Despite hay In spite of là chủ điểm ngữ pháp thông dụng, thường bắt gặp trong các bài tập viết lại câu với Although. Hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ tổng hợp các kiến thức về cấu trúc Despite và cách viết lại câu với Although giúp các bạn ghi trọn điểm số ở dạng bài tập này nhé.
1. Cấu trúc Despite và In spite of
Trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu khái niệm về “Despite” trong tiếng Anh nhé.
Despite là gì?
“Despite” hay “In spite of” trong tiếng Anh mang nghĩa giống nhau, đó là “bất chấp, mặc dù”.
Sử dụng cấu trúc Despite hay In spite of trong câu giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động hay sự việc trong câu.
Ví dụ:
- Despite heavy rain, Mike and his friends continue to play soccer.
(Dù trời mưa to, Mike và các bạn vẫn tiếp tục đá bóng.)
- Anna still tries to work in spite of her sickness.
(Anna vẫn cố gắng làm việc bất chấp bệnh tật.)
Cấu trúc Despite và In spite of trong tiếng Anh
Cấu trúc despite và In spite of được sử dụng như một giới từ đứng trước danh từ, các cụm danh từ, danh động từ và động từ thêm “ing” (V-ing).
Khi cấu trúc In spite of và Despite đứng ở đầu câu thì phải kết thúc mệnh đề bằng một dấu phẩy (,).
Công thức:
Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …
S + V + …despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing.
Ví dụ:
- Despite raining, it is still sunny.
(Dù mưa nhưng trời vẫn nắng.)
- Mike still tries to go to the musical with his girlfriend despite being busy.
(Dù bận rộn nhưng Mike vẫn cố gắng đi xem nhạc kịch cùng bạn gái.)
- In spite of not being smart, Daniel always tries to study hard to be better.
(Mặc dù không thông minh nhưng Daniel luôn cố gắng học tập chăm chỉ để trở nên giỏi hơn.)
- I still play volleyball in spite of the pain in my hand.
(Tôi vẫn chơi bóng chuyền mặc dù bị đau ở tay.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite of
Cấu trúc Despite the fact that
Đây là một cấu trúc đặc biệt của “Despite”. Cấu trúc Despite và In spite of đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Việc này cũng gây ra sự ra hầm lần do người học thường ghi nhớ máy móc rằng Despite và In spite thường đi với cụm danh từ.
Công thức:
Despite/In spite of the fact that + clause (mệnh đề) + main clause (mệnh đề chính)
Ví dụ:
- Despite the fact that she does not have much money, she still buys an expensive bag.
(Dù không có nhiều tiền nhưng cô vẫn sắm cho mình một chiếc túi đắt tiền.)
- In spite of the fact that Mr. Smith is 50 years old, he still looks very handsome.
(Mặc dù ông Smith đã 50 tuổi nhưng trông ông vẫn rất điển trai.)
Vị trí của cấu trúc Despite
Cấu trúc despite và in spite of có để đứng từ mệnh đề trước hoặc mệnh đề sau.
Ví dụ:
- Despite being tired, Lisa helped her mother with cleaning the house.
(Dù mệt nhưng Lisa vẫn giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa.)
- My mother still cooks breakfast for the whole family despite having to go out early.
(Mẹ tôi vẫn nấu bữa sáng cho cả nhà dù mẹ phải đi sớm.)
Trong các bài thi IELTS, người ta thường ưu tiên sử dụng Despite hơn Inspite of.
2. Cấu trúc Although, Though, Even though
Cấu trúc Although, Though, Even though có nghĩa giống cấu trúc Despite là “mặc dù”. Vì thế chúng ta có thể sử dụng thay thế cho nhau. TUy nhiên, điểm khác biển giữa những cấu trúc này nằm ở ngữ pháp.
Cấu trúc
Trong tiếng Anh, có thể sử dụng Although, Though và Even though thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.
Although/ though/ even though + S + V,…
Ví dụ:
- Although I am not pretty, I know what virtual is.
(Tuy không xinh nhưng tôi biết thế nào là ảo.)
- Though Mr. Mark is old, he is still strong.
(Ông Mark dù đã già nhưng vẫn còn khỏe.)
- Mike still drives after drinking even though people stopped him.
(Mike vẫn lái xe sau khi uống rượu mặc dù mọi người đã ngăn cản.)
Cách dùng
Cách dùng Although, Though, Even though trong tiếng Anh như sau:
- Though: Dùng ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn Although.
- Even though: dùng để diễn tả sự tương phản mạnh hơn Though và Although.
3. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite
Viết lại câu với cấu trúc Despite và Although sao cho nghĩa không đổi có lẽ là dạng bài quá quen thuộc trong tất cả các bài thi.
Nguyên tắc chuyển đổi câu giữa Although và Despite là:
Although + mệnh đề = Despite + cụm từ
Một số cách biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ trong tiếng Anh
Nếu mệnh đề bao gồm danh từ + to be + tính từ
Cách chuyển đổi: chuyển tính từ đặt trước danh từ và bỏ đi động từ to be
Although + S + V
=> In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N
Ví dụ:
- Although the rain is heavy, Micheal still goes to the market.
=> Despite the heavy rain, Micheal still goes to the market.
(Dù trời mưa to, Micheal vẫn đi chợ.)
Nếu chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau
Cách chuyển đổi: bỏ đi chủ ngữ và thêm đuôi “ing” vào động từ.
Ví dụ:
- Although he was ill, he still went to work.
=> Despite being ill, he still went to work.
(Dù ốm nhưng anh ấy vẫn đi làm.)
Nếu mệnh đề bao gồm đại từ + to be + tính từ
Cách chuyển đổi: Đổi đại từ thành tính từ sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và bỏ động từ to be .
Ví dụ:
- Mark still played soccer with his classmates although he is sick.
=> Mark still played soccer with his classmates despite his sickness.
(Mark vẫn chơi đá bóng với các bạn cùng lớp dù bị ốm.)
4. Bài tập ứng dụng cấu trúc Despite
Dưới đây và bài tập cấu trúc Despite giúp bạn ôn tập lại kiến thức vừa học nhé.
Bài tập: Điền Although hoặc Despite
- . …………….. she is beautiful, everybody hates her.
- Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.
- ……………..earning a low salary, Sara helped her parents
- Lisa never talked to him …………….. she loved him.
- …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.
- …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.
- …………….. the weather was bad, we had a good time.
- She refused the job …………….. the low salary.
- Hung did the work …………….. being ill.
- He runs fast …………….. his old age.
Đáp án
- Although
- Despite
- Despite
- Although
- Although
- Although
- Although
- Despite
- Despite
- Despite
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Despite, In spite of cũng như Although, Though, Even though. Hy vọng bài viết giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Anh và ghi trọn điểm ở các bài tập liên quan. Chúc cc bạn học tập tốt!.