Cùng Cleverlearn Việt Nam tìm hiểu Phân biệt cách dùng Much, Many, Little, Few, A lot of, Lots of trong tiếng anh
Đều là các lượng từ đặt trước danh từ, “a little”, “a few”, “Much”, “Many”, có cách dùng và nghĩa khác nhau.
Trong bài viết này chúng ta cùng ôn lại cách dùng “Much”, “Many”, “Little”, “A Little”, “Few” và “A Few” để các bạn có thể hiểu rõ và vận dụng thành thạo.
Cách dùng “Much”, “Many”, “Little”, “A Little”, “Few”, “A Few” và “A lot of”
I have little money, not enough to buy a hamburger.
(Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp)
I have a little money, enough to buy a hamburger.
(Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp)
I have few books, not enough for reference reading.
(Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo)
I have a few books, enough for reference reading.
(Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo)
1. We had ….. snow last winter.
2. …..people were interested in the exhibition.
3. I speak ….. French.
4. There are…..students in the classroom.
5. She has ….. relatives.
6. There is ….. water in the pond.
7. The professor spends ….. time playing tennis on Sundays.
8. We have ….. knowledge of this phenomenon.
9. There are ….. mushrooms in my mushroom soup.
10. ….. animals can survive in the desert.
Đáp án:
1. A Little 2. A few 3. A little 4. A few 5. A few 6. A little 7. A little 8. A little 9. A few 10. A few
There aren’t many large glasses left.
(Không còn lại nhiều cốc lớn đâu)
She didn’t eat so much food this evening.
(Cô ta không ăn quá nhiều sáng nay)
– We have spent a lot of money.
(Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền)
– Lots of information has been revealed.
(Rất nhiều thông tin vừa được tiết lộ)
Bài tập: Dùng Much, Many, A lot of hoàn thành câu
1. There aren’t …..cartoons on TV
2. We have ….. oranges.
3. We don’t have ….. bananas, and we don’t have ….. fruit juice.
4. Do you have any cereal? Sure, there’s ….. in the kitchen.
5. How ….. is this? It’s ten dollars.
6. How ….. do you want? Six, please.
7. He’s very busy; he has ….. work.
8. David has ….. rice, but Tyler doesn’t have ……
9. London has ….. beautiful buildings.
10. They eat ….. apples.
Đáp án
1. much, 2. a lot of, 3. many/much, 4. a lot, 5. much, 6. many, 7. a lot of, 8. a lot of/ much, 9. a lot of, 10. a lot of
>> có thể bạn muốn xem:
|
Hy vọng bài viết đã phần nào giúp các bạn hiểu rõ hơn cách dùng Much, Many, Little, A little, Few, A few và A lot of. Chúc các bạn học tập thật tốt.
Bản quyền bài viết thuộc trường Cleverlearn Việt Nam. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận.
Nguồn chia sẻ: Trường Cleverlearn Việt Nam (cleverlearnvietnam.vn)