Miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh là chủ đề tương đối phổ biến trong chương trình tiếng Anh tiểu học và trung học cơ sở. Bạn đã biết cách viết để ghi điểm phần này chưa? Hãy tham khảo Top 10 đoạn văn mẫu miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh có chọn lọc do Tôi Yêu Tiếng Anh biên soạn nhé.
1. Bố cục bài viết miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh
Viết bài miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh giúp các bạn học sinh củng cố và rèn luyện kiến thức, cách viết một bài văn ngắn về một chủ đề thân thuộc với cuộc sống hàng ngày.
Tương tự như viết về đồ uống yêu thích bằng tiếng Anh, khi miêu tả đồ vật yêu thích, chúng ta phải đảm bảo bố cục 3 phần là mở bài, thân bài và kết bài.
Phần mở bài
Mở đầu bài viết, hãy giới thiệu sơ qua về đồ vật mà bạn yêu thích. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng cách mở bài trực tiếp hay gián tiếp đều được nhé.
Ví dụ: My favorite item is the laptop. (Mặt hàng yêu thích của tôi là máy tính xách tay.)
Phần thân bài
Đây là phần chính của bài viết miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh. Trong phần này, bạn có thể triển khai một số ý như sau:
- Tại sao bạn có nó? Vào thời gian nào?
- Tả bao quát về đồ vật: Màu sắc, hình dáng,…
- Tả chi tiết về các bộ phận của đồ vật yêu thích
- Tác dụng của nó là gì?
- Nói về kỷ niệm giữa bạn và món đồ
Phần kết bài
Nêu cảm nghĩ của bạn với đồ vật. (Hãy coi món đồ đó như là một người bạn của mình).
2. Từ vựng miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến, thường dùng trong các bài miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh:
Hình dạng
Shape | Phiên âm | Hình dạng |
oval | /ˈəʊ.vəl/ | hình ô van |
rectangular | /rekˈtæŋɡjələ/ | hình chữ nhật |
round | /raʊnd/ | hình tròn |
spherical | /ˈsfɪrɪkl/ | hình cầu |
square | /skweər/ | hình vuông |
triangular | /traɪˈæŋɡjələ/ | hình tam giác |
Kích cỡ
Size | Phiên âm | Kích cỡ |
big | /bɪɡ/ | to |
deep | /diːp/ | sâu |
giant | /ˈdʒaɪənt/ | khổng lồ |
high | /haɪ/ | cao |
huge | /hjuːdʒ/ | to lớn |
large | /lɑːdʒ/ | rộng, lớn |
long | /lɒŋ/ | dài |
short | /ʃɔːt/ | ngắn |
small | /smɔːl/ | nhỏ, bé |
tiny | /ˈtaɪni/ | bé xíu |
wide | /waɪd/ | rộng |
Màu sắc
Colour | Phiên âm | Màu sắc |
beige | /beɪʒ/ | màu be |
bronze | /brɒnz/ | màu đồng |
gold | /ɡəʊld/ | màu vàng |
silver | /ˈsɪl.vər/ | màu bạc |
Độ cũ mới
Age | Phiên âm | Độ cũ mới |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa |
modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
new | /njuː/ | mới |
old | /əʊld/ | cổ |
Chất liệu
Material | Phiên âm | Chất liệu |
ceramic | /səˈræmɪk/ | đồ gốm |
plastic | /ˈplæstɪk/ | nhựa |
wooden | /ˈwʊdn/ | gỗ |
3. Top 10 đoạn văn mẫu miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh có chọn lọc
Như vậy, Tôi Yêu Tiếng Anh đã chia sẻ với bạn bố cục và từ vựng để viết bài miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh. Nguyên liệu đã có rồi, bây giờ chúng ta cùng “sào nấu” thôi nào. Hãy bắt tay vào viết đoạn văn về món đồ mà mình yêu thích nhé.
