Để tường thuật lại lời nói của người khác, trong tiếng Anh thường sử dụng câu gián tiếp. Đây chỉ là một trong những kiến thức cơ bản mà bạn cần nắm vững để áp dụng khi làm bài tập hoặc khi giao tiếp. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về câu gián tiếp: cách dung, cấu trúc và cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.

Câu trực tiếp – Câu gián tiếp là gì?

Trước khi tìm hiểu về cách dung câu gián tiếp, bạn cần biết dạng câu này là gì. Khi muốn tường thuật lại lời nói của người khác, ta có thể sử dụng câu gián tiếp hoặc câu trực tiếp. Cụ thể:

+ Câu trực tiếp (Direct speech) là câu nói của một người được trích dẫn nguyên văn, nhắc lại chính xác lời của người đó. Thông thường, câu trực tiếp sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép (“…”).

[Mệnh đề tường thuật + “mệnh đề được tường thuật”]

Ex: My mother told me. “You should learn English carefully.”

(Mẹ tôi nói với tôi: “Con nên học tiếng Anh cẩn thận.”)

+ Câu gián tiếp (Indirect/Reported speech) là câu nói tường thuật lại theo ý của người khác mà không làm thay đổi nội dung, hàm ý. Ở câu gián tiếp thường xuất hiện từ “that” để liên kết với mệnh đề. Khi tường thuật bằng câu gián tiếp không yêu cầu về độ chính xác và không cần phải đặt trong dấu ngoặc kép như câu trực tiếp.

[Mệnh đề tường thuật + (that) + Mệnh đề được tường thuật]

Ex: Sirius Black said. “If you want to know what a man’s like, take a good look at how he treats his inferiors, not his equals.”

Sirius Black said that if you wanted to know what a man’s like, take a good look at how he treats his inferiors, not his equals.

(Sirius Black nói rằng nếu anh ấy muốn tìm hiểu về một người đàn ông, hãy nhìn cách mà ông ta đối xử với kẻ thấp kém hơn mình chứ không phải với những người ngang hàng với ông ta.”)

Chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Dưới đây là các bước để chuyển từ câu trực tiế sang câu gián tiếp đơn giản nhất.

Bước 1: Xác định từ tường thuật

Lưu ý: Có thể có that hoặc không có that trong câu gián tiếp.

Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ

Với mệnh đề được tường thuật, ta hiểu rằng sự việc đó không xảy ra ở thời điểm nói nữa mà thuật lại lời nói trong quá khứ. Do đó, động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Cụ thể:

Thì trong câu trực tiếp Thì trong câu gián tiếp
Hiện tại đơn/ tiếp diễn/hoàn thành Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành
Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn Tương lai trong quá khứ
Tương lai gần (am/is/are + going to V) was/ were going to V
will (các thì tương lai) would
Shall/ Can / May Should / Could/ Might
Should / Could/ Might/ Would/ Must Giữ nguyên

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng. Xem bảng dưới

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
I She/ he
We They
You (số ít) / you (số nhiều) I, he, she/ they
Us Them
Our Their
Myself Himself / herself
Yourself Himself / herself / myself
Ourselves Themselves
My His/ Her
Me Him/ Her
Your (số ít) / your (số nhiều) His, her, my / Their
Our Their
Mine His/ hers
Yours (số ít)/ Yours (số nhiều) His, her, mine/ Theirs
Us Them
Our Their

Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn

Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi như bảng dưới đây:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Here There
Now Then
Today/ tonight That day/ That night
Yesterday The previous day, the day before
Tomorrow The following day, the next day
Ago Before
Last (week) The previous week, the week before
Next (week) The following week, the next week
This That
These Those

Ex: My brother said, “I can’t eat seafood because I’m allergic.”

  • My brother said that he couldn’t eat seafood because he was allergic.

(Anh trai tôi nói rằng anh ấy không thể ăn đồ biển vì anh ấy bị dị ứng.)

They said, “The film will begin at 10 p.m”.

  • They said that the film would begin at 10 p.m.

(Họ nói rằng bộ phim sẽ bắt đầu lúc 10 giờ tối.)

Waiter said, “How much bread do you want?”

  • Waiter told me how much bread I wanted.

(Phục vụ hỏi tôi muốn bao nhiêu bánh mì nữa.)

Câu gián tiếp

Một số dạng đặc biệt khác của câu gián tiếp

Ngoài các dạng phổ biến, câu gián tiếp còn có các trường hợp đặc biệt như sau:

1. Shall/ would dùng để đưa ra lời đề nghị, lời mời

Cấu trúc:

S + (ask), “Shall + S + V…?”

S + (offer) + to Vinf…

Ex: Kim asked, “Shall I bring you a cup of milk?”

  • Kim offered to bring me a cup of milk.

(Kim đã đề nghị mang cho tôi một cốc sữa.)

2. Will/ would/ can/could sử dụng để thể hiện sự yêu cầu lịch sự

Ex: His mother asked me, “Can you close the door for me?”

  • His mother asked me to close the door for her.

(Mẹ anh ấy đã hỏi tôi về việc có thể đóng cửa giúp bà ấy.)

3. Câu cảm thán

Ex: His sister said, “What an boring film!”

  • His sister exclaimed that the film was boring.

(Chị gái anh ấy kêu lên rằng bộ quá quá nhàm chán.)

Câu Hỏi Gián Tiếp Trong Tiếng Anh

​1. Câu Hỏi Yes/No

​ Các động từ tường thuật: ask, wonder, want to know

​Khi chuyển câu sử dụng if/whether sau động từ tường thuật

S + asked (sb) / wondered / wanted to know + if/whether + Clause

Ex: Jane asked, “Do you love playing video games?”

  • Jane asked if I loved playing video games.

(Jane đã hỏi tôi thích chơi trò chơi điện tử không?)

Note: Nếu trong câu trực tiếp có từ “or not” thì trong câu gián tiếp bắt buộc dùng “whether”.

​2. Câu Hỏi Wh- Questions

​Động từ tường thuật thường sử dụng: ask, wonder, want to know

​Sau động từ tường thuật là từ để hỏi và mệnh đề (lùi thì nếu cần thiết) không đảo ngữ

S+ asked (sb) / wondered/ wanted to know + Wh-word + S+ V (thì)

Ex: My uncle asked, “How do you go to school?”

  • My uncle wanted to know how I went to school.

My sister said, “How many people are there in the room?”

  • My sister asked me how many people there were in the room.

(Chị gái tôi hỏi tôi có bao nhiêu người trong phòng.)

​3. Câu mệnh lệnh gián tiếp

​Khẳng định:

S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O + to V

Ex: “Turn off the fan, please.”, Wind said.

  • Wind told me to turn off the fan.

(Wind yêu cầu tôi tắt quạt.)

​Phủ định:

S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O + not + to V

Ex: “Don’t forget to lock the windown”, Linh said to us.

  • Linh told us not to forget to lock the windown.

(Linh nói với họ đừng quên khoá cửa sổ.)

Khi câu trực tiếp mang nghĩa ra lệnh, ta dùng động từ tường thuật order:

order sb to do st

​Ex: He said to me angrily: “Go out!”

  • He ordered me to go out.

(Anh ấy yêu cầu tôi ra ngoài.)

Trên đây là những kiến thức về câu gián tiếp. Hy vọng với những kiến thức này có thể giúp bạn nâng cao vốn ngữ pháp của mình.

Chúc bạn học thật tốt và đạt điểm cao!

Xem thêm: