Biển là biểu tượng của sức mạnh, sự bền bỉ và vẻ đẹp hoang sơ, làm say mê và làm say đắm trái tim mỗi người khi đứng trước bờ cát mịn hay ngắm nhìn bức tranh biển hùng vĩ. Bài viết Chia sẻ 51+ stt tiếng anh về biển hay nhất sẽ cung cấp cho bạn những câu nói thú bị nhất. Chi tiết dưới đây.

1. Stt tiếng anh về biển ngắn gọn nhất

  1. Good vibes happen on the tides.

Dịch nghĩa: Tâm trạng tốt xuất hiện trên những con sóng. 

  1. Meet me where the sky touches the sea.

Dịch nghĩa: Gặp tớ ở nơi bầu trời chạm biển cả. 

  1. You are the only fish in the sea for me.

Dịch nghĩa: Nàng là (con cá) duy nhất giữa đại dương đối với tôi. 

  1. The cure for anything is salt water: sweat, tears or the sea.

Dịch nghĩa: Cách chữa trị cho bất cứ thứ gì là nước muối: mồ hôi, nước mắt hoặc nước biển.

  1. The sea calls to me

Dịch nghĩa: Biển khơi vẫy gọi tôi. 

  1. Wild and free just like the sea.

Dịch nghĩa: Hoang dã và tự do như biển cả. 

  1. The sound and smell of the sea cleanses my soul.

Âm thanh và mùi vị của biển cả thanh lọc tâm hồn tôi. 

  1. Sea la vie! (Chế từ câu C’est la vie Dịch nghĩa: Cuộc sống mà)

Dịch nghĩa: Cuộc sống là biển cả.

  1. I need vitamin sea.

Dịch nghĩa: Tôi cần chút vitamin biển. 

  1. Let the waves carry you where the light can not.

Dịch nghĩa: Hãy để cho những con sóng chăm sóc bạn khi ánh sáng không thể. 

  1. The ocean is calling and I must go.

Dịch nghĩa: Đại dương đang vẫy gọi và tôi phải đi. 

  1. The ocean is a mighty harmonist.

Dịch nghĩa: Đại dương là một nhạc trưởng vĩ đại. 

  1. Me and the ocean: Love at first sight.

Dịch nghĩa: Tôi và đại dương: Tình yêu sét đánh.

