Bạn có thói quen xem các chương trình TV để thư giãn, giải trí sau một ngày học tập và làm việc mệt mỏi không? Bạn yêu thích chương trình nào nhất? Trong bài viết dưới đây, Tôi Yêu tiếng Anh sẽ hướng dẫn bạn bố cục và mẫu bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh.
1. Mẫu bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh
Viết về chương trình TV yêu thích tiếng Anh là chủ đề tương đối phổ biến năm trong chủ đề Television. Dưới đây, Tôi Yêu Tiếng Anh đã tổng hợp một số mẫu bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo. Quan tâm cổng game kufun
Mẫu bài viết về chương trình Rap Việt bằng tiếng Anh
I usually watch TV in the evening. My favorite TV show is Rap Viet.
Rap Viet is a new TV show, broadcast on channel HTV2 every Saturday night. I really like the host of Rap Viet. That famous name is Tran Thanh. He is very talented and good at speaking. Surveyors are also famous singers.
Rap Viet is a reality program. This is a competition of the Rappers. Candidates have to go through 4 rounds of competitions in turn and compete with many other candidates to become the winner. In competitions, the experiments have to compose the song based on the existing distribution and perform the song on stage.
I really like Rap Viet. Through this TV program, I have learned more about a kind of music. I will definitely watch it in the following seasons.
Dịch nghĩa
Tôi thường hay xem các chương trình TV vào buổi tối. Chương trình TV mà tôi yêu thích nhất đó là Rap Việt.
Rap Việt là một chương trình TV mới, được phát sóng trên kênh HTV2 vào 8 giờ tối thứ bảy hàng tuần. Tôi rất thích người dẫn chương trình của Rap Việt. Đó là người nổi tiếng tên là Trấn Thành. Anh ấy rất tài năng và giỏi ăn nói. Các khám giám khảo cũng là những ca sĩ nổi tiếng.
Rap Việt là chương trình truyền hình thực tế. Đây là cuộc tranh tài của các Rapper. Các thí sinh lần lượt phải trải qua 4 vòng thi và so tài với nhiều thí sinh khác để thành người chiến thắng. Ở các vòng thi, các thí sinh phải sáng tác bài hát dựa trên bản phối có sẵn và thể hiện ca khúc đó trên sân khấu.
Tôi rất thích Rap Việt. Qua chương trình TV này, tôi đã hiểu hơn về một thể loại âm nhạc. Tôi chắc chắn sẽ xem nó trong những mùa kế tiếp.
Mẫu bài viết về chương trình The Voice bằng tiếng Anh
Do you know The Voice? This is a TV show with a very high view rate and also my favorite TV show.
The Voice is an adult singing competition, which broadcasts every Sunday at 9 p.m. on VTV3. The coaches of the program are talented and famous singers and musicians such as My Tam, Thu Minh, Ho Hoai Anh …
The contest consists of 4 rounds, each with different rules. But in general, the contestants have to show off their talents by singing different songs. Depending on the rules of the competition, the results will be voted by the coaches or the audience.
The final winner will receive a prize worth 500 million VND and many opportunities for his own musical development.
I love to hear The Voice contestants sing. This program helps me satisfy my passion for music.
Dịch nghĩa
Bạn có biết tới The Voice không? Đây là chương trình có lượt xem rất cao và cũng là chương trình TV yêu thích của tôi.
The Voice là cuộc thi ca hát dành cho người lớn, được phát sóng vào 9 giờ tối chủ nhật hàng tuần trên VTV3. Các huấn luyện viên của chương trình đều là những ca sĩ, nhạc sĩ tài năng và nổi tiếng như: Mỹ Tâm, Thu Minh, Hồ Hoài Anh…
Cuộc thi bao gồm 4 vòng thi, mỗi vòng lại có luật thi khác nhau. Nhưng nhìn chung, Các thi sinh đều phải thể hiện tài năng của mình bằng cách hát những bài hát khác nhau. Tùy theo luật chơi của các vòng thi mà Kết quả sẽ do các huấn luyện viên hoặc khán giả bình chọn.
Người chiến thắng chung cuộc sẽ được nhận giải thưởng trị giá 500 triệu đồng cùng nhiều cơ hội phát triển âm nhạc của bản thân.
Tôi rất thích nghe các thí sinh của The Voice hát. Chương trình này giúp tôi thỏa mãn đam mê ca nhạc của mình.
