Các đại từ trong tiếng Anh rất hay gặp nhưng cũng là một phần không thế thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Vậy đại từ trong tiếng anh là gì? Có bao nhiêu loại đại từ trong Tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
Định nghĩa đại từ trong tiếng anh
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là những từ dùng để thay thế cho danh từ, hoặc cụm danh từ chỉ người, sự vậy, sự việc trong câu nhằm tránh sự lặp lại từ nhiều lần, giúp câu văn dễ hiểu.
Tổng hợp các đại từ trong tiếng anh
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là những đại từ dùng để thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc chỉ vật nhắm tránh lặp lại các danh từ đó trong câu.
Ví dụ:
- He has already completed all assignments (Anh ấy vừa hoàn thành tất cả các bài tập).
- We went to museum yesterday (Chúng tôi đã đi đến bảo tàng ngày hôm qua).
- Mary talks to me about her (Mary nói với tôi về cô ấy).
- They had painted their house for 3 days (Họ đã sơm căn nhà của họ trong khoảng 3 ngày).
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là các đại từ trong tiếng anh được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người, hoặc một vật. Với vai trò làm tân ngữ trong câu, tân ngữ cho giới từ hay nhấn mạnh chủ ngữ, đại từ phản thân có thể đứng sau động từ, giới từ, hoặc sau danh từ làm chủ ngữ.
Ví dụ:
- If you don’t love yourself, other people will not care you. (Nếu bạn không yêu bản thân, thì người khác cũng sẽ không quan tâm bạn) => Vai trò tân ngữ
- We have to do all of the tasks by ourselves. (Chúng ta phải tự làm tất cả các bài tập) => Tân ngữ cho giới từ
- You yourself wrote this letter. Don’t you remember? (Chính bạn là người viết bức thư này. Bạn không nhớ à?) => Nhấn mạnh chủ ngữ
- Annie herself cannot answer these questions. (Kể cả Annie cũng không thể trả lời được những câu hỏi này) => Nhấn mạnh chủ ngữ
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là từ dùng để thay thế cho các danh từ chỉ người, vật, nơi chốn trong câu dựa vào khoảng cách giữa người nói đến đối tượng để tránh lặp lại các danh từ đó. Trong câu, đại từ chỉ định có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, sau giới từ.
Bảng đại từ chỉ định
Đại từ chỉnh định | Đại diện cho danh từ | Nghĩa |
This | Số ít | Đây (Chỉ những người/vật ở gần) |
That | Kia (Chỉ những người/vật ở xa) | |
These | Số nhiều | Đây (Chỉ những người/vật ở gần) |
Those | Kia (Chỉ những người/vật ở xa) |
Ví dụ
- This is my friend, Hoa. (Đây là bạn của tôi, Hoa).
- Those are my color pencils (Kia là những chiếc bút chì màu của tôi).
- I’ll always remember these (Tôi sẽ luôn luôn nhớ những điều này).
- Can you tell me some ingredients of this milk? (Bạn có thể cho tôi biết những thành phần của loại sữa này không?)
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là các đại từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc trước đó trong câu nhằm chỉ sự sở hữu. Tuy nhiên, bận nên nhớ không có danh từ theo sau đại từ sở hữu.
Bảng các đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu tương ứng |
I | Mine |
You | Yours |
We | Ours |
They | Theirs |
He | His |
She | Hers |
It | Its |
Ví dụ:
- Your dress is not as beautiful as mine. (Váy của bạn không đẹp bằng váy của tôi) (Mine = my dress)
- I bought my new laptop 3 days ago. She bought hers last week. (Tôi đã mua chiếc laptop mới của tôi vào 3 ngày trước. Chị ấy mua chiếc của chị ấy vào tuần trước)
Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là các đại từ trong tiếng anh dùng để thay thế cho danh từ đứng trước đó, nhằm liên kết các mệnh đề trong câu hoặc giữa các câu với nhau. Mệnh đề quan hệ đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
Ví dụ:
- That is my friend who are standing next the door. (Kia là bạn của tôi, người mà đang đứng bên cánh cửa lớn)
- This is the most expensive dress which I have ever bought. (Đây là cái váy đắt nhất tôi từng mua)
- My mother is the only woman that I admire. (Mẹ là người phụ nữ duy nhất tôi ngưỡng mộ).
Ngoài những đại từ quan hệ trên, các từ “Where, When, Why” cũng được coi là đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, thời gian, và lý do. Các từ này thường được sử dụng thay thế cho “Which” kèm giới từ đi trước như at which, on which, for which.
Ví dụ:
- This is the house where I was born = This is the house in which I was born. (Đây là ngôi nhà tôi đã sinh ra)
- Tell me the reason why you are bored = Tell me the reason for which you are bored. (Hãy nói cho tôi biết tại sao bạn buồn)
Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là những đại từ dùng để chỉ người, vật một cách chung chung, không chỉ rõ người hay vật đó là ai.
Bảng đại từ bất định
Đại từ số ít dùng cho người | Số ít dùng cho vật | Dùng cho 2 người hoặc 2 vật trở lên | Số ít hoặc số nhiều |
Everyone, Everybody
Mọi người |
Everything
Mọi thứ |
Both
Cả hai |
All
Tất cả |
Each + N: Mỗi người | Each:
Mỗi thứ |
||
No one, Nobody Không ai | Nothing
Không điều gì |
Neither
Cả hai đều không |
None
Không ai / không có gì |
Someone, Somebody
Một người nào đó |
Something
Một cái gì đó |
Some
Ai đó / một cái gì đó |
|
Anyone, Anybody
Bất kỳ ai |
Anything
Bất kỳ cái gì |
Either
Bất kỳ người nào trong hai người, Bất kỳ cái nào trong hai thứ |
Any
Bất kỳ ai / bất kỳ cái gì |
Another:
một người khác |
Another
Một cái khác |
Two others
Hai người khác / hai cái khác |
Others
Những người khác / những cái khác |
The other
Người còn lại |
The other
Cái còn lại |
The other two
Hai người còn lại / hai cái còn lại |
The others
Những người còn lại / những cái còn lại |
Ví dụ:
- Nobody can solve these problems because they are complex (Không ai có thể giải quyết những vấn đề này bởi vì chúng rất phức tạp).
- Someone has sent you these pictures (Ai đó gửi bạn những bức tranh này).
Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns) là những đại từ có dạng giống đại từ phản thân. Chúng có vai trò nhấn mạnh danh từ trước nó, không đóng vai trò ngữ pháp trong câu. Trong câu, đại từ nhấn mạnh thường là đứng sau danh từ (có thể sau chủ ngữ hoặc tân ngữ).
Ví dụ:
- Hana herself painted her bedroom (Chính Hana đã tự tay sơn căn phòng ngủ của cô ấy)
- They themselves do all their homework. (Chính họ đã làm bài tập về nhà)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về các đại từ trong tiếng anh mà chúng ta thường hay gặp. Hy vọng các bạn sẽ hiểu hơn về kiến thức ngữ pháp này. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm:
Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn Là Gì – Các Dạng MĐQH Rút Gọn Lưu Ý