Chủ đề Museum trong ielts speaking part 1 là một trong những chủ đề hay làm nhiều bạn học nản lòng. Vì vậy, English Cats sẽ chia sẻ với các bạn một số từ vựng hay và mẫu câu trả lời về chủ đề museum ngay bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng chủ đề Museum
Để có thể tự tin trả lời trôi chảy chủ đề museum trong bài thi Ielts speaking thì đầu tiên bạn hãy trau dồi từ vựng/ từ vựng thường được dùng trong chủ đề này:
- Free admission (n) Vào cửa miễn phí
- Admission fee (n) Phí vào cửa
- Cloakroom /ˈkləʊk.ruːm/ Phòng để đồ như quần áo, mũ, túi,…
- Masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/: kiệt tác nghệ thuật, tác phẩm lớn
- Curator /kjʊəˈreɪ.tər/ (n): Nhân viên bảo tàng
- Historical character = Historical figure (n): Nhân vật lịch sử
- Exhibition = display (n): Triển lãm, buổi trưng bày
- Gallery /’gæləri/: Phòng trưng bày
- Gift shop (n): Cửa hàng quà tặng
- A work of art (n) Tác phẩm nghệ thuật
- A visual reminder of the past (n) Người gợi nhớ về quá khứ
- Cultural heritage (n): Di sản văn hóa
- Indigenous culture (n) Văn hóa bản xứ
- to wander (around) /ˈwɒn.dər/ (v) Đi dạo quanh
- To be put/placed on display (v) Được trưng bày
- To retain its popularity (v) Rất phổ biến
- To preserve local culture (v) Bảo tồn văn hóa địa phương
- To evoke a memory of something (v) Gợi lại ký ức về điều gì đó
- To immerse in nature and history (v) Hòa mình vào tự nhiên và lịch sử
- To make/bring something alive (v) Làm cho gì đó trở nên sống động
Từ vựng chỉ các loại tranh nghệ thuật
Một số từ vựng về các loại tranh nghệ thuật kèm ví dụ cụ thể sau đây sẽ giúp câu trả lời IELTS speaking part 1 của các bạn hay hơn:
- Oil painting /ˈɔɪl ˌpeɪn.tɪŋ/ (n) a picture painted with oil paints: tranh sơn dầu
- Eg: I think he is a big fan of oil paintings.
- Watercolor /ˈwɑː.t̬ɚˌkʌl.ɚ/: (n) tranh màu nước
- Eg: She has a beautiful collection of watercolors.
- Portrait /ˈpɔː.trət/ (n): a painting, photograph, or drawing of a person: tranh chân dung
- Eg: He is a portrait painter
- Landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n) a view or picture of the countryside, or the art of making such pictures: tranh phong cảnh
- Eg: This is a beautiful watercolor landscape.
- Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/ (n) thuật điêu khắc
- Eg: In the ruins, they found ancient stone sculptures.
- Pottery /ˈpɒt.ər.i/ (n): dishes, bowls, and other objects made from baked clay: đồ gốm
- Eg: They sell pottery and other handmade goods.
- Modern art (n): nghệ thuật hiện đại
- Classical paintings (n): tranh cổ điển
- Archaeological work (n): tác phẩm khảo cổ
Từ vựng về các loại bảo tàng
Dưới đây là từ vựng về các bảo tàng phổ biến tại Việt Nam, các bạn hãy ghi nhớ để sử dụng trong giao tiếp và trả lời bài nói chủ đề museum ielts speaking part 1 nhé.