Mẫu bài viết về chương trình Ai là triệu phú bằng tiếng Anh
My favorite TV show is Who is a Millionaire. It broadcasts every Tuesday at 8:30 p.m. on VTV3.
Who is a Millionaire is a program of knowledge. The player will be asked to answer the questions in multiple-choice format. Questions are on many different topics, requiring players to have extensive knowledge. There are 3 important question milestones, which are 5, 10, and 15. The player will have 4 rights to help. Passing 15 questions, players will receive an amount worth 150 million VND.
If you are a person who likes knowledge programs and wants to try to evaluate your knowledge, then see Who is a Millionaire.
Dịch nghĩa
Chương trình TV yêu thích của tôi là Ai là Triệu Phú. Nó được phát sóng vào 8 giờ 30 tối thứ Ba hàng tuần trên VTV3.
Ai là triệu phú là chương trình về kiến thức. Thí sinh tham gia sẽ phải trả lời các câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm. Các câu hỏi thuộc nhiều chủ đề khác nhau, đòi hỏi người chơi phải có kiến thức sâu rộng. Có 3 mốc câu hỏi quan trọng, đó là 5, 10 và 15. Người chơi sẽ có 4 sự trợ giúp. Vượt qua 15 câu hỏi, người chơi sẽ nhận được số tiền trị giá 150 triệu đồng.
Nếu bạn là người thích những chương trình về kiến thức và muốn thử đánh giá kiến thức của mình thì hãy xem Ai là triệu phú nhé.
Mẫu bài viết về chương trình Giọng ải giọng ai bằng tiếng Anh
I really like the Hidden Voices – broadcast at 19:30 every Saturday on HTV7. This is a music show with humorous elements.
Each broadcast episode includes 7 mysterious voices and 2 teams playing. There will be people who sing well and sing badly. The guests will have to choose a good singer and duet with them. Throughout the show, there are many humorous situations. Not always teams choose the right one. There are times when I think, this is not a contest or a comedy. This TV show gives me a lot of laughter and I really like this TV show.
Dịch nghĩa
Tối rất thích chương trình Giọng ải giọng ai – phát sóng vào lúc 19 giờ 30 phút thứ Bảy hàng tuần trên HTV7. Đây là một chương trình âm nhạc với các yếu tố hài hước.
Mỗi tập phát sóng bao gồm 7 giọng ca bí ẩn và 2 đội chơi. Trong đó sẽ có những người hát hay và hát dở. Các khách mời sẽ phải chọn ra người hát hay và song ca cùng họ. Trong suốt chương trình, có rất nhiều tình huống hài hước. Không phải lúc nào các đội chơi cũng chọn đúng. có nhiều khi tôi nghĩ, đây không biết là cuộc thi hay phim hài nữa. Chương trình TV này mang lại cho tôi rất nhiều tiếng cười và tôi thật sự thích chương trình TV này.
sự rất thích xem nó.
Mẫu bài viết về chương trình Nhanh như chớp bằng tiếng Anh
I love puzzles, especially fun riddles. Therefore, I often watch the program Lightning Quiz Vietnam, which is broadcast at 9 pm every week on channel VTV7.
Players of the program are famous singers and artists. They will have to answer quizzes read by the host. When the answer is correct, it will be up a notch. If the answer is incorrect, it will be returned to the original position. The score is calculated based on the number of consecutive correct answers. If the player passes 10 questions consecutively, the player will receive VND 20 million.
This is a funny, interesting TV show that helps us relax. In addition, when you watch this show, you also learn many great quizzes and tricks and sharpen your intelligence.
Dịch nghĩa
Tôi là người thích những câu đố, đặc biệt là những câu đố mẹo vui nhộn. Chính vì vậy, tôi thường xuyên xem chương trình Nhanh như chớp, được phát sóng vào 9 giờ tối hàng tuần trên kênh VTV7.
Thí sinh của chương trình là các ca sĩ, nghệ sĩ nổi tiếng. Họ sẽ phải trả lời các câu đố do người dẫn chương trình đọc. Khi trả lời đúng sẽ được lên một nấc. Nếu trả lời sai, sẽ bị quay trở lại vị trí ban đầu. Số điểm được tính theo số câu trả lời đúng liên tiếp nhiều nhất. Nếu liên tiếp vượt qua 10 câu hỏi, người chơi sẽ được nhận 20 triệu đồng.