Những câu nói tiếng anh về biển ngắn gọn nhất

Những câu nói tiếng anh về biển ngắn gọn nhất

2. Những câu nói tiếng anh về biển hay nhất

  1. Smell the sea and feel the sky. Let your soul and spirit fly. Dịch nghĩa: Van Morrison
    Dịch nghĩa: Hít lấy mùi biển và cảm nhận bầu trời. Để cho tâm hồn và tinh thần của bạn bay bổng. 
  2. Take me to the ocean. Let me sail the open sea. To breathe the warm and salty air and dream of things to be. Dịch nghĩa: Erica Billups
    Dịch nghĩa: Hãy đưa tôi đến biển lớn. Hãy để tôi chèo thuyền ra khơi. Hít thở bầu không khí ấm áp và mặn mòi và mơ về những điều sẽ trở thành.
  3. I’m pretty sure my birthstone is a seashell. Dịch nghĩa: Unknown
    Dịch nghĩa: Tôi khá chắc chắn rằng viên đá sinh của tôi là một vỏ sò.
  4. We dream in colors borrowed from the sea. Dịch nghĩa: Unknown
    Dịch nghĩa: Chúng tôi mơ trong những màu sắc đến từ biển cả. 
  5. Live in the sunshine, swim in the sea, drink the wild air. Dịch nghĩa: Ralph Waldo Emerson
    Dịch nghĩa: Sống trong ánh nắng mặt trời, bơi ở trên biển, uống không khí hoang dã.
  6. You can never cross the ocean until you have courage to lose sight of the shore. Dịch nghĩa: Christopher Columbus
    Dịch nghĩa: Bạn không bao giờ có thể vượt qua đại dương cho đến khi bạn có đủ can đảm để bờ biển khuất tầm nhìn.
  7. Dance with the waves, move with the sea. Let the rhythm of the water set your soul free. Dịch nghĩa: Christy Ann Martine
    Dịch nghĩa: Nhảy cùng làn sóng, múa hát cùng với biển. Hãy để nhịp nước thả hồn bạn tự do.
  8. I believe in the ocean curing all bad moods. I believe in the waves wiping away worries. I believe in seashells bringing good luck. I believe in toes in the sand grounding my soul. Dịch nghĩa: Unknown
    Dịch nghĩa: Tôi tin vào đại dương chữa khỏi mọi tâm trạng tồi tệ. Tôi tin vào những con sóng cuốn đi những lo toan. Tôi tin vào vỏ sò mang lại may mắn. Tôi tin vào những ngón chân trên cát tiếp đất cho tâm hồn tôi.
  9. Follow the river and you will find the sea. Dịch nghĩa: French Proverb
    Dịch nghĩa: Đi theo dòng sông và bạn sẽ tìm thấy biển.
  10. The sea, once it casts its spell, holds one in its net of wonder forever. Dịch nghĩa: Jacques Yves Cousteau
    Dịch nghĩa: Biển, một khi nó sử dụng phép thuật của mình, sẽ giữ một người trong lưới của sự kỳ diệu của nó mãi mãi.
  11. Friends, sun, sand and sea. That sounds like a summer to me. Dịch nghĩa: Unknown
    Dịch nghĩa: Bạn bè, mặt trời, cát và biển. Điều đó nghe giống như một mùa hè đối với tôi.
  12. The sea is an underwater museum still awaiting its visitors. Dịch nghĩa: Phillip Diole
    Dịch nghĩa: Biển là một bảo tàng dưới nước vẫn đang chờ đợi du khách của nó.
  13. The sea always filled her with longing, though for what she was never sure. Dịch nghĩa: Cornelia Funke
    Dịch nghĩa: Nàng biển luôn tràn ngập trong cô những khao khát, mặc dù cô không bao giờ chắc chắn về điều gì.
  14. My soul is full of longing for the secret of the sea, and the heart of the great ocean sends a thrilling pulse through me. Dịch nghĩa: Henry Wadsworth Longfellow
    Dịch nghĩa: Tâm hồn tôi tràn đầy khao khát bí mật của biển cả, và trái tim của đại dương gửi một nhịp đập rộn ràng qua tôi.
  15. The sea appears all golden. Beneath the sun-lit sky. Dịch nghĩa: Heinrich Heine
    Dịch nghĩa: Biển hiện ra toàn một màu vàng. Bên dưới bầu trời ngập nắng.
  16. The sea does not link to be restrained.- Rick Riordan
    Dịch nghĩa: Biển không hề có liên kết tới việc bị kìm hãm.
  17. At sea, I learned how little a person needs, not how much. Dịch nghĩa: Robin Lee Graham
    Dịch nghĩa: Ở biển, tôi học được một người cần ít như thế nào, chứ không phải cần nhiều như thế nào.
Những câu tiếng anh về biển hay nhất

Những câu tiếng anh về biển hay nhất

3. Caption tiếng anh về biển hài hước 

  1. Shell yeah, it’s beach time! 

Dịch nghĩa: Vui quá, đến lúc tận hưởng biển rồi!.

  1. Seas the day and make a splash! 

Dịch nghĩa: Hãy tận hưởng ngày trên biển và tạo nên những kỉ niệm đáng nhớ!.

  1. Beach, please! I’m ready for some Vitamin Sea 

Dịch nghĩa: Biển thật đẹp! Tôi đã sẵn sàng cho một chút Vitamin Biển.

  1. Keep palm and carry on at the beach! 

Dịch nghĩa: Hãy giữ cho lòng bình yên và tiếp tục tận hưởng cuộc sống trên bãi biển!.

  1. Sandy toes, sun Dịch nghĩa: kissed nose, and not a worry in the world 

Dịch nghĩa: Đôi chân cát trắng, một chiếc mũi rám nắng, và không một chút lo lắng trong thế giới này.