- National History Museum: Bảo tàng lịch sử quốc gia
- Archaeology museum: Bảo tàng khảo cổ học
- Art museum: Bảo tàng nghệ thuật
- History museum: Bảo tàng lịch sử
- Maritime museum: Bảo tàng hàng hải
- Vietnam Museum of Ethnology: Bảo tàng dân tộc học Việt Nam
- Vietnam Military History Museum: Bảo tàng lịch sử quân sự Việt Nam
- Vietnamese Women’s Museum: Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam
- Ho Chi Minh Museum: Bảo tàng Hồ Chí Minh
- Vietnam National Fine Arts Museum: Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia Việt Nam
- Science Museum: Bảo tàng khoa học
Một số câu hỏi chủ đề museum ielts speaking part 1
Bạn đang gặp khó khăn trong cách trả lời về chủ đề Museum ielts speaking part 1? Hãy tiếp tục theo dõi bài viết để tham khảo những cách trả lời ielts speaking part 1 cho chủ đề Museum này nhé!
1. Do you think museums are important? (Bạn có nghĩ bảo tàng quan trọng không?)
Certainly yes! Museums play an important role in people’s life. Firstly, they educate the young generation about the history and culture of the nation. Besides, they provide huge information for people who are doing research and want to broaden their knowledge about their field of study. Finally, they contribute to the growth of the nation’s economy thanks to tourists.
(Chắc chắn có! Bảo tàng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người. Đầu tiên, bảo tàng giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử và văn hóa của dân tộc. Bên cạnh đó, chúng cung cấp thông tin lớn cho những người đang nghiên cứu và muốn mở rộng kiến thức về lĩnh vực nghiên cứu của họ. Cuối cùng, chúng đóng góp vào sự tăng trưởng của nền kinh tế quốc gia nhờ vào khách du lịch.)
2. Are there many museums in your hometown? (Có nhiều bảo tàng ở quê của bạn không?)
Yes, there are a lot of museums in my hometown because it is the center of Hanoi. Most of them are museums of military history or historical figures. They also are tourist destinations for the people outside the town and the country. However, we don’t have any museums like Natural History Museums or Science Museums.
(Vâng, có rất nhiều bảo tàng ở quê tôi vì nó là trung tâm của Hà Nội. Hầu hết chúng là bảo tàng lịch sử quân sự hoặc các nhân vật lịch sử. Chúng cũng là điểm đến du lịch cho người dân ngoài thị trấn và cả nước. Tuy nhiên, chúng tôi không có bất kỳ bảo tàng nào như Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên hoặc Bảo tàng Khoa học.)
3. Do you often visit museums? (Bạn có hay đến thăm bảo tàng không)
Now, I seldom visit museums. However, when I was a student, I usually went to museums to find historical information or pictures for my history or art class. It was very fun and useful because I could learn something which I couldn’t learn in class.
(Bây giờ, tôi hiếm khi đến thăm các viện bảo tàng. Tuy nhiên, khi còn là sinh viên, tôi thường đến các viện bảo tàng để tìm thông tin lịch sử hoặc tranh ảnh cho lịch sử hoặc lớp học nghệ thuật của mình. Nó rất vui và hữu ích vì tôi có thể học được những điều mà tôi không thể học được trong lớp.)
4. When was the last time you visited a museum? (Lần cuối bạn ghé thăm bảo tàng là khi nào?)
If I’m not mistaken, it was about one year ago when I went to Ho Chi Minh museum with my university friends. We had a tour around the place and learned loads of new things about the Vietnam war and Uncle Ho Chi Minh’s life.
(Nếu tôi không nhầm thì đó là khoảng một năm trước khi tôi đến bảo tàng Hồ Chí Minh với những người bạn thời đại học của tôi. Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khắp nơi và học được vô số điều mới về chiến tranh Việt Nam và cuộc đời của Bác Hồ Chí Minh.)
Trên đây là những cách trả lời ielts speaking part 1 chủ đề museum. Hy vọng bài viết hữu ích cho quá trình ôn luyện tiếng anh cũng như kỳ thi sắp tới của bạn. Hãy ghi nhớ các từ vựng về chủ đề Museum này để trả lời các câu hỏi museum ielts speaking part 1 dễ dàng hơn. Chúc các bạn sẽ dành điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!