Dưới đây là Top 10 đoạn văn mẫu miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh có chọn lọc do Tôi Yêu Tiếng Anh biên soạn. Nếu bạn vẫn chưa biết viết như thế nào thì hãy tham khảo nhé.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Gấu bông
I have a lot of toys, but my favorite one is the teddy bear. I received it from my dad on my 8th birthday, and I named it Lucy. It is a very big teddy bear, taller than me. The bear is brown in color and has a very beautiful appearance. Its coat is very smooth. Especially the color of the coat does not fade with time. Lucy wore a plaid blouse with a beautiful skirt. This outfit can be removed and washed just like our own. My mother also made Lucy 2 new clothes to change. My teddy bear has brown, big, round, and shiny eyes. I usually take the glasses of the bundle to wear for it. At night, I often hug Lucy to sleep. It’s like a bodyguard, protecting my sleep. Lucy is like a good friend of mine and will always love, take care of it carefully.
Dịch nghĩa
Tôi có rất nhiều đồ chơi, tuy nhiên tôi thích nhất là con gấu bông. Tôi đã được nhận nó từ bố vào ngày sinh nhật thứ 8 của mình, và tôi đã đặt tên cho nó là Lucy. Nó là một chú gấu bông rất to, cao hơn cả tôi nữa. Con gấu có màu nâu và ngoại hình rất xinh đẹp. Lông của nó mượt mà và rất mịn. Đặc biệt là màu lông không bị phai theo thời gian đâu nhé. Lucy mặc một chiếc áo kẻ kết hợp với chân váy rất đẹp. Trang phục này có thể tháo ra và giặt như quần áo của chúng ta. Mẹ tôi cũng may thêm cho Lucy 2 bộ đồ mới để thay đổi. Con gấu bông của tôi có đôi mắt màu nâu, to, tròn và lấp lánh. Tôi thường lấy kính của bó để đeo cho nó. Vào buổi tối, tôi thường ôm Lucy ngủ. Nó giống như một người vệ sĩ, bảo vệ giấc ngủ cho tôi. Lucy giống như người bạn tốt của tôi và luôn sẽ luôn yêu quý, giữ gìn nó thật cẩn thận.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Sách
Bạn có thói quen đọc sách hay không? Tôi Yêu Tiếng Anh thì rất thích đọc sách. Dưới đây là đoạn văn mẫu miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh về Sách
I can say, I’m a fan of books, and of course, I have a lot of books too. My favorite book is “10 Ten thousand questions why”. The book is a reward from my teacher. The cover of the book is made of hard paper, decorated with many beautiful colors. This book is about physics. The book has 193 pages, helping me to answer scientifically about physical phenomena in everyday life. For example: Why can the fountain pen automatically bleed out? The book language is easy to understand, combining vivid illustrations. Reading this book I feel very happy and comfortable. Until now, I still keep this book. I really love it.
Dịch nghĩa
Có thể nói, tôi là một fan hâm mộ của sách, và tất nhiên tôi cũng có rất nhiều sách. Quyển sách mà tôi yêu thích nhất là “Mười vạn câu hỏi vì sao”. Cuốn sách là phần thưởng tôi được cô giáo tặng vì đã đạt giải nhì trong kỳ thi học sinh giỏi. Bìa của sách được làm chất liệu giấy cứng, trang trí với nhiều màu sắc rất đẹp. Cuốn sách này có nội dung về vật lý. Sách có 193 trang, giúp tôi giải đáp một cách khoa học về các hiện tượng vật lý trong đời sống hằng ngày. Ví dụ như: Vì sao bút máy có thể tự động chảy mực ra? Ngôn ngữ sách rất dễ hiểu, kết hợp những hình ảnh minh họa sinh động. Đọc sách này tôi cảm thấy rất vui vẻ và thoải mái. Cho đến bây giờ, tôi vẫn giữ gìn quyển sách này. Tôi rất yêu quý nó.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Cây bút
The gift my brother gave me when I was in grade 4 is a very beautiful fountain pen. And this is also my favorite item. My pen is little, cute, and round, as long as my glove. The pen cap is tapered and blue in color. The pen body is made of soft, flexible plastic. There is a spring inside that allows me to pump ink easily. The smooth nib helps me to write soft, even round handwriting. I really like my pen. Every time I finish using it, I usually wipe it clean and the pen cap carefully and then put it in the pen box. That is why my pen is always new and durable. My brother’s gift is meaningful! I will always respect and keep it carefully.