  1. I’m just a beachy kinda person, riding the waves of life 

Dịch nghĩa: Tôi là người yêu biển, đang đón sóng gió cuộc đời.

  1. I’m sorry for what I said when I wasn’t at the beach 

Dịch nghĩa: Xin lỗi vì những lời nói trước khi đặt chân đến bãi biển.

  1. Saltwater heals everything Dịch nghĩa: including my sense of humor 

Dịch nghĩa: Nước biển làm lành mọi thứ, kể cả tâm hồn hài hước của tôi.

  1. A day at the beach is worth a month in the office 

Dịch nghĩa: Một ngày ở biển có giá trị hơn cả một tháng ở văn phòng.

Những câu nói về biển bằng tiếng anh hài hước

Những câu nói về biển bằng tiếng anh hài hước

4. Danh ngôn tiếng anh về biển ý nghĩa

  1. The ocean stirs the heart, inspires the imagination and brings eternal joy to the soul. – Wyland

Dịch nghĩa: Đại dương khuấy động trái tim, gây cảm hứng cho trí tưởng tượng và mang lại niềm vui bất diệt cho tâm hồn.

  1. As the ocean is never full of water, so is the heart never full of love.

Dịch nghĩa: Như đại dương không bao giờ lấp đầy bởi nước, trái tim không bao giờ lấp đầy bởi tình yêu.

  1. In one drop of water are found all the secrets of all the oceans. – Kahlil Gibran

Dịch nghĩa: Trong một giọt nước có thể tìm thấy tất cả bí mật của đại dương.

  1. Our knowledge is a little island in a great ocean of nonknowledge. – Isaac Bashevis Singer

Dịch nghĩa: Hiểu biết của chúng ta như một hòn đảo nhỏ giữa đại dương mênh mông tri thức.

  1. To me, the sea is like a person — like a child that I’ve known a long time. It sounds crazy, I know, but when I swim in the sea I talk to it. I never feel alone when I’m out there. – Gertrude Ederle

Dịch nghĩa: Đối với tôi, biển như một con người – như một đứa trẻ tôi quen biết từ lâu. Nghe thật điên rồ, tôi biết, nhưng khi tôi bơi trên biển, tôi nói chuyện với biển. Tôi chưa từng cảm thấy cô đơn khi tôi ở đó.

  1. Even the upper end of the river believes in the ocean. – William Stafford

Dịch nghĩa: Ngay cả thượng nguồn của một dòng sông cũng tin tưởng vào đại dương.

  1. Eternity begins and ends with the ocean’s tides.

Dịch nghĩa: Sự bất diệt bắt đầu và kết thúc bằng những con sóng đại dương.

  1. We ourselves feel that what we are doing is just a drop in the ocean. But the ocean would be less because of that missing drop. – Mẹ Teresa

Dịch nghĩa: Chúng ta cảm thấy những gì chúng ta làm chỉ là một giọt nước trong đại dương. Nhưng đại dương sẽ ít đi nếu không có giọt nước ấy.

  1. You must not lose faith in humanity. Humanity is an ocean; if a few drops of the ocean are dirty, the ocean does not become dirty. – Mahatma Gandhi

Dịch nghĩa: Bạn đừng mất niềm tin vào con người. Nhân loại là cả một đại dương, nếu vài giọt nước trong đại dương ấy bị bẩn thì cả đại dương cũng không thể bẩn được.

  1. We are like islands in the sea, separate on the surface but connected in the deep. – William James

Dịch nghĩa: Chúng ta giống như những hòn đảo giữa biển khơi, chia cắt trên bề mặt nhưng kết nối dưới đáy sâu.

Những câu danh ngôn về biển nổi tiếng

Những câu danh ngôn về biển nổi tiếng

Kết luận

Qua bài viết trên, hi vọng những stt sẽ đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của các bạn. Cảm ơn các bạn đã tham khảo bài viết của chúng tôi.