Từ vựng tiếng Anh Giáng sinh rất đa dạng và thú vị. Ở chủ đề này, có thể nhiều cụm từ  quen thuộc mà bạn vẫn chưa biết hết đấy. Do đó, bài này sẽ nói về những câu chúc và từ vựng Christmas giúp bạn chia sẻ những khoảng khắc đáng nhớ cho bạn bè bằng tiếng Anh nhé.

Các mẫu câu chúc vào dịp Giáng sinh

Những câu chúc giáng sinh thường dùng

Mở đầu cho Bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh là các mẫu câu chúc trong dịp Giáng sinh thường được dùng. Bạn có thể dùng một trong những mẫu câu dưới đây để thể hiện lời chúc của mình nhé.

  • Merry Christmas! (Giáng sinh vui vẻ)
  • Happy Christmas! (Chúc mừng Giáng sinh)
  • Seasons Greetings! = Greeting Seasons! (Mừng mùa lễ hội)
  • Merry Christmas and a Happy New Year! (Chúc mừng năm mới và Giáng sinh.)
  • Wishing you a prosperous New Year! (Chúc một năm mới thịnh vượng)
  • All the best for the coming year! (Ngàn lời chúc tốt đẹp cho năm tới)

Từ vựng tiếng Anh Giáng sinh (Christmas) nổi bật

Nếu bạn nằm lòng các cụm từ vựng tiếng Anh Giáng sinh dưới đây thì bạn sẽ không còn khó khăn khi nói về chủ đề này nữa. Cùng khám phá chi tiết thôi nào!

Từ vựng tiếng Anh về Christmas

Từ vựng tiếng Anh về Christmas

Đây là một số cụm từ cơ bản nhưng không kém phần quan trọng trong Bộ từ vựng tiếng anh về chủ đề Giáng sinh. Hầu hết các từ đều chứa từ Christmas sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ.

Christmas cake: bánh Giáng sinh

Christmas Card: thiệp Giáng Sinh

Christmas carol: bài hát Giáng sinh

Christmas Day: Ngày Giáng sinh (chỉ ngày 25/12)

Christmas Eve: đêm giáng sinh (đêm 24/12)

Christmas holidays: những ngày lễ Giáng sinh

Christmas present: quà Giáng sinh

Christmas tree: cây thông Noel

Boxing day: chỉ ngày sau Giáng sinh

Advent: mùa vọng (1 tháng trước Giáng sinh)

Nativity /nəˈtɪv.ə.ti/: ngày sinh của Chúa Giê-su

Từ vựng đồ trang trí

Từ vựng đồ trang trí giáng sinh

Vào dịp Christmas, khắp nơi sẽ được trang trí rất lộng lẫy. Hãy học thuộc các từ vựng tiếng anh về chủ đề Giáng sinh bên dưới để dễ dàng miêu tả cây thông Noel của bạn nào.

Ornament /’ɔ:.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông

Wreath /ri:θ:/: vòng hoa giáng sinh

Bauble: quả châu

Fairy Light /ˈfer.i laɪt/: dây đèn

Bell: chuông

Pine cone = Conifer cone: quả thông

Tinsel /’tɪn.səl/: dây kim tuyến

Ribbon /’rɪb.ən/: dây ruy băng

Curling ribbon: ruy băng xoắn

Mistletoe /ˈmɪs.əl.toʊ/: cây tầm gửi

Từ vựng chỉ người – Chủ đề Giáng sinh

Đây là một số danh từ chỉ các nhân vật liên quan đến ngày Giáng sinh. Có từ nào mà bạn chưa biết không?

Santa Claus  /ˈsæn.ttə ˌklɑːz/: ông già Noel

Jesus Christ  /ˌdʒiː.zəs ˈkraɪst/: Chúa Giê-su

Elf /elf/: chú lùn

Angel /’eindʤəl/: thiên thần

Shepherd  /ˈʃep.əd/: người chăn cừu

Từ vựng món ăn Giáng sinh

Từ vựng về món ăn – Christmas

Tiếp theo là những từ vựng tiếng Anh về món ăn đặc trưng trong ngày Giáng sinh ở phương Tây bạn nên biết.

Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/: bánh quy gừng

Turkey /ˈtɜː.ki/: gà Tây

Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/ : cây kẹo nhỏ có hình cây gậy

Eggnog  /ˈeɡ.nɑːɡ/: cocktail trứng sữa

Yule log /ˈjuːl ˌlɑːɡ/: bánh hình khúc cây

Từ vựng đồ vật trang trí Giáng sinh

Phần cuối cùng, các từ vựng tiếng anh liên quan đến Giáng sinh cần nắm. Đây đều là các đồ vật, sự vật mà chúng ta thường nghe thấy khi đến dịp Christmas. Chúng sẽ rất hữu ích cho bạn đấy!

Sleigh  /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel

Reindeer /’reɪn.dɪər/: con tuần lộc

Rudolph: tuần lộc mũi đỏ

Gift = present: món quà

Feast /fiːst/: bữa tiệc

Ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/:nghi thức

Scarf  /skɑ:rf/: khăn quàng

Chimney /’tʃɪm.ni/: ống khói

Sack  /sæk/: túi quà của ông già Noel

Snowman /’snəʊ.mæn/: người Tuyết

Spruce  /spruːs/: cây bách tùng

Snowflakes  /’snəʊ.fleɪk/: bông tuyết

Wassail: (v) uống rượu và chúc mừng Giáng sinh

Vigil  /ˈvɪdʒ.əl/: Thời gian ở một nơi và cầu nguyện, nhất là buổi tối.

Stocking /ˈstɑː.kɪŋ/: vớ dài

Firewood /’faɪə.wʊd/: củi khô

Fireplace /’faɪə.pleɪs/ lò sưởi

Xem thêm:

Mẫu câu giao tiếp Hobby (sở thích) bằng tiếng Anh bổ ích

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Movie (phim) không thể bỏ qua

Bên trên là trọn bộ từ vựng tiếng anh về chủ đề Giáng sinh ( Christmas) mà bạn nên nắm vững. Hãy thử kể về một kỉ niệm đáng nhớ của bạn với các từ vựng ở trên nào. Mình chắc hẳn sẽ rất thú vị đó.