Dịch nghĩa
Món quà mà anh trai tặng tôi rong ngày lên lớp 4 là một chiếc bút máy rất đẹp. Và đây cũng là đồ vật mà tôi yêu thích nhất. Chiếc bút tròn tròn nhỏ xinh, dài bằng một gang tay của tôi. Nắp bút thon thon màu danh dương. Ruột bút được làm bằng nhựa dẻo, mềm. Bên trong có một chiếc lò xo giúp cho tôi bơm mực được dễ dàng. Ngòi bút trơn giúp tôi viết những nét chữ tròn đều, mềm mại. Tôi rất quý chiếc bút của mình. Mỗi khi sử dụng xong, tôi thường lấy khăn lau sạch và nắp bút lại cẩn thận rồi để trong hộp bút. Cũng vì vậy mà chiếc bút của tôi luôn mới và bền. Món quà của anh trai thật ý nghĩa biết bao! Tôi sẽ luôn trân trọng và giữ gìn nó cẩn thận.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Máy tính
I received a very precious gift from my dad on my 20th birthday. It is a laptop. I was very surprised when my dad gave me this gift. It is a Dell brand laptop and it comes in black. I don’t know the price of this computer because it is a gift, but to me it is priceless. I am not an IT expert so I cannot fully understand this laptop. However, I find that it is not only fashionable but also very useful. This gift from Dad is very beneficial to me. It helped me a lot in learning and entertainment. I usually use my laptop whenever I have to do homework or report. I also use my laptop to watch movies, listen to music, and talk to my friends. I really love this gift.
Dịch nghĩa
Tôi đã nhận được một món quà rất quý giá của bố vào ngày sinh nhật thứ 20 của tôi. Đó là một chiếc máy tính xách tay. Tôi đã rất bất ngờ khi bố tặng tôi món quà này. Nó là một chiếc máy tính thương hiệu Dell và nó có một màu đen. Tôi không biết giá của chiếc máy tính này vì nó là một món quà, nhưng đối với tôi nó là vô giá. Tôi không phải là một chuyên gia IT vì vậy tôi không thể hiểu hết về chiếc máy tính xách tay này. Tuy nhiên, tôi thấy rằng nó không những thời trang mà còn rất hữu ích. Món quà này của bố rất có lợi cho tôi. Nó đã giúp tôi rất nhiều trong học tập và giải trí. Tôi thường sử dụng máy tính xách tay của tôi bất cứ khi nào tôi phải làm bài tập hoặc báo cáo. Tôi cũng dùng máy tính xách tay để xem phim, nghe nhạc và nói chuyện với bạn bè.Tôi thực sự rất thích món quà này.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Đồng hồ
Chiếc đồng hồ báo thức hẳn là những “gã khó ưa” vào mỗi buổi sáng đúng không nào? Tuy nhiên, chúng lại giúp chúng ta thức giấc và làm việc đúng giờ hơn. Hãy tham khảo Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh về đồng hồ ngay dưới đây nhé:
There is an alarm clock on my desk. It is made of metal with very durable paint, orange color, shiny sparkle. The dial is made of transparent glass, in a circular shape. The numbers are black, evenly spaced. My clock has four plastic hands. The back of the watch has a battery compartment. Two white knobs are used to adjust the alarm time and time as desired. The most beautiful part of my clock is the two small bells above. It looks just like the ear of a clock. When it was time for the alarm, the sound of the bell was ringing loudly and pleasantly. I love this watch very much because it always reminds me to cherish my time and work with a plan.
Dịch nghĩa
Trên bàn học của tôi có một chiếc đồng hồ báo thức. Nó được làm bằng kim loại với nước sơn rất bền, màu cam, sáng bóng lấp lánh. Mặt đồng hồ được làm bằng kính trong suốt, có hình tròn. Bên trong, các con số chỉ giờ có màu đen, nằm cách đều nhau. Đồng hồ của tôi có bốn chiếc kim bằng nhựa. Mặt sau của đồng hồ có một ngăn đựng pin. Hai núm xoáy màu trắng dùng để điều chỉnh giờ và thời gian báo thức theo ý muốn. Bộ phận đẹp nhất của chiếc đồng hồ là hai chiếc chuông nhỏ phía trên. Trông nó giống y như cái tai của đồng hồ vậy. Tới giờ báo thức, âm thanh từ chuông cất lên giòn giã và vui tai. Tôi rất yêu quý chiếc đồng hồ này bởi vì nó luôn nhắc nhở tôi phải biết trân trọng thời gian và phải làm việc có kế hoạch.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Cặp sách
At the beginning of the school year, I got a new bag from my mother. It was a pale blue bag made from soft leather. The bag is not too big, about 35cm in height and 40cm in length. The front of the pair is a picture of Queen Elsa in a blue dress standing next to the ice castle, which looks very beautiful. Above the bag, there is a handle. This handle is made of fairly large leather and is sturdy. In the back, the pair has two strings. It helps me bring my school bag very conveniently. I like that bag so much, I will take good care of it.
