Giáng Sinh là một khoảnh khắc kỳ diệu, nơi tâm hồn con người được khuấy động bởi ánh sáng lung linh của những đèn trang trí và hương thơm dịu dàng của cây thông tinh khôi. 69+ stt giáng sinh tiếng anh hay nhất mọi thời đại sẽ mang đến cho bạn những câu nói thú vị nhân ngày lễ an lành.

1. Status giáng sinh tiếng anh ý nghĩa nhất

Trong không khí ấm áp của mùa đông, gia đình và bạn bè tụ tập bên nhau, chia sẻ những tràng cười, niềm vui, và tình yêu thương. Cùng nhau chia sẻ những câu nói ý nghĩa nhân dịp sum vầy.

1.This Christmas, you’re the best gift I could ask for.

Dịch nghĩa: Giáng sinh này, bạn là món quà tuyệt vời nhất mà tôi có thể ước.

  1. Merry Christmas! May your happiness be large and your bills be small.

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ! Chúc niềm vui của bạn thật lớn, còn hóa đơn thì thật nhỏ.

  1. It’s not what’s under the tree that matters most, it’s who’s around it. Every year, I’m so grateful to have you.

Dịch nghĩa: Không quan trọng dưới cây thông có gì, quan trọng là những người ở xung quanh nó. Mỗi năm, tôi đều cảm thấy thật biết ơn khi luôn có bạn ở bên.

  1. Christmas is magical because we’re together.

Dịch nghĩa: Giáng sinh thật diệu kỳ bởi vì chúng ta bên nhau.

  1. You’re my favorite Christmas present this year.

Dịch nghĩa: Năm nay, bạn là món quà Giáng sinh yêu thích nhất của tôi.

  1. Peace, good will, and happiness for you this Christmas and every other!

Dịch nghĩa: Cầu chúc bình an, thiện trí và hạnh phúc đến với bạn và mọi người trong Giáng sinh này!

  1. Warmest thoughts and best wishes for a wonderful Christmas. May peace, love, prosperity follow you always.

Dịch nghĩa: Những suy nghĩ ấm áp nhất và những lời chúc tốt đẹp nhất cho một mùa Giáng sinh tuyệt vời. Cầu chúc bạn luôn được bình an, yêu thương và thịnh vượng.

  1. It wouldn’t be Christmas without you! So glad to have you in my life, year after year.

Dịch nghĩa: Sẽ không có Giáng sinh nếu không có bạn kề bên! Thật hạnh phúc khi được có bạn trong đời.

  1. May the holiday season fill your home with joy, your heart with love, and your life with laughter.

Dịch nghĩa: Chúc cho mùa lễ này, nhà bạn luôn tràn ngập niềm vui, trái tim bạn luôn tràn ngập tình yêu, và cuộc đời bạn luôn tràn ngập tiếng cười.

  1. The gift of love.
    The gift of peace.
    The gift of happiness.
    May all these and more be yours this Christmas.

Dịch nghĩa: Món quà của tình yêu.

       Món quà của bình an.

       Món quà của hạnh phúc.

       Chúc những điều đó và hơn thế nữa đến với bạn trong Giáng sinh này.

  1. Christmas Dịch nghĩa: noun: The only time of year in which one can sit in front of a dead tree and eat candy out of socks. Enjoy yourself!

Dịch nghĩa: Giáng sinh Dịch nghĩa: danh từ: Thời điểm duy nhất trong năm mà một người có thể ngồi đối diện một cái cây chết và ăn kẹo trong những chiếc tất. Hãy tận hưởng kỳ nghỉ lễ của bạn nhé!

12.”All I want for Christmas is you” – “All I Want For Christmas Is You”, Maria Carey

Dịch nghĩa: “Bạn là tất cả những gì tôi muốn cho giáng sinh này” – Lời bài hát “All I Want For Christmas Is You”,  Maria Carey

13.”I don’t want a lot for Christmas. There is just one thing I need.”  –  “All I Want For Christmas Is You”, Mariah Carey

Dịch nghĩa: “Giáng sinh này tôi không cần gì nhiều. Tôi chỉ cần một điều này thôi” –  Lời bài hát “All I Want For Christmas Is You”, Mariah Carey

  1. “Do you want to build a snowman?”  – “Do You Want To Build A Snowman?”, Kristen Bell

