Bạn đang cần phân biệt a number of và the number of khi diễn tả số lượng. Bài này sẽ thể hiện chi tiết cách dùng và ví dụ cụ thể của từng cụm từ. Ngoài ra, mình còn liệt kê một số trường hợp đặc biệt cần chú ý khi sử dụng chúng trong câu.
Cách dùng a number of và the number of
Đầu tiên, chúng ta hãy lần lượt tìm hiểu cấu trúc, ý nghĩa và ví dụ của từng loại cấu trúc dưới đây:
A number of
A number of + Danh từ số nhiều
- Ý nghĩa: A number of => một vài, một số.
Cụm từ “ a number of” cũng tương tự như: some, several, many, a few. Tuy nhiên, trong cách dùng từng loại sẽ có sự khác nhau.
A number of students have started the examination.
(Một số học sinh đã bắt đầu kỳ thi.)
There are a number of cars on the highway during rush hour.
(Có một số ô tô trên đường cao tốc vào giờ cao điểm.)
A number of suggestions are implemented by the government.
(Một số đề xuất được thực hiện bởi chính phú.)
The number of
The number of + Danh từ số nhiều
- Ý nghĩa: The number of => những, số lượng, nhiều. Có hai cách dùng:
- Mang nghĩa tính chất: Khi muốn nhất mạnh tính chất của danh từ trong câu, động từ thường được chia số nhiều.
Ví dụ:
Nowadays, the number of children are more intelligent.
(Ngày nay, nhiều trẻ em thông minh hơn.)
The number of his achievements recently have been prominent.
(Nhiều thành tích của anh ấy gần đây rất nổi bật.)
- Mang nghĩa số lượng: Ta chia động từ số ít nếu the number of mang nghĩa số lượng.
Ví dụ:
In the area, the number of residents increases significantly.
(Số lượng cư dân trong khu vực tăng lên đáng kể.)
The number of participants is greater in this season.
(Số lượng người tham gia đông hơn trong mùa giải này.)
Thông thường, chúng ta sẽ thường thấy cụm the number of được dùng với nghĩa số lượng nhiều hơn. Vì vậy, nhiều bạn thường lúng túng khi sử dụng cấu trúc a number of và the number of để diễn tả số lượng. Hiểu được điều này, mình sẽ nêu lên sự khác nhau giữa chúng ở phần tiếp theo để các bạn có thể dễ dàng hình dung nha.
Phân biệt a number of và the number of
Cả hai cấu trúc a number of và the number of đều đi cùng với danh từ số nhiều (countable nouns) đếm được.
A number of + N (số nhiều) | The number of + N (số nhiều) |
Tuy nhiên, a number of và the number of đều có sự khác nhau về ý nghĩa. Bên cạnh đó, sự khác biệt nổi bật nhất là sự khác nhau về động từ đi kèm giữa chúng.
A number of đi với động từ số nhiều
A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)
Ví dụ:
A number of people are disappointed because of the performance.
(Một số người thất vọng vì màn trình diễn.)
There are a number of cows eating grass on the meadow.
(Có một số con bò ăn cỏ trên đồng bằng.)
The number of đi với động từ số ít
The number of + N (số nhiều) + V (số ít)
Ví dụ:
The number of people under pressure of unemployment is higher.
(Số người chịu áp lực thất nghiệp ngày càng nhiều.)
The number of victims from the pandemic has increased for 10 days.
(Số nạn nhân của đại dịch đã tăng lên trong 10 ngày.)
The number of living koalas is about 500 in Australia.
(Số lượng gấu túi còn sống là khoảng 500 con ở Úc.)
Lưu ý về danh từ trong tiếng Anh
Một trong những điều cần lưu ý về 2 cấu trúc trên là dạng danh từ số nhiều và số ít.
- Chúng ta có một số danh từ số ít nhưng luôn mang s/ es khiến nhiều bạn hiểu sai.
Ví dụ: measles (bệnh sởi), news (tin tức), politics (chính trị học), mathematics (toán học), …
- Ngoài ra, có một số danh từ không có quy tắc khi chuyển từ số ít sang số nhiều.
Số ít | Số nhiều |
man
woman child person foot sheep deer tooth mouse |
men
women children people feet sheep deer teeth mice |
Xem thêm:
Danh từ trong tiếng Anh – Khái niệm, phân loại và cách dùng
Cách dùng little, a little, few, a few tiếng Anh cần nhớ rõ
Qua bài viết này, bạn đã phân biệt a number of và the number of chưa nào? Hy vọng những chia sẻ bên trên có thể giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp không đáng có. Chúc bạn học tập tốt!