Bạn đang học về trạng từ trong tiếng anh và cảm thấy vô cùng mông lung. Không rõ định nghĩa về trạng từ là gì? Thế nào là trạng từ? Vị trí của trạng từ trong tiếng anh? Bài viết sau của OLP Tiếng Anh sẽ gửi đến bạn tất tần tật về trạng từ trong tiếng anh. Hãy cùng tham khảo ngay nhé.
1. Định nghĩa về trạng từ
Trạng từ hay còn gọi là phó từ trong tiếng anh là Adverb. Chúng là các từ dùng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm hay hoàn cảnh cho những từ loại khác như tính từ, động từ, một trạng từ khác hoặc một mệnh đề trừ danh từ và đại từ.
- Các trạng từ về nơi chốn: above (bên trên), away (đi xa), somewhere (đâu đó)…
- Các trạng từ chỉ mức độ: extremely (vô cùng), too (quá), rather (có phần)…
- Các trạng từ nghi vấn: maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (tất nhiên)…
2. Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng anh, trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Mặc dù vậy vẫn có những quy tắc nhất định để xác định vị trí của trạng từ trong câu. Vị trí này sẽ phụ thuộc vào việc nó bổ nghĩa cho loại từ nào.
- Vị trí của trạng từ với động từ: thường sẽ đứng ở cuối câu.
- Ví dụ 1: Peter drives car carefully (Peter lái ô tô rất cẩn thận).
- Ví dụ 2: We often go to Nha Trang in the summertime (Chúng tôi thường đến Nha Trang vào mùa hè).
- Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác
- Trạng từ sẽ đứng trước miêu tả bổ trợ cho tính từ hoặc làm gia tăng mức độ.
Ví dụ: It’s a reasonably cheap fashion shop, and the dress was extremely good (Đó là cửa hàng thời trang rẻ hợp lý và váy ở đó rất đẹp).
- Trạng từ đứng trước trạng từ khác để cung cấp thêm thông tin cho động từ trước đó.
Ví dụ: Misa learn swimming terribly slowly (Misa học bơi chậm kinh khủng).
- Vị trí của trạng từ với cả câu: đứng ở đầu câu và bổ sung ý nghĩa cho cả câu.
- Ví dụ 1: Unfortunately, the bar was closed by the time we got there (Thật đáng tiếc, quầy bar đã đóng cửa khi chúng tôi đến đó)
- Ví dụ 2: Luckily, I learned this question before the test (Thật may mắn tôi đã học câu hỏi đó trước bài kiểm tra)
Với mỗi loại trạng từ chúng ta sẽ có cách vận dụng linh hoạt khác nhau để cho câu văn trở nên sinh động, tự nhiên hơn. Bạn còn chưa hiểu kỹ hay chưa tự tin về cách sử dụng chúng trong bài assignment, bạn có thể tham khảo thêm các dịch vụ viết thuê assignment để có kết quả tốt nhất nhé.
3. Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh
- Trạng từ thường đi cùng hậu tố “ly” ví dụ như: beautifully (một cách đẹp đẽ), finally (cuối cùng), occasionally (đôi khi)… Tuy nhiên cũng có một số từ có đuôi “ly” nhưng không phải là trạng từ như: friendly (thân thiện), daily (hàng ngày), quarterly (hàng quý)…
- Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ ví dụ là: leisurely (nhàn nhã), weekly (hàng tuần), yearly (hàng năm)…
- Một số trạng từ bất quy tắc ví dụ như: fast, straight, early, well…
4. Chức năng của trạng từ
Trong tiếng anh, trạng từ sẽ giúp chúng ta vẽ một bức tranh đầy đủ khi mô tả sự việc đang xảy ra. Chức năng chính của trạng từ là cung cấp, bổ sung thêm thông tin. Trạng từ sẽ hoàn thành chức năng này khi đứng một mình hoặc khi có một mệnh đề trạng từ.
- Bổ nghĩa cho động từ
- Sử dụng trạng từ bổ nghĩa thêm cho động từ sẽ giúp câu dễ hiểu hơn về hành động. Các động từ trở nên thú vị, sinh động hơn.
- Ví dụ: The mouse ran excitedly (Con chuột chạy một cách thú vị).
- Bổ nghĩa cho trạng từ khác
- Một trạng từ có thể bổ nghĩa cho trạng từ khác, nhằm làm rõ mức độ của trạng từ đó.
- Ví dụ: He plays football extremely well (Anh ấy chơi đá bóng cực giỏi).
Trạng từ là một trong các cách dùng từ hữu hiệu trong bài về opinion essay giúp bài viết trở nên hấp dẫn, thu hút hơn. Bạn có thể tham khảo thêm về cách viết opinion essay để vận dụng tốt hơn trong bài của mình nhé.
5. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Dựa vào cách sử dụng và đặc điểm, các trạng từ trong tiếng anh được chia thành các nhóm khác nhau.
5.1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
- Trạng từ chỉ tần suất dùng để thể hiện mức độ xảy ra hoặc lặp lại của hành động đang được nhắc đến.
- Các trạng từ tần suất hay sử dụng là: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)….
5.2. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
- Trạng từ chỉ nơi chốn thường dùng để diễn tả về địa điểm nơi sự việc xảy ra.
- Các trạng từ chỉ nơi chốn thường dùng là: Here (ở đây), there (ở kia), everywhere (mọi nơi), inside (bên trong), outside (bên ngoài)…
5.3. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
- Trạng từ chỉ thời gian dùng để mô tả thời gian các sự việc, hành động xảy ra.
- Các trạng từ thời gian phổ biến là: lately (gần đây), early (sớm), tomorrow (ngày mai), recently (gần đây)…
5.4. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
- Trạng từ chỉ cách thức dùng để mô tả phương thức, cách thức hành động, sự việc diễn ra.
- Các trạng từ chỉ cách thức thường sử dụng là: politely (một cách lịch sự), easily (một cách dễ dàng), happily (một cách vui vẻ), expertly (một cách điêu luyện)…
5.5. Trạng từ chỉ mức độ
- Trạng từ chỉ mức độ dùng để mô tả mức độ diễn ra của một sự việc hay hành động nào đó trong câu.
- Các trạng từ chỉ mức độ thường dùng là: hardly (hầu như không), almost (gần như), enough (đủ), absolutely (tuyệt đối)…
5.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
- Trạng từ chỉ số lượng dùng để nói về số lượng ít hay nhiều của hành động đang diễn ra.
- Ví dụ về trạng từ chỉ số lượng là: just (chỉ), only (duy nhất), especially (đặc biệt là), particularly (cụ thể là)…
5.7. Trạng từ nghi vấn (Question)
- Trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về một sự việc hay một hành động nào đó.
- Trạng từ nghi vấn hay sử dụng là: maybe (có thể), perhaps (có lẽ), willingly (có sẵn lòng), surely (chắc chắn)…
5.8. Trạng từ liên hệ (Relation)
- Trạng từ liên hệ thường dùng để liên kết hai mệnh đề trong câu.
- Các ví dụ về trạng từ liên hệ là: besides (bên cạnh đó), however (tuy nhiên), furthermore (hơn nữa), in fact (trên thực tế)…
Trên đây là bài viết tổng hợp tất tần tật về trạng từ trong tiếng anh. Hãy thử áp dụng các kiến thức trên vào bài tập và cách giao tiếp của bạn nhé. Chắc chắn cách giao tiếp và điểm số của bạn sẽ được nâng lên một tầm cao mới khi sử dụng tốt các trạng từ.