Đây là chương trình TV hài hước, thú vị, giúp chúng ta thư giãn. NGoài ra khi xem chương trình này, bạn cũng biết thêm được nhiều câu đố mẹo hay và rèn trí thông minh nữa đấy.
2. Bố cục bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh
Phía trên là một số bài viết mẫu bằng tiếng Anh về chương trình TV yêu thích. Ban đã biết cách để viết một đoạn văn cho chủ đề này chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay cách viết, bố cục của một bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh nhé.
Tương tự như khi viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh, một bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh cũng phải có cấu tạo gồm 3 phần là mở bài, thân bài và kết bài.
Phần mở bài
Để mở đầu bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh, bạn hãy giới thiệu về chương trình mà mình yêu thích. Cách để giới thiệu đơn giản nhất là giới thiệu trực tiếp. Bạn có thể sử dụng mẫu câu đơn giản như:
- My favorite TV show is…: Chương trình TV yêu thích của tôi là
- … is my favorite TV show: … là chương trình TV yêu thích của tôi.
Ví dụ: Rap Viet is my favorite TV show. (Rap Việt là chương trình truyền hình yêu thích của tôi.)
Phần thân bài
Ở phần thân bài, hãy nói rõ hơn về chương trình TV mà bạn yêu thích. Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn:
- What time does your favorite TV show broadcast?
Chương trình truyền hình yêu thích của bạn phát sóng lúc mấy giờ?
- Who is the host of this TV show?
Ai là người dẫn chương trình truyền hình này?
- Which channel is the TV program broadcast?
Chương trình truyền hình được phát trên kênh nào?
- What is the TV show about?
Chương trình truyền hình nói về điều gì?
- Why do you like that TV show?
Tại sao bạn thích chương trình truyền hình đó?
Phần kết bài
Phát biểu cảm nghĩ của bạn về chương trình TV là một cách hay để kết thúc bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh.
Ví dụ:
I find Hidden Voices is a very good and interesting program. It is very suitable for you to watch and relax.
(Tôi thấy Giọng ca ẩn giấu là một chương trình rất hay và thú vị. Rất thích hợp để bạn vừa xem vừa thư giãn đầu óc.)
3. Từ vựng thường dùng để viết chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh
Có rất nhiều bạn đã vạch ra được những ý tưởng cho bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh nhưng lại gặp khó khăn do thiếu vốn từ vựng. Hiểu được vấn đề này, Tôi Yêu Tiếng Anh đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề truyền hình để khác bạn tham khảo:
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Episode | Tập phim |
2 | Infomercial | Phim quảng cáo |
3 | Main character | Nhân vật chính |
4 | News | Tin tức |
5 | Ratings | Bảng xếp hạng |
6 | Anchorman / News anchor | Người đọc tin tức |
7 | Cast | Bảng phân phối vai diễn |
8 | Character | Nhân vật |
9 | Remote control /Clicker | Điều khiển TV |
10 | Commercial | Chương trình quảng cáo |
11 | Talk show | Chương trình trao đổi – thảo luận |
12 | Tube | Mộ cách gọi khác của TV |
13 | Couch potato | Người dành nhiều thời gian xem TV |
14 | Documentary | Phim tài liệu |
15 | Reality program | Chương trình truyền hình thực tế |
16 | Season | Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập |
17 | Series | Phim dài tập |
18 | Soap opera | Kịch hay phim đời sống |
19 | Soundtrack | Nhạc phim |
20 | TV channel | Kênh truyền hình |
21 | Change/switch channel | Chuyển kênh |
22 | Viewer | Người xem truyền hình |
23 | Comedy | Kịch vui, hài kịch |
24 | War film | Phim chiến tranh |
25 | Action film | Phim hành động |
26 | Horror film | Phim kinh dị |
27 | Historical drama | Phim, kịch lịch sử |
28 | Romantic comedy | Phim lãng mạn hài |
29 | The news | Bản tin thời sự |
30 | Chat shows | Chương trình tán gẫu |
31 | Soap operas | Phim dài tập |
32 | Documentaries | Phim tài liệu |
33 | Reality show | Show truyền hình thực tế |
34 | Game shows | Show trò chơi |
35 | Dramas | Kịch, phim bộ |
Trên đây, Tôi Yêu Tiếng Anh đã tổng hợp tới bạn một số mẫu bài viết về chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh cũng. Bố cục và từ vựng đã có rồi, hãy bắt tay vào biết bài văn về chương trình mà bạn thích nhé. Chúc bạn thành công!