Kho từ vựng tiếng Anh về đồ uống được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống rất quan trọng, nhất là với ai theo ngành ẩm thực. Cleverlearnvietnam sẽ tổng hợp những từ thông dụng về chủ đề này để bạn tham khảo nhé!
1. Đồ uống nóng
Đồ uống nóng trong tiếng Anh được gọi chung là Hot drinks. Dưới đây là một số loại đồ uống nóng phổ biến:
- Cafe mocha: Cà phê Mocha
- Chocolate milk: Socola sữa
- Espresso: Cà phê espresso
- Fresh ginger tea: Trà gừng
- Fresh mint tea: Trà xanh bạc hà
- Green Tea: Trà xanh
- Hot chocolate: Socola nóng
- Hot coffee: Cà phê nóng
- Hot lemon tea: Trà chanh nóng
- Hot Tea: Trà nóng
- Minty hot chocolate float: Socola nóng bạc hà
2. Đồ uống lạnh
Đồ uống lạnh, hay thường được biết đến với cái tên Iced drinks. Cùng tham khảo một số từ vựng về đồ uống lạnh được người bản xứ sử dụng rộng rãi dưới đây:
- Apple juice: Nước ép táo
- Carrot Juice: Nước ép cà rốt
- Coconut milk: Sữa dừa
- Coke: Coca Cola
- Cold water: Nước lạnh
- Iced coffee: Cà phê đá
- Iced Tea: Trà đá
- Lemonade: Nước chanh
- Milk: Sữa
- Milkshake: Sữa lắc
- Mocktails: Đồ uống hỗn hợp không cồn
- Orange juice: Nước ép cam
- Red Bull: Bò húc
- Smoothie: Sinh tố
- Soda: Nước Sô-đa
- Strawberry limeade: Nước chanh dâu tây
- Tomato juice: Nước ép cà chua
3. Đồ uống có cồn
Đồ uống có cồn trong tiếng Anh có nghĩa là Alcoholic drinks. Dưới đây là kho từ vựng liên quan đến loại đồ uống này để bạn tự tin trong mọi bữa tiệc:
- Cider: Rượu táo
- Lager: Bia Lager
- Shandy: Cocktail Shandy (Đồ uống được pha chế từ rượu và nước chanh)
- Stout: Bia đen
- Wine: Rượu
- Red wine: Rượu vang đỏ
- White wine: Rượu vang trắng
- Sparkling wine: Rượu vang sủi
- Champagne: Rượu sâm banh
- Martini: Cocktail Martini (Đồ uống được pha chế từ rượu gin và vermouth)
- Liqueur: Rượu mùi/Rượu hương
- Brandy: Rượu Brandy
- Gin: Rượu Gin
- Rum: Rượu Rum
- Whisky/ Whiskey: Rượu Whisky
- Vodka: Rượu Vodka
- Ale: Bia tươi
- Beer: Bia
4. Đồ uống phổ biến nhất
Đây là những từ vựng tiếng Anh về đồ uống quan trọng nhất bởi chúng xuất hiện phổ biến và thường xuyên trong đời sống hàng ngày:
- Water: Nước
- Mineral water: Nước lọc
- Yogurt: Sữa chua
- Soft drinks: Nước ngọt
- Milk Tea: Trà sữa
- Fizzy drinks: Nước uống có ga
- Juice: Nước ép
- Coffee: Cà phê
- Tea: Trà
- Still water: Đồ uống không có ga
- Cocoa: Ca cao
5. Ví dụ liên quan đến từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Nếu bạn chưa biết sử dụng những từ vựng tiếng Anh đến đồ uống như thế nào thì hãy đọc những ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn và có thể áp dụng vào đời sống thực tiễn nhé!
- What would you like to drink? – I want to drink a cup of tomato juice. (Bạn uống uống gì – Tôi muốn uống một cốc nước ép cà chua)
- Do you have hot tea? (Bạn có trà nóng không?)
- He never drank wine, beer or spirits. (Anh ấy không bao giờ uống rượu bia)
- The bar has some great beers on tap. (Quầy bar có một số loại bia rất ngon)
- There’s a yogurt left if you’re still hungry. (Vẫn còn sữa chua nếu như bạn đói)
- Two espressos, please. (Cho tôi hai cốc cà phê Espresso với ạ)
- Would you like tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
- He was sitting next to the kitchen table, enjoying her morning coffee. (Anh ấy ngồi bên bàn ăn, thưởng thức ly cà phê sáng)
- A glass of mineral water, please. (Cho tôi một cốc nước khoáng với ạ.
- Add some lemon juice to the shandy, please. (Cho thêm ít nước chanh vào ly shandy giúp tôi với)
6. Đoạn hội thoại mẫu liên quan đến từ vựng tiếng Anh về đồ uống
1) A: What’s your favorite drink?- Bạn thích uống nước gì?
B: I love alcoholic drinks although they’re not good. – Tôi thích đồ uống có cồn mặc dù chúng không tốt cho sức khỏe.
2) A: Are you ready to order? – Chị có muốn gọi đồ luôn không ạ?
B: Two fruit juices, please. – Cho tôi hai cốc trà hoa quả với ạ.
Vậy là qua bài chia sẻ trên, các bạn đã biết cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh về đồ uống rồi nhỉ? Các bạn đừng quên ghi chép lại và luyện tập thật nhiều để có thể giao tiếp thành thạo và lưu loát hơn nhé! Cleverlearnvietnam chúc bạn học tốt!