Cấu trúc Provide là chủ điểm ngữ pháp tương đối phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cấu trúc này lại sử dụng linh hoạt khi kết hợp với các giới từ khác nhau, khiến người học thường xuyên bị nhầm lẫn giữa chúng. Hiểu được điều này, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với bạn cách dùng cấu trúc Provide chi tiết để tránh nhầm lẫn.
1. Provide là gì?
Trước khi đi vào chi tiết cách dùng cấu trúc Provide, chúng mình hãy cùng tìm hiểu Provide là gì trong tiếng Anh nhé.
“Provide” là một ngoại động từ tiếng Anh mang nghĩa là “cung cấp cho ai hoặc cái gì đó”.
Ví dụ:
- Mike provided the police with evidence.
(Mike đã cung cấp bằng chứng cho cảnh sát.)
- The government provided food for people during the quarantine period.
(Mike đã cung cấp bằng chứng cho cảnh sát.)
Ngoài ra, “provide” còn có nghĩa “cung cấp rằng” (chính thức) ( của một luật hoặc quy tắc) để tuyên bố rằng điều gì đó sẽ hoặc phải xảy ra.
Ví dụ:
- The company’s laws provided that employees are entitled to one paid day off per month.
(Luật của công ty quy định rằng nhân viên được nghỉ một ngày có lương mỗi tháng.)
- The school provided that students must wear uniforms.
(Nhà trường quy định học sinh phải mặc đồng phục.)
2. Cấu trúc Provide và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc Provide được có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi cách kết hợp lại biểu thị một ý nghĩa khác nhau. Vậy Provide đi với giới từ gì? Sử dụng ra sao? Câu trả lời ở ngày phần dưới đây.
Cấu trúc provide + with
Cấu trúc Provide kết hợp với giới từ “with” sử dụng để nói về việc cung cấp cho ai đó thứ mà họ cần.
Công thức:
S + provide + someone + with + something
Cung cấp cho ai đó cái gì
Ví dụ:
- My teacher provided us with materials for exam review.
(Thầy cô đã cung cấp cho chúng tôi tài liệu để ôn thi.)
- The doctor asked me to provide her with some information about my medical condition.
(Bác sĩ yêu cầu tôi cung cấp cho cô ấy một số thông tin về tình trạng bệnh của tôi.)
Cấu trúc provide + for
Cấu trúc Provide kết hợp với giới từ “for” dùng để nói về việc cung cấp cái gì đó cho ai.
Công thức:
S + provide + something + for + somebody
Cung cấp cái gì đó cho ai
Ví dụ:
- The government provides 360,000 VND for the elderly per month.
(Chính phủ trợ cấp 360.000 đồng cho người cao tuổi mỗi tháng.)
- Mike’s father provided money for him to buy a new car.
(Cha của Mike đã chu cấp tiền để anh mua một chiếc xe hơi mới.)
Cấu trúc provided + that
Cấu trúc Provided that không mang nghĩa là “chu cấp” nữa mà có nghĩa là “chỉ cần, với điều kiện là”.
Công thức:
S +V, provided that + Clause (mệnh đề)
Miễn là, với điều kiện là
Ví dụ:
- I will forgive Jack, provided that he apologizes to me.
(Tôi sẽ tha thứ cho Jack, miễn là anh ấy xin lỗi tôi.)
- Mike will be able to study abroad, provided that he has a referral from the principal.
(Mike sẽ được đi du học với điều kiện phải có giấy giới thiệu của hiệu trưởng.)
3. So sánh cấu trúc Provided that và Providing that
Ở ngay phần trên, các bạn có thể thay cấu trúc Provided that + mệnh đề rồi phải không? Có lẽ bạn đang thắc mắc rằng vì sao Tôi Yêu Tiếng Anh lại không nhắc tới Providing that mà lại có phần so sánh Provided that và Providing that phải không?
Sở dĩ, “Provided that” và “Providing that” có ý nghĩa và cách dùng giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong các trường hợp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh thì Provided that được sử dụng thông dụng hơn so với Providing that. Vì vậy mà mình chỉ đề cập tới Provided mà thôi.
Ví dụ:
- You can lose weight, provided that you exercise regularly.
(Bạn có thể giảm cân, miễn là bạn tập thể dục thường xuyên.)
- Daniel can pass his upcoming exam, providing that he studies hard.
(Mike sẽ được đi du học với điều kiện phải có giấy giới thiệu của hiệu trưởng.)
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Provide
Cấu trúc Provide thì tương đối dễ phải không các bạn? Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý một số điều nhỏ dưới đây để tránh mất điểm đáng tiếc nhé:
- Động từ provide phải được chia tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu;
- Khi sử dụng Provided that thì trước đó phải có dấu phẩy (,). Tức là bạn phải dùng dấu phẩy (,) giữa mệnh đề đằng trước và Provided that.
Ví dụ:
- WHO has researched and provided people with some information about coronavirus.
(WHO đã nghiên cứu và cung cấp cho mọi người một số thông tin về virus corona.)
- John agrees to give me some money, provided that I must help him to deliver to Washington.
(John đồng ý cho tôi một số tiền, với điều kiện là tôi phải giúp anh ta chuyển hàng đến Washington.)
5. Bài tập cấu trúc Provide có đáp án
Dưới đây là bài tập ôn luyện cấu trúc Provide:
Bài tập: Chọn With/ For/ That phù hợp vào chỗ trống
- We provided the flood victims …..(with/for/that)….. food and clothing.
- Team members are provided …..(with/for/that)….. equipment and uniforms.
- The company I used to work for provides life insurance benefits …..(with/for/that)….. all of its employees.
- He is unable to provide …..(with/for/that)….. his family.
- I will accept the work, provided …..(with/for/that)….. you help me.
Đáp án:
- with
- with
- for
- for
- that
Trên đây là tất tật tật kiến thức về cấu trúc Provide và cách dùng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Anh cho mình. Theo dõi Tôi Yêu Tiếng Anh để cập nhật những bài chia sẻ kiến thức mới nhất nhé. Chúc các bạn học tập tốt!