Dịch nghĩa: “Bạn có muốn đắp người tuyết không?” – Lời bài hát “Do You Want To Build A Snowman?”, Kristen Bell

  1. “Every day’s a holiday when I’m near you.” –  “Merry Christmas, Darling”, Carpenters

Dịch nghĩa: “Mỗi ngày đều là ngày lễ khi bạn bên tôi” – Lời bài hát “Merry Christmas, Darling”, nhóm Carpenters

  1. “Feeling Christmas all around, and I’m trying to play it cool” – “Santa Tell Me”, Ariana Grande

Dịch nghĩa: “Không khí Giáng sinh đã về quanh đây và tôi đang cố giữ bình tĩnh” – Lời bài hát “Santa Tell Me”, Ariana Grande

  1. “If there is love in your heart and your mind, you will feel like Christmas all the time.” – “Where Are You Christmas”, Faith Hill

Dịch nghĩa: “Nếu trong tim và suy nghĩ của bạn có tình yêu, bạn sẽ luôn cảm thấy như Giáng sinh” – Lời bài hát “Where Are You Christmas”, Faith Hill

  1. “I just want you for my own. More than you could ever know. Make my wish come true. All I want for Christmas is you.” – “All I Want For Christmas Is You”, Mariah Carey

Dịch nghĩa: “Tôi chỉ muốn bạn ở bên. Nhiều hơn cả bạn có thể biết. Hãy biến điều ước của tôi thành sự thật. Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh này chính là bạn” – Lời bài hát “All I Want For Christmas Is You”, Mariah Carey

  1. “I know exactly what I want this year. Santa, can you hear me?” – “My Only Wish Dịch nghĩa: This Year”, Britney Spears

Dịch nghĩa: “Tôi biết chính xác điều tôi muốn trong năm nay. Ông già Noel ơi, ông có nghe thấy không?” – Lời bài hát “My Only Wish Dịch nghĩa: This Year”, Britney Spears.

  1. “Christmas time means laughter.” –  “My Christmas Tree”, Home Alone Children’s Choir

Dịch nghĩa: “Giáng sinh nghĩa là những tiếng cười” – “My Christmas Tree”, nhạc phim “Ở nhà một mình”

Những câu nói giáng sinh tiếng anh đầy ý nghĩa

Những câu nói giáng sinh tiếng anh đầy ý nghĩa

2. Cap giáng sinh tiếng anh ngắn gọn dành cho gia đình

Dưới đây là những câu nói giáng sinh tiếng anh dành cho gia đình mà bạn không nên bỏ qua:

  1. May the Christmas season be filled with light and laughter for our families.
    Dịch nghĩa: Cầu mong mùa Giáng sinh tràn ngập ánh sáng và tiếng cười cho gia đình chúng ta.
  2. Thank you, my family, for always supporting me. Hope we will be happy together forever. Merry Christmas!
    Dịch nghĩa: Cảm ơn gia đình đã luôn ủng hộ con. Mong rằng chúng ta sẽ mãi hạnh phúc bên nhau. Giáng sinh vui vẻ!
  3. Dear Parents, Merry Christmas and Happy New Year! Merry Christmas!
    Dịch nghĩa: Kính gửi cha mẹ, chúc cha mẹ một Giáng sinh vui vẻ và hạnh phúc nhất! Giáng sinh vui vẻ!
  4. Hope Santa Claus will bring our family the best luck. Merry Christmas and Happy New Year everyone!
    Dịch nghĩa: Hy vọng ông già Noel sẽ mang đến cho gia đình chúng ta những điều may mắn nhất. Chúc mọi người Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc!
Câu nói giáng sinh dành cho gia đình

Câu nói giáng sinh dành cho gia đình

3. Stt giáng sinh tiếng anh dành cho người yêu

Gửi những lời ngọt ngào nhân dịp giáng sinh dành cho người yêu để bù đắp tình cảm giữa 2 người:

  1. Christmas is approaching, shall we exchange gifts? You are mine, and I am yours. 

Dịch nghĩa: Giáng sinh sắp đến, chúng ta đổi quà nhau nhé? Anh thuộc về em và em cũng thuộc về anh.

  1. Encountering you on Christmas Day is the most wonderful thing that has ever happened to me.

Dịch nghĩa: Gặp anh/em là điều tuyệt vời nhất mà anh/em có được trong ngày Giáng Sinh.