Dịch nghĩa
Vào đầu năm học, tôi được mẹ mua cho một chiếc cặp sách mới. Đó là một chiếc cặp màu xanh dương nhạt, được làm từ da mềm mại. Chiếc cặp không quá lớn, chiều cao khoảng 35cm và chiều dài khoảng 40cm. Mặt trước của cặp là hình ảnh nữ hoàng Elsa mặc chiếc váy màu xanh đứng cạnh lâu đài băng trông rất đẹp. Phía trên cặp có một quai xách. Quai xách này được làm bằng da khá lớn và chắc chắn. Phía sau, cặp có hai dây. Nó giúp tôi mang cặp đi học rất tiện lợi. Tôi rất thích chiếc cặp đó, tôi sẽ giữ gìn nó cẩn thận.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Điện thoại
My parents often work away from home, so they bought me a smartphone for communication. This is the iPhone 7 plus of the Apple brand. My phone is rose gold color, it is quite big for my hand. My smartphone has up to 2 cameras too. I bought her a very cute pink case. The phone has a lot of benefits. I can video call with my parents, thanks to it, my parents and I can still see each other even though they are far apart. Alternatively, I can use my phone to search for news and study materials. Occasionally, I listen to music and play games to relax. I really like my smartphone.
Dịch nghĩa
Bố mẹ tôi thường công tác xa nhà, vì vậy họ đã mua cho tôi một chiếc điện thoại thông minh để liên lạc. Đây là điện thoại Iphone 7 plus của thương hiệu Apple. Điện thoại của tôi có màu vàng hồng, nó khá to so với tay của tôi. Điện thoại có tới 2 camera luôn nhé. Tôi đã mua cho nó một chiếc ốp màu hồng rất dễ thương. Chiếc điện thoại có rất nhiều tác dụng đối với tôi. Tôi có thể gọi video với bố mẹ, nhờ nó mà tôi và bố mẹ vẫn nhìn thấy nhau mặc dù cách xa nhau. Ngoài ra, tôi có thể sử dụng điện thoại để tìm kiếm tin tức, các tài liệu học tập. Thỉnh thoảng, tôi nghe nhạc và chơi game để thư giãn. Tôi rất thích chiếc điện thoại của tôi.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Đôi giày
I have shoes, it’s a birthday present my best friend gave me. This is my favorite item. It was a white sneaker. I do not know what material it is made of. My shoes size 36, fits my foot properly. The sole is 5cm tall, making me look significantly taller. Shoe lining is made of young rubber, smooth walking. My pair of shoes is pure white and no pattern at all. Although the pair of shoes is also white, it looks very nice and luxurious. I usually wear school shoes and go jogging. It helps me to walk more comfortably and dynamically. Since the shoe is white, I take good care of it. I really like my shoes.
