Bạn có phải là “fan” của âm nhạc không? Thông thường bạn thích nghe thể loại nhạc nào? Bạn biết cách gọi tên chúng trong tiếng Anh chứ? Trong bài viết dưới đây, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ tới bạn về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh.
1. Từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh
Âm nhạc giống như một liều thuốc tinh thần, giúp chúng ta thư giãn và giảm stress sau những mệt mỏi, căng thẳng. Mỗi thể loại nhạc đều có tác dụng tùy thuộc vào sở thích của người nghe.
Vậy tên các thể loại nhạc bằng tiếng Anh được viết như thế nào nhỉ? Nếu bạn chưa biết thì hãy xem ngay bộ từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh ngay dưới đây nhé
STT | Từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Blues | Nhạc blue |
2 | Classical | Nhạc cổ điển |
3 | Orchestra | Nhạc giao hưởng |
4 | Country | Nhạc đồng quê |
5 | Dance | Nhạc nhảy |
6 | Easy listening | Nhạc dễ nghe |
7 | Electronic | Nhạc điện tử |
8 | Folk | Nhạc dân ca |
9 | Blues | Nhạc blue |
10 | Heavy metal | Nhạc rock mạnh |
11 | Hip hop | Nhạc hip hop |
12 | Jazz | Nhạc jazz |
13 | Latin | Nhạc latin |
14 | Opera | Nhạc opera |
15 | Pop (popular music) | Nhạc pop |
16 | Rap | Nhạc rap |
17 | Reggae | Nhạc reggae |
18 | Rock | Nhạc rock |
19 | Techno | Nhạc khiêu vũ
|
2. Các từ vựng liên quan đến chủ đề âm nhạc bằng tiếng Anh
Các bạn đã ghi nhớ từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh chưa? Tuy nhiên, đây chỉ là một phần từ vựng của chủ đề âm nhạc thôi nhé các bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về âm nhạc thì hãy xem các từ vựng liên quan đến chủ đề âm nhạc bằng tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé:
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Audience | Khán giả |
2 | Beat | Nhịp trống |
3 | Duet | Trình diễn đôi/song ca |
4 | Harmony | Hòa âm |
5 | In tune | Đúng tông |
6 | Lyrics | Lời bài hát |
7 | Melody hoặc tune | Giai điệu |
8 | National anthem | Quốc ca |
9 | Note | Nốt nhạc |
10 | Out of tune | Lệch tông |
11 | Record label | Nhãn đĩa |
12 | Record | Đĩa nhạc |
13 | Recording studio | Phòng thu |
14 | Recording | Bản thu âm |
15 | Rhythm | Nhịp điệu |
16 | Scale | Gam |
17 | Solo | Solo/đơn ca |
18 | Song | Bài hát |
19 | Stage | Sân khấu |
20 | To listen to music | Nghe nhạc |
21 | To play an instrument | Chơi nhạc cụ |
22 | To record | Thu âm |
23 | To sing | Hát |
24 | Track | Bài, phần dưới đĩa |
25 | Voice | Giọng hát |
3. Đoạn văn viết về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh
“Viết về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh” hay “viết về thể loại nhạc yêu thích” là bài tập thường gặp trong các bài thi tiếng Anh. Phải viết như thế nào để đạt điểm cao đây?
Dưới đây là mẫu bài viết về thể loại nhạc yêu thích bằng tiếng Anh do Tôi Yêu tiếng Anh biên soạn bạn có thể tham khảo:
I’m a fan of music, and I’m lively and extroverted, so I often listen to Rap music. Unlike other music genres, rap has its own specificity. When writing rap songs, the rappers use many techniques such as skill lyrics, wordplay, metaphor, multi-rhymes, punchline,… or show off their how to Flow. The lyrics in rap music are very open and not confined to any limit, so you can see the swearing in rap music, which is also very normal. I like listening to Binz’s rap songs the most. He is a famous rapper with a “bad boy” style. His songs have a very strange melody, short lyrics, and they are very popular. Because of Rap’s outstanding and distinct characteristics that I especially love this music. Have you ever listened to rap music? Let’s try it. You will be addicted!
Dịch nghĩa
Tôi là người yêu âm nhạc, tôi sôi nổi và phóng khoáng, vì vậy mà tôi thường nghe nhạc Rap. Khác với những thể loại âm nhạc khác, rap mang những đặc trưng rất riêng. Khi viết nhạc, các rapper sử dụng rất nhiều kỹ thuật như sử dụng câu từ một cách nhuần nhuyễn, chơi chữ, ẩn dụ, vần đôi, punchline,… hay thể hiện những cách Flow của mình. Ngôn từ trong nhạc rap vô cùng phóng khoáng và không bị gò bó trong một giới hạn nào nên các bạn có thể thấy những câu chửi thề xuất hiện trong nhạc rap, đó cũng là chuyện rất bình thường. Tôi thích nghe hầu hết hát rap của Binz. Anh ấy là một rapper được rất nhiều người yêu thích với phong cách “bad boy”. Các bài hát của anh ấy có giai điệu rất lạ, câu từ ngắn gọn được rất nhiều lượt nghe. Chính vì những đặc điểm nổi trội và khác biệt của Rap khiến tôi đặc biệt yêu thích thể loại âm nhạc này. Bạn đã nghe nhạc rap bao giờ chưa? Hãy thử đi nhé. Bạn sẽ nghiện đấy!
4. Đoạn hội thoại về các thể loại truyện bằng tiếng Anh
Các thể loại nhạc bằng tiếng Anh bạn cũng là một một chủ đề giao tiếp hay và thông dụng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là mẫu đoạn hội thoại nói về các thể loại truyện bằng tiếng Anh.
Mike: Good morning, Lisa! What are you doing?
(Chào buổi sáng Lisa! Bạn đang làm gì đấy?)
Lisa: Hi, Mike! I am looking for a song.
(Chào Mike! Tôi đang tìm kiếm một bài hát.)
Mike: What kind of music do you usually listen to?
(Bạn thường nghe loại nhạc nào?)
Lisa: I often listen to folk music. It has a light melody and meaning lyrics.
(Tôi thường nghe nhạc dân gian. Nó có giai điệu nhẹ nhàng và ca từ ý nghĩa.)
Mike: Pretty cool! Which folk song do you like the most?
(Tuyệt đấy! Bạn thích bài dân ca nào nhất?)
Lisa: I like “Beo dat may troi” the most. And you? Do you like listening to music?
(Tôi thích “Bèo dạt mây trôi” nhất. Còn bạn? Bạn có thích nghe nhạc không?)
Mike: Of course. I like Rap. This kind of music suits my style.
(Of course. I like Rap. This kind of music suits my style.)
Trên đây, Tôi Yêu Tiếng Anh đã chia sẻ tới các bạn kiến thức về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn thu nạp thêm được từ vựng tiếng Anh cho bản thân mình. Chúc các bạn học tập tốt!