Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về rau củ quả được sử dụng rộng rãi nhất 

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả rất đa dạng. Trong bài viết dưới đây Cleverlearnvietnam đã tổng hợp từ vựng về rau củ quả thông dụng nhất để bạn học dễ hơn!

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ 

Rau củ là những loại thực phẩm không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, nhất là đối với những bạn làm trong ngành ẩm thực hay những bạn thường xuyên đi chợ. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về rau củ thường được sử dụng mà bạn có thể áp dụng! 

Từ vựng Nghĩa
Corn Bắp ngô
Broccoli Súp lơ
Cucumber Quả dưa chuột
Red pepper/ red bell pepper Ớt chuông
Pineapple Quả dứa/Trái thơm
Tomato Quả cà chua
Carrot Củ cà rốt
Pumpkin Quả bí ngô
Cabbage Bắp cải
Potato Củ khoai tây
Eggplant Cà tím
Sweet potato
Củ khoai lang
Turmeric
Củ nghệ
Turnip
Cây củ cải
Green chilli
Ớt xanh
Onion
Củ hành tây
Lettuce
Rau xà lách
Radish
Củ cải đường
Pea
Hạt đậu
Asparagus
Măng tây
Celery
Rau cần tây
Green pepper
Tiêu xanh
Spinach
Rau chân vịt
Beetroot/beet
Củ dền, củ dền đỏ
Red chillies /red chili peppers
Ớt đỏ
Vegetable
Rau

2. Các loại hoa quả thông dụng 

Nhiều bạn rất thông thạo tiếng Anh học thuật nhưng lượng từ vựng tiếng Anh về hoa quả lại khá hạn hẹp. Tuy nhiên, với những bạn sống ở nước ngoài thì trong giao tiếp thường ngày, nếu biết nhiều từ vựng tiếng Anh về hoa quả thì bạn có thể dễ dàng trao đổi, mua bán theo đúng mong muốn của mình.  

Từ vựng Nghĩa
Apple Quả táo
Watermelon Quả dưa hấu
Orange Quả cam
Pear Quả lê
Cherry Quả che-ri
Strawberry Quả dâu tây
Nectarine Quả xuân đào
Grape Quả nho
Mango Quả xoài
Blueberry Trái việt quất
Pomegranate Quả lựu
Carambola/ starfruit Quả khế
Plum Quả mận
Banana Quả chuối
Raspberry Quả mâm xôi
Mandarin orange Quả quýt
Jackfruit Quả mít
Papaya Quả đu đủ
Kiwi Quả Kiwi
Fruit
Hoa quả
Lime
Quả chanh xanh
Lemon
Quả chanh vàng
Apricot
Quả mơ
Grapefruit
Quả bưởi
Melon
Quả dưa lưới
Coconut
Quả dừa
Avocado
Quả bơ
Peach
Quả đào

3. Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả – các loại hạt 

Hạt là nguồn cung cấp dinh dưỡng, đặc biệt là protein vô cùng tốt. Chính vì thế, việc học những từ vựng tiếng Anh về các loại hạt là một điều cần thiết, đặc biệt là với những bạn đang sinh sống, học tập và làm việc tại nước ngoài. 

Từ vựng Nghĩa
Cashew Hạt điều
Walnut Hạt óc chó
Almond Hạnh nhân
Sesame seeds Hạt vừng
Pumpkin seeds Hạt bí
Pine nut Hạt thông
Chia seeds Hạt chia
Sunflower seeds Hạt hướng dương
Macadamia Hạt mắc ca
Cashew Hạt điều
Pumpkin seeds Hạt bí
Pistachio Hạt dẻ cười
Chestnut Hạt dẻ
Nut Hạt

4. Các loại nấm 

Ngoài rau củ quả hoặc hạt ra thì nấm cũng là loại thực phẩm được rất nhiều người yêu thích. Chính vì vậy, bạn nên ghi nhớ một số từ vựng tiếng Anh về các loại nấm phổ biến để giúp việc mua sắm trở nên tiện lợi hơn nhé. 

Từ vựng Nghĩa
Fatty mushrooms Nấm mỡ
King oyster mushroom Nấm đùi gà
Black fungus Nấm mèo/ Mộc nhĩ
Melaleuca mushroom Nấm tràm
Abalone mushrooms Nấm bào ngư
Ganoderma Nấm linh chi
Enokitake Nấm kim châm
Straw mushrooms Nấm rơm
Seafood Mushrooms Nấm hải sản
Mushroom Nấm
White fungus Nấm tuyết

5. Đoạn hội thoại mẫu về từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Hãy cùng xem một ví dụ ngắn dưới đây để biết cách áp dụng nhé:

A: The market is full of fresh vegetables. – Siêu thị nhiều rau tươi quá.

B: Hello, what do you want to buy? – Chị muốn mua gì vậy ạ?

A: I want some king oyster mushroom and some spinach. My family is going to eat hot pot today. – Tôi muốn một chút nấm đùi gà và rau chân vịt. Hôm nay nhà tôi ăn lẩu.

 

Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thông dụng và thường xuất hiện nhất. Bạn hãy ghi chép lại và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé. Cleverlearnvietnam chúc bạn học tốt và cải thiện được kỹ năng nói của mình một cách hiệu quả. Hãy theo dõi fanpage Cleverlearnvietnam để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nhé!