  1. The only gift I desire this Christmas is your presence.

Dịch nghĩa: Món quà duy nhất anh/em muốn trong Giáng Sinh này là sự hiện diện của em/anh.

  1. Are you my Christmas wish? Because I want to ‘marry’ you.

Dịch nghĩa: Anh có phải ước mơ Giáng sinh của em không, vì em muốn ‘kết hôn’ với anh.

  1. Christmas arrives once a year, and my love for you is a once-in-a-lifetime occurrence.

Dịch nghĩa: Giáng Sinh chỉ đến một lần trong năm. Tình yêu của em dành cho anh chỉ đến một lần trong đời.

  1. Wishing you a Christmas filled with peace, joy, and unconditional love. I will always hold you in my heart.

Dịch nghĩa: Chúc em có một Giáng Sinh tràn ngập hòa bình, niềm vui và tình yêu vô điều kiện. Anh sẽ mãi yêu em.

  1. To the most special person in my life, Christmas comes to extend wishes for a happy, love-filled, beautiful, and increasingly successful life.

Dịch nghĩa: Gửi người đặc biệt nhất trong cuộc đời anh, Giáng sinh đến chúc em một cuộc sống hạnh phúc, đầy yêu thương, đẹp đẽ và ngày càng thành công hơn.

  1. Santa is here; what gift do you wish to receive?

Dịch nghĩa: Ông già Noel đây, anh/em muốn nhận quà gì?

  1. Another Christmas together, wishing that you always love me, find happiness, and achieve success on the path you choose.

Dịch nghĩa: Lại một Giáng Sinh nữa bên nhau, chúc cho em luôn yêu anh, tìm thấy hạnh phúc và thành công trên con đường mà em chọn.

  1. Merry Christmas; may the two of us always experience peace, happiness, and a love for life.

Dịch nghĩa: Giáng Sinh vui vẻ, cầu mong cho hai ta luôn bình an, hạnh phúc và say đắm đối với cuộc sống.

  1. Merry Christmas. Christmas becomes more special when I have you. Hope our love remains as strong as it is now.

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ. Giáng sinh trở nên đặc biệt hơn khi anh/em có em/anh. Mong rằng tình yêu của chúng ta sẽ luôn mạnh mẽ như bây giờ.

  1. Merry Christmas. You are the girl I love the most. I wish you always remain beautiful, happy, and successful.

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ. Em là cô gái anh yêu nhất. Chúc em luôn xinh đẹp, hạnh phúc và thành công.

  1. Christmas is here; my wish for my beloved is everlasting joy, boundless happiness, and prosperity.

Dịch nghĩa: Giáng sinh đến, chúc cho người yêu của tôi luôn tràn ngập niềm vui, hạnh phúc không tận và thịnh vượng phồn thịnh.

  1. I’m delighted to spend Christmas with you; you are a significant gift to me.

Dịch nghĩa: Rất vui vì được đón Giáng sinh cùng em; em là một món quà quan trọng đối với anh.

  1. Thank you for being with me. Wishing you a Merry Christmas and hoping you’ll always be by my side on the journey ahead.

Dịch nghĩa: Cảm ơn em đã ở bên anh. Chúc em có một Giáng Sinh vui vẻ và luôn đồng hành cùng anh trên hành trình phía trước.

Caption giáng sinh tiếng anh dành cho người yêu

Caption giáng sinh tiếng anh dành cho người yêu

4. Những câu tiếng anh giáng sinh dành cho bạn bè

Khoảnh khắc ngồi dưới gốc cây vui đùa, cùng nhau bóc những món quà ý nghĩa dành cho bạn bè thì còn gì tuyệt hơn.

  1. Wish you a warm Christmas, sing carols with your loved ones

Dịch nghĩa: Chúc bạn một mùa Giáng Sinh ấm áp, hát những bài hát mừng với người thân.

  1. Merry Christmas. Wishing you a long, happy, successful and loving life

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ. Chúc bạn sống lâu, hạnh phúc, thành công và yêu đời.

  1. My companion in every way, wishing you a meaningful, happy and full of joy Christmas

Dịch nghĩa: Người đồng hành cùng tôi trên mọi nẻo đường, chúc bạn Giáng Sinh ý nghĩa, hạnh phúc và tràn ngập niềm vui.

