Bạn thường xuyên nghe đến khái niệm slang words tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thực sự hiểu slang words là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về chúng cũng như một số câu slang thường gặp trong giao tiếp tiếng anh nhé.
Tìm hiểu slang words là gì?
Trước tiên, chúng ta hãy hiểu rõ hơn thế nào thì được gọi là slang words (từ lóng/ tiếng lóng/ câu lóng) trong tiếng Anh.
- Slang words là những từ ngữ/ cụm từ/ câu nói được sử dụng thể hiện sự gần gũi, thân mật giữa những người thân thiết với nhau.
Ví dụ:
- It beats me. (Chịu/ Tôi không biết.)
- Let me be. (Kệ tôi đi!)
- Go for it. (Thử xem đi.)
Cách dùng và ví dụ về câu slang words tiếng Anh
Không thể phủ nhận rằng, dùng tiếng lóng sẽ giúp cuộc giao tiếp của bạn trở nên suôn sẻ hơn. Tuy nhiên, bạn hãy lưu ý về cách dùng của chúng để tránh gây lúng túng khi giao tiếp.
Lưu ý trong cách dùng
Khi dùng tiếng lóng hay từ lóng (slang words) trong tiếng Anh, bạn nên nhớ những điều sau:
- Slang word thường chỉ được dùng trong văn nói hằng ngày để thể hiện sự thân thiết. Tránh sử dụng chúng trong những văn bản trang trọng (báo cáo, luận văn, báo chí,…)
- Khi dùng từ lóng tùy tiện có thể được xem là xúc phạm người nghe hoặc người được nói đến.
- Một số tiếng lóng sẽ không mang đúng như nghĩa đen của nó. Vì vậy, hãy tra từ điển cẩn thận trước khi sử dụng để tránh sự hiểu nhầm đáng tiếc.
Ví dụ:
- Hey, face the music! (Này, đối diện với thực tại đi!)
Face: đối mặt, đối diện
Music: âm nhạc
=> Rõ ràng câu trên không có nghĩa là: “Đối diện với âm nhạc” (sai)
Một số câu slang words tiếng Anh phổ biến
Trong văn nói, chúng ta không cần quá chú trọng đến ngữ pháp. Đừng suy nghĩ một câu nói có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ rồi mới dám mở miệng. Vô tình, chúng sẽ tạo thành rào cản trong quá trình luyện tập của bạn.
Vì vậy, mình sẽ giới thiệu các bạn một số câu slang words phổ biến trong tiếng Anh. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp chúng trong các bộ phim quen thuộc như: Friends, How I met your mother, Breaking bad, Suits,…Hãy dùng những câu tiếng lóng dưới đây để biến cuộc trò chuyện của bạn trở nên gần gũi, thân mật hơn.
Slang Words | Ý nghĩa |
You had me at hello.
Shame on you! Face the music! Actions speak louder than words. That explains it. I don’t buy it. Are you hitting on me? You made my day. A promise is a promise Are you out of your mind? For all I care. Your fly is open/ down. Johnny on the spot. 5 second rule. Hit the sack. Be my guest. Boys will be the boys. What a relief! Mark my words! Give her a ring. |
Anh đã yêu em từ cái nhìn lần đầu.
Thật thất vọng về bạn! Hãy đối diện với thực tại đi! Nói hay chẳng bằng làm tốt. Thì ra là vậy. Tôi không tin đâu. Anh đang tán tỉnh tôi đấy à? Bạn làm tôi rất vui. Nói lời phải giữ lấy lời. Mày bị vấn đề gì hả? Không liên quan đến tôi. Khóa quần bạn chưa kéo kìa. Sẵn sàng làm gì. Vẫn còn ăn được. (quy tắc 5 giây) Đi ngủ đi. Cứ tự nhiên. Nó chỉ là trẻ con thôi mà. Thật đỡ quá! Nhớ lời tao đó! Hãy gọi điện cho cô ấy. |
Cuối cùng, mong rằng những chia sẻ về slang words (từ lóng) trong tiếng Anh ở trên sẽ có ích cho bạn. Nếu bạn muốn mình có phong cách nói tiếng Anh tự nhiên hơn thì hãy sử dụng từ lóng khi nói chuyện với bạn bè, người thân nhé. Tuy nhiên, cũng đừng quá lạm dụng chúng để tránh gây ra sự lúng túng trong giao tiếp.