Dịch nghĩa
Tôi có một đôi giày, đó là món quà sinh nhật mà bạn thân tặng cho tôi. Đây là món đồ vật mà tôi yêu thích nhất. Đó là một đôi giày thể thao màu trắng. Tôi cũng không biết rõ nó được làm từ chất liệu gì. Giày cỡ 36, vừa đúng với chân của tôi. Đế giày cao 5cm, giúp tôi trông cao hơn đáng kể. Lót giày làm bằng cao su non, đi rất êm chân. Đôi giày màu trắng tinh, không có hoa văn gì cả. Đến đây giày cũng màu trắng nữa. Tuy vậy nhưng trông rất đẹp và sang. Tôi thường đeo giày đi học và đi chạy bộ. Nó giúp tôi đi lại thoải mái hơn và năng động hơn. Vì giày màu trắng nên tôi giữ gìn nó rất cẩn thận. Tôi rất thích đôi giày của tôi.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Xe đạp
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh về xe đạp:
I have been able to ride a bicycle since I was in grade 4, and my parents bought me a bicycle so I can go to school on my own. The bike’s height is about a meter, painted in pink, and is very cute. White wheel rim of galvanized iron. The bicycle handlebars are curved like a u-shaped shape. The steering wheel is plated in shiny stainless steel. The two-handle housing is made of black rubber. The saddle of the bike is ash gray, and the upholstery is smooth. I use my bike to go to school, go out, and also exercise. The car is still new even though I have been using it for over a year. I take good care of it, clean it every week. Every time I go to school when it rains, I use a soft dry cloth to clean my bike. Sometimes, my father lubricates the car chain so that it does not rust and keeps the car for a long time. I love my bike and treat it like a close friend.
Dịch nghĩa
Tôi biết đi xe đạp từ hồi bốn và bố mẹ tôi đã mua cho tôi chiếc xe đạp để em có thể tự mình đến trường học.Chiếc xe đạp cao khoảng một mét, sơn màu hồng dễ thương. Vành bánh xe màu trắng bóng của sắt mạ thép. Tay lái của xe đạp cong cong như hình chữ u. Tay lái xe được mạ inox sáng bóng. Vỏ bọc hai tay cầm được làm bằng cao su màu đen. Yên xe đạp màu xám tro, bọc nệm ô cùng êm ái. Tôi sử dụng chiếc xe đạp để đi học, đi hơi và còn tập thể dục nữa. Chiếc xe vẫn còn mới mặc dù tôi đã dùng nó hơn một năm.Tôi giữ gìn xe rất cẩn thận, lau xe hằng tuần. Mỗi lần đi học mà gặp trời mưa, tôi đều dùng vải khô mềm lau xe sạch mới thôi.Thỉnh thoảng, bố tôi bôi dầu nhờn vào xích xe để nó không bị rỉ sét và giữ xe được bền lâu. Tôi yêu thích chiếc xe đạp của mình và xem nó giống như người bạn thân thiết vậy.
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Chiếc áo
The first day of school has arrived, I know so many new things: a new bag, new shoes, new books… But what I like most is the white uniform I wear to school today. This shirt I wear very beautifully. It is made from cotton. The sleeve is short, the left side has a small logo attached. It has the name of the school, the name of the class and my name on it. The collar is very sturdy. Five opaque white buttons were attached neatly in a straight line. The sweat absorbent shirt is very good, helping me feel extremely dry and comfortable. The left side of the shirt chest also has a small pocket to hold small things. I love this shirt very much. It is a close friend who goes to school with me every day. Every time I come home from school, I hang my shirt very carefully so that it is always clean and beautiful.
Dịch nghĩa
Ngày khai trường đã đến,tôi có biết bao nhiêu thứ mới mẻ: Cặp mới, giày mới, sách vở mới… Nhưng thứ mà tôi thích nhất là chiếc áo đồng phục màu trắng mà tôi mặc đến trường hôm nay. Chiếc áo này tôi mặc rất vừa vặn. Nó được làm từ vải ca-tê tốt. Tay áo ngắn, bên trái có gắn một cái lô gô trường nho nhỏ. Ở trên đó có ghi rõ tên trường, tên lớp và cả tên tôi nữa. Cổ áo rất cứng cáp. Nó luôn được xếp gọn gàng. Năm chiếc cúc áo màu trắng đục được đính ngay ngắn thành một hàng thẳng. Áo thấm mồ hôi rất tốt, giúp tôi cảm thấy khô thoáng và dễ chịu vô cùng. Bên trái ngực áo còn có túi nhỏ để đựng những thứ nhỏ bé. Tôi quý chiếc áo này lắm. Nó là một người bạn thân hằng ngày cùng tôi tới trường. Mỗi khi đi học về, em đều mắc áo rất cẩn thận để áo luôn sạch đẹp.
Trên đây, Tôi Yêu Tiếng Anh đã chia sẻ tới bạn Top 10 đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh cũng như các từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ vật. Chúc các bạn học tập tốt!.