Phrasal verbs được coi là một dạng động từ được sử dụng khá phổ biến trong các hoàn cảnh giao tiếp. Trong bài này sẽ trả lời cụ thể các thắc mắc về: khái niệm, cấu tạo và cách dùng của phrasal verb. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về chủ đề này nhé!

Phrasal verbs là gì?

Phrasal verb là một cụm động từ được tạo thành từ một động từ chính kết hợp cùng với một trạng từ hoặc một giới từ, hoặc đôi khi cả hai. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng đoán được nghĩa của phrasal verbs bằng cách ghép nghĩa của từng từ riêng lẻ với nhau.

Phrasal verbs là gì?

Ex:

  • Take after: chăm sóc
  • Take off: cất cánh
  • Look up: tra, trở nên tốt hơn
  • Set off: đặt ra, tạo ra

– John takes after his mother with all his love.

(John chăm sóc mẹ với tất cả tình yêu của mình.)

– Harry’s plane took off at 8 p.m.

(Máy bay của Harry cất cánh lúc 8 giờ tối.)

– I usually find the meaning of new words by looking up the dictionary.

(Tôi thường tìm nghĩa của từ mới bằng cách tra từ điển.)

– A bomb is set off by terrorists in the centre mall.

(Một quả bom được đặt bởi những kẻ khủng bố ở trung tâm mua sắm.)

Có thể bạn chưa biết các phrasal verbs thường phổ biến trong văn nói hàng ngày hơn là so với văn viết trang trọng.

Cấu tạo của Phrasal verbs

Có 3 cách tiêu biểu để cấu tạo thành 1 phrasal verb trong tiếng anh, đó là sự kết hợp giữa verb_preposition, verb_adverb, verb_adverb_preposition. Động từ trong cấu trúc này có thể là nội động từ (intransitive) hay ngoại động từ (transitive) đều được

Bây giờ, cùng tìm hiểu từng phần của phrasal verb cụ thể hơn nhé.

Verb + preposition

Cấu trúc Verb + preposition

Đầu tiên, verb + preposition (động từ + giới từ) là dạng khá phổ biến và thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Khi động từ và giới từ tạo thành phrasal verb sẽ giúp câu nói của bạn trở nên phong phú hơn.

Một số giới từ: on, in, at, for, into, from, to, by, of, about,…

Ex:

  • blow up: nổ tung
  • come across: tình cờ gặp
  • look after: chăm sóc
  • count on: dựa vào

Verb + adverb

Dạng thứ 2 của phrasal verb là sự kết hợp giữa động từ và 1 trạng từ.

Cấu trúc: Verb + adverb

Một số trạng từ: up, down, anyway, out, back, through, off.

Ex:

  • Look up: tra (từ)
  • get along: hòa thuận
  • drop back: tụt lại
  • get away: chạy trốn, trốn thoát
  • hand down: truyền lại

Verb + adverb + preposition

Cấu trúc verb + adverb + preposition

Và cuối cùng, khi một động từ kết hợp với cả giới từ và trạng từ cũng có thể tạo nên phrasal verb. Cấu trúc: verb + adverb + preposition

Ex:

  • look down on: coi thường
  • come up with: nghĩ ra
  • run out of: hết, cạn kiệt
  • cut down on: cắt giảm, giảm bớt
  • break up with: chia tay với

Cách dùng Phrasal verbs

  • Thông thường thì chúng ta sẽ sử dụng các phrasal verb như một động từ trong câu. Nghĩa là chúng sẽ được đặt sau chủ ngủ.

Ex:

I don’t know why she used to look down on me.

(Tôi không hiểu sao cô ấy từng coi thường tôi.)

The party has been put off because of the bad weather.

(Bữa tiệc đã phải tạm dừng vì thời tiết xấu.)

The renovation spelled out the need for essential equipment.

(Việc cải cách đã giải thích rõ ràng nhu cầu về thiết bị cần thiết.)

  • Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ thì người ta có thể tách giới từ hay trạng từ của phrasal verbs ra và đặt chúng ngay sau đại từ.

Ex:

I will pick her up on my way tomorrow.

(Ngày mai tôi sẽ đón cô ấy trên đường đi.)

I have just broken it up because of my carelessness.

(Tôi vừa làm vỡ nó vì sự bất cẩn của mình.)

Ví dụ khi tân ngữ nằm giữa Phrasal verbs
  • Trong một số trường hợp đặc biệt, chúng ta không thể tách rời phrasal verb trong câu ra được. Trường hợp này đối với cụm nội động từ – intransitive phrasal verbs. 

Ex:

She comes across your CV and will reply to you soon.

(Bà ấy xem qua CV của bạn và sẽ trả lời bạn sớm.)

I’m trying to finish my work, so you don’t look at me like that.

(Tôi đang cố hoàn thành công việc, vì vậy đừng nhìn tôi như vậy.)

Một số ví dụ của phrasal verbs

Cùng tham khảo thêm một số ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn cách hoạt động của các phrasal verbs nhé.

– We will put off the project for a week.

-Anna often gets up early in the morning.

-She was disappointed that he turned her invitation down.

-Who is looking after your babe?

-She doesn’t get on with her sister.

-I run out of money, so I cannot go out with my friends.

Chúng tôi sẽ tạm dừng dự án trong một tuần.

Anna thường dậy sớm vào buổi sáng.

Cô thất vọng vì anh đã từ chối lời mời của cô.

Ai đang chăm sóc em bé của bạn?

Cô ấy không có được với em gái của mình.

Tôi hết tiền nên không thể đi chơi cùng bạn bè.

Xem thêm:

Top 10 phrasal verb with take tiếng Anh nhất định phải biết

Top 16 phrasal verb with get tiếng Anh cần học thuộc ngay

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về khái niệm phrasal verbs cũng như cấu tạo và cách dùng của chúng. Qua bài này mong rằng các bạn có cách nhìn rõ nét hơn về các loại cụm động từ. Từ đó, hãy sử dụng chúng thật thành thạo và bổ ích nhé. Thank you!