Mùa hè không chỉ là một chuỗi ngày nắng ấm, mà còn là thời kỳ tươi vui và tràn đầy năng lượng tích cực. Sau đây là top 33+ caption mùa hè tiếng anh cực hay được chúng tôi tổng hợp lại.
1. Caption mùa hè tiếng anh cực hay
1. Summer Wanderlust: Exploring Amazing Destinations!
Dịch nghĩa: Khát vọng khám phá mùa hè: Khám phá những điểm đến tuyệt vời!
2. Sun, Sand, and Adventure: Summer Travel Bliss!
Dịch nghĩa: Nắng, cát và cuộc phiêu lưu: Niềm hạnh phúc du lịch mùa hè!
3. Unleash Your Summer Spirit: Journey to Dreamy Destinations!
Dịch nghĩa: Hãy thể hiện tinh thần mùa hè của bạn: Hành trình của những điểm đến mơ mộng!
4. Embrace the Sun: Unforgettable Summer Escapes!
Dịch nghĩa: Ôm trọn ánh nắng: Những kỷ niệm mùa hè đáng nhớ!
5. Chasing Summer Dreams: Discovering Exotic Getaways!
Dịch nghĩa: Theo đuổi những giấc mơ mùa hè: Khám phá những điểm đến kỳ thú!
6. Escape to Paradise: Unwind and Explore in Summer Bliss!
Dịch nghĩa: Trốn đi thiên đường: Thư giãn và khám phá trong niềm hạnh phúc mùa hè!
7. Savor the Magic of Summer: Travel Tales Await!
Dịch nghĩa: Thưởng thức ma thuật của mùa hè: Câu chuyện du lịch đang chờ đợi!
8. Sun-kissed Adventures: Unforgettable Summer Memories!
Dịch nghĩa: Cuộc phiêu lưu với ánh nắng: Những kỷ niệm mùa hè đáng nhớ!
9. Summer Wanderlust: Embarking on Epic Journeys!
Dịch nghĩa: Khát khao khám phá mùa hè: Bắt đầu hành trình hùng vĩ!
10. Embrace the Heat: Unveiling Hidden Gems this Summer!
Dịch nghĩa: Đón nhận cái nóng: Khám phá những điểm đến kỳ bí được giấu kín trong mùa hè này!
2. Caption mùa hè tiếng anh HOT nhất
1. It’s scorching weather!
Dịch nghĩa: Thời tiết nóng như thiêu đốt!
2. I’m boiling!
Dịch nghĩa: Tôi đang bị nung!
3. I’m roasting!
Dịch nghĩa: Tôi đang bị quay/nướng/rang chín!
4. It’s sticky weather!
Dịch nghĩa: Thời tiết khó chịu quá!
5. This room is like an oven today!
Dịch nghĩa: Hôm nay phòng này như cái lò vậy!
6. The sun is splitting the stones!
Dịch nghĩa: Mặt trời đang tách được cả đá!
3. Các câu nói mùa hè tiếng anh ngắn gọn
1. Like a cat on a hot tin roof
Dịch nghĩa: Như một chú mèo trên cái mái nhà bằng sắt tây nóng
2. Full of hot air
Dịch nghĩa: Đầy khí nóng
3. Take a rain check
Dịch nghĩa: Kiểm tra trời mưa
4. Steal someone’s thunder
Dịch nghĩa: Đánh cắp tiếng sấm của ai đó
5. April showers bring May flowers
Dịch nghĩa: Những cơn mưa tháng Tư mang đến những bông hoa tháng Năm
6. It’s raining cats and dogs
Dịch nghĩa: Mưa ra chó và mèo
7. Storm in a teacup
Dịch nghĩa: Cơn bão trong một tách trà
8. Come rain or shine
Dịch nghĩa: Dù mưa hay nắng
4. Caption mùa hè tiếng anh thú vị
1. One swallow does not make a summer
Dịch nghĩa: Một con chim nhạn không làm nên mùa Hè
2. Not a cloud in the sky
Dịch nghĩa: Chẳng có một đám mây nào trên bầu trời
3. It’s a scorcher!
Dịch nghĩa: Đúng là một ngày nóng như thiêu
4. Like a cat on a hot tin roof
Dịch nghĩa: Như một chú mèo trên cái mái nhà bằng sắt tây nóng
5. It’s raining cats and dogs.
Dịch nghĩa: Mưa ra chó và mèo
Qua bài viết 33+ caption mùa hè tiếng anh cực hay, mùa hè mang đến không chỉ là nắng ấm, mà còn là tình cảm, sự hào hứng và ý nghĩa của những khoảnh khắc vui vẻ và tự do.