.
(Cô gái đứng kế tấm bảng kia là chị gái của tôi).
Trường hợp Gerund trong cấu trúc rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Chúng ta cũng có thể bỏ chủ ngữ và dùng Gerund để rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Before/ After/ During/ … + S + V + O, S + V + O
→ Before/ After/ During/ … + V-ing + O, S + V + O
Ví dụ:
Before he went to the company, he buyed flowers.
Before going to the company, he buyed flowers.
(Trước khi đến công ty, anh ta đã mua những bông hoa).
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Gerund là gì và những điều cần biết về cách sử dụng nó. Hi vọng các bạn có thể áp dụng các danh động từ vào trong đoạn văn cũng như hội thoại một cách thành thạo.