Sinh nhật tuổi 18 không chỉ là một sự kiện đơn thuần để đánh dấu thêm một năm mới trong cuộc sống, mà còn là cơ hội để mỗi người trở thành người trưởng thành, đảm nhận những trách nhiệm mới và khám phá thế giới xung quanh mình. Sau đây là Những câu caption sinh nhật tuổi 18 ngắn tiếng anh mời bạn cùng tham khảo.
1. Caption sinh nhật tuổi 18 ngắn tiếng anh ý nghĩa
1. I’m truly the coolest 18-year-old of all time. Happy birthday to me!
Dịch nghĩa: Tôi thực sự là người 18 tuổi tuyệt vời nhất mọi thời đại. Chúc mừng sinh nhật tôi!
2. Wishing myself a happy 18th birthday. May I be blessed with the determination and courage to never give up on my dreams, even if they feel out of reach.
Dịch nghĩa: Tự chúc mình sinh nhật 18 vui vẻ. Cầu mong cho tôi có được lòng quyết tâm và lòng can đảm để không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình, ngay cả khi cảm thấy chúng xa tầm với
3. This is the greatest day of my life so far because it is the day I finally metamorphose into a man/woman. Thank you, God, for allowing me to experience this amazing episode of life.
Dịch nghĩa: Đây là ngày trọng đại nhất trong cuộc đời của tôi cho đến nay bởi vì cưới cùng tôi đã trở thành một người đàn ông / phụ nữ. Cảm ơn Chúa đã cho tôi trải nghiệm giai đoạn tuyệt vời này của cuộc đời
4. On this wonderful day that I turn 18 and become a man/woman, I wish for good fortune in my life and great happiness that never ends.
Dịch nghĩa: Vào ngày tuyệt vời này ngày mà tôi bước sang tuổi 18 và trở thành một người đàn ông / phụ nữ, tôi cầu chúc may mắn trong cuộc sống của tôi và hạnh phúc tuyệt vời không bao giờ kết thúc
2. Caption sinh nhật tuổi 18 ngắn tiếng anh thú vị
1. You’re not getting older, you’re just getting wiser. Happy birthday!
Dịch nghĩa: Bạn không già đi đâu, bạn chỉ ngày càng giỏi hơn thôi. Chúc mừng sinh nhật nhé
2. Happy birthday! Today, you deserve all the cakes, affection, love, and happiness.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Hôm nay, bạn xứng đáng có tất cả từ chiếc bánh ngọt, sự yêu mến, đến tình yêu và hạnh phúc.
3. Wishing you a very happy birthday, filled with endless love and laughter.
Dịch nghĩa: Chúc bạn sinh nhật thật vui vẻ, chúc bạn ngập tràn yêu thương và đầy ắp tiếng cười.
4. Happy birthday to one of my favorite people on this planet!
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật tới một trong những người tôi yêu thích nhất trên hành tinh này!
5. Happy birthday to my wonderful friend! I hope you enjoy every moment of it.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người bạn tuyệt vời của tôi! Mong bạn tận hưởng từng giây phút này.
6. I hope your birthday is full of sunshine and rainbows and love and laughter! Sending many good wishes to you on your special day.
Dịch nghĩa: Mong rằng sinh nhật của bạn tràn ngập ánh nắng và cầu vồng, tình yêu và tiếng cười! Gửi nhiều lời chúc tốt đẹp đến bạn trong ngày đặc biệt này.
7. I wish you, a big smile on your pretty face, much joy in your heart, and a life full of blessings.
Dịch nghĩa: Tôi cầu chúc cho bạn, một nụ cười thật tươi trên khuôn mặt xinh xắn, thật nhiều niềm vui trong trái tim và một cuộc sống tràn đầy phước lành.
8. Today is a gift, not just for you, but for all who know you. Happy Birthday.
Dịch nghĩa: Ngày hôm nay là một món quà, không chỉ riêng cho bạn, mà cho tất cả những người biết bạn. Chúc mừng sinh nhật.
3. Lời chúc sinh nhật 18 tuổi tiếng anh đơn giản
1. Blow the candles and make wish. It will come true!
Dịch nghĩa: Hãy thổi nến và ước nguyện, mọi thứ sẽ trở thành sự thật!
2. Love and health I wish you on this perfect birthday
Dịch nghĩa: Tôi chúc bạn luôn tràn đầy sức khỏe và tình yêu trong ngày sinh nhật đặc biệt này!
3. Blow the candles and play with balloon, because today is best day to be a kidagain!
Dịch nghĩa: Cùng thổi nến và bóng bay nào, bởi vì hôm nay là một ngày đặc biệt để trở lại tuổi thơ!
4. I wish you all the best on your special day!
Dịch nghĩa: Tôi ước tất cả mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn trong ngày đặc biệt này!
5. You’re older today than yesterday but younger than tomorrow, happy birthday!
Dịch nghĩa: Hôm nay bạn già hơn hôm qua nhưng trẻ hơn ngày mai, chúc mừng sinh nhật!
4. Caption sinh nhật tuổi 18 ngắn tiếng anh nổi tiếng
1. It’s your birthday. Now you have grown up. Each year you are becoming more beautiful, talented, and perfect.
Dịch nghĩa: Hôm nay là ngày sinh nhật của bạn. Bây giờ bạn đã ngày càng trưởng thành hơn. Mỗi năm bạn lại trở nên xinh đẹp, tài giỏi, và hoàn hảo hơn.
2. People say that heroes are one in many thousands, but to me, a friend like you is always one in a lifetime. Happy birthday to you, my bro!
Dịch nghĩa: Mọi người nói rằng anh hùng chỉ có một trong hàng ngàn người, nhưng mình thì nói rằng một người bạn như cậu chỉ có một cho cả đời. Chúc cậu sinh nhật vui vẻ!
3. A wish for a new start for you on your birthday! You should remember you are a wonderful person and everything that happened is just an accident. Enjoy a new ride ahead, my friend.
Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người bạn của tôi! Bạn phải nhớ bạn là một người tuyệt vời và những chuyện đã xảy ra trong quá khứ đều chỉ là tai nạn mà thôi. Hãy tận hưởng hành trình tuyệt vời phía trước bạn của tôi nhé!
4. Enjoy your special day to the fullest, bestie!
Dịch nghĩa: Hãy tận hưởng ngày hôm sinh nhật của bản thân một cách trọn vẹn nhé!
5. Ready to hit the town and let the world know it’s my best friend’s birthday!
Dịch nghĩa: Hãy sẵn sàng đi xả hơi ngày hôm nay và cho mọi người biết hôm nay là ngày sinh nhật của bạn tôi nào!
6. You’re not just a best friend, but you’re also a true brother. Thank you for everything you do for me. I hope you have the happiest of birthdays!
Dịch nghĩa: Không chỉ là một người bạn tốt mà bạn như một người anh em trong nhà với tôi vậy. Cảm ơn vì tất cả những điều mà bạn làm cho tôi. Chúc bạn có một ngày sinh nhật thật hạnh phúc!
Mỗi sinh nhật 18 mang theo ý nghĩa của sự chuyển giao và mở ra cánh cửa cho những trải nghiệm mới, những học hỏi mới, và những khám phá đầy ý nghĩa trong cuộc sống trưởng thành. Qua bài viết Những câu caption sinh nhật tuổi 18 ngắn tiếng anh hi vọng bạn sẽ tìm được những câu nói phù hợp trong dịp đặc biệt này.