  1. Have you received any special gifts this Christmas? Don’t worry, because you are always a meaningful gift to me

Dịch nghĩa: Giáng Sinh này bạn đã nhận được món quà gì đặc biệt chưa? Đừng lo, bởi vì bạn luôn là một món quà ý nghĩa đối với mình rồi.

  1. What did you wish for this Christmas? As for me, I wish our friendship would last forever, forever be happy and successful

Dịch nghĩa: Giáng sinh này bạn đã ước điều gì? Còn mình, mình ước tình bạn của chúng ta mãi trường tồn theo thời gian, mãi hạnh phúc và thành công.

  1. May Christmas truly shine in your heart and light your way into the future. Merry Christmas

Dịch nghĩa: Cầu mong Giáng sinh thực sự tỏa sáng trong trái tim bạn và thắp sáng con đường của bạn trong tương lai. Giáng Sinh vui vẻ.

  1. Sending you all the best wishes this Christmas. Hope our friendship will be as full and warm as today

Dịch nghĩa: Gửi đến bạn tất cả những lời chúc ý nghĩa nhất vào ngày lễ Giáng sinh này. Mong rằng tình bạn của chúng ta sẽ mãi đong đầy, ấm áp như hôm nay.

  1. You are always special to me. Wishing you a meaningful Christmas holiday with your family

Dịch nghĩa: Bạn luôn là người đặc biệt đối với mình. Chúc bạn ngày lễ Giáng Sinh ý nghĩa, sum vầy cùng gia đình.

  1. Wishing you the very best this Christmas. Hope you will always be happy, love life and give your best for your passion

Dịch nghĩa: Chúc những điều tuyệt vời nhất sẽ đến với bạ vào Giáng sinh này. Mong rằng bạn sẽ luôn vui vẻ, yêu đời và nỗ lực hết mình vì đam mê nhé.

  1. May this season of giving be the beginning of your better life. Wishing you a very warm and full of Christmas

Dịch nghĩa: Có thể mùa cho đi này sẽ là khởi đầu cho cuộc sống tốt đẹp hơn của bạn. Chúc bạn có một mùa Giáng Sinh đong đầy, đầm ấm nhất nhé.

  1. Wishing you a Christmas filled with joy and happiness! Hopefully we will always be together in the future

Dịch nghĩa: Chúc bạn Giáng sinh tràn ngập niềm vui và hạnh phúc! Hy vọng rằng chúng ta sẽ luôn đồng hành cùng nhau trong chặng đường sắp tới.

  1. Merry Christmas to my dear friend. You are my greatest blessing. Wishing you a very Merry Christmas, good luck and prosperity

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ tới người bạn thân của tôi. Bạn là phước lành lớn nhất của tôi. Chúc bạn Giáng Sinh thật may mắn, phát tài, phát lộc.

Những câu nói giáng sinh bằng tiếng anh dành cho bạn bè

Những câu nói giáng sinh bằng tiếng anh dành cho bạn bè

5. Những câu giáng sinh tiếng anh ngắn gọn, thú vị

  1. Noel is coming  and what i need is a No-end love

Dịch nghĩa: Noel sắp tới gần và thứ tôi cần là một tình yêu no-end

  1. Let’s make it a December to remember!

Dịch nghĩa: Hãy cùng nhau khiến tháng 12 này trở nên đáng nhớ nhé!

  1. Put me on your wishlist

Dịch nghĩa: Hãy đặt tớ vào danh sách những điều cậu ước

  1. Single & ready to jingle

Dịch nghĩa: Độc thân & sẵn sàng để hẹn hò

  1. You and me at Christmas

Dịch nghĩa: Giáng sinh này tớ và cậu có nhau

  1. Fairy light and long nights

Dịch nghĩa: Ánh sáng huyền ảo và những đêm đông dài

  1. Let’s make this December the merriest one yet!

Dịch nghĩa: Hãy để tháng 12 trở thành tháng hạnh phúc nhất trong năm!

  1. Tis the season to be jolly

Dịch nghĩa: Đây là mùa để vui vẻ

Những câu nói giáng sinh thú vị bằng tiếng anh

Những câu nói giáng sinh thú vị bằng tiếng anh

Kết luận

Những stt giáng sinh tiếng anh trên đây là khoảnh khắc chia sẻ quà và lòng biết ơn khiến mọi người cảm thấy đầy đủ và hạnh phúc. Hi vọng rằng bạn sẽ tìm được những câu nói phù hợp cho ngày lễ